Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-msai
/
MultiSensor AI Holdings Inc
MSAI
0.800
USD
+0.021
+2.70%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.800
USD
+0.800
Sau giờ giao dịch (ET)
26.37M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
MultiSensor AI Holdings Inc
0.800
+0.021
+2.70%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
866.80%
4.75M
277.32%
4.36M
1582.85%
8.63M
-79.79%
234.00K
--
491.00K
--
1.16M
--
513.00K
--
1.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
866.80%
4.75M
277.32%
4.36M
1582.85%
8.63M
-79.79%
234.00K
--
491.00K
--
1.16M
--
513.00K
--
1.16M
Các khoản phải thu
48.83%
1.15M
-38.72%
1.55M
174.01%
1.38M
47.32%
1.13M
--
770.00K
--
2.54M
--
504.00K
--
765.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
25.26%
848.00K
-65.66%
838.00K
111.02%
785.00K
64.60%
1.04M
--
677.00K
--
2.44M
--
372.00K
--
630.00K
-Các khoản phải thu khác
664.10%
298.00K
1735.90%
716.00K
260.00%
126.00K
2.63%
39.00K
--
39.00K
--
39.00K
--
35.00K
--
38.00K
Hàng tồn kho
-17.69%
4.58M
-39.68%
4.18M
-35.01%
4.26M
-4.01%
6.32M
--
5.56M
--
6.93M
--
6.55M
--
6.59M
Chi phí trả trước
-4.39%
566.00K
-59.88%
274.00K
-55.29%
38.00K
206.84%
359.00K
--
592.00K
--
683.00K
--
85.00K
--
117.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-91.05%
150.00K
-87.59%
150.00K
-99.95%
3.00K
-79.41%
953.00K
--
1.68M
--
1.21M
--
6.01M
--
4.63M
Tổng tài sản ngắn hạn
23.05%
11.19M
-15.96%
10.52M
4.77%
14.31M
-32.14%
9.00M
--
9.09M
--
12.51M
--
13.66M
--
13.26M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
25.25%
4.35M
27.51%
4.10M
12.21%
3.64M
19.93%
3.68M
--
3.47M
--
3.21M
--
3.24M
--
3.07M
-Tài sản cố định
15.11%
6.47M
21.75%
6.19M
12.45%
5.47M
36.98%
6.12M
--
5.62M
--
5.08M
--
4.87M
--
4.47M
-Khấu hao lũy kế
-1.31%
2.12M
11.87%
2.09M
12.93%
1.83M
74.30%
2.44M
--
2.14M
--
1.87M
--
1.62M
--
1.40M
Tài sản dài hạn khác
-43.31%
877.00K
33.90%
865.00K
-43.40%
939.00K
112.57%
3.74M
--
1.55M
--
646.00K
--
1.66M
--
1.76M
Tổng tài sản dài hạn
4.12%
5.23M
28.58%
4.96M
-6.61%
4.58M
53.69%
7.41M
--
5.02M
--
3.86M
--
4.90M
--
4.82M
Tổng tài sản
16.32%
16.42M
-5.46%
15.48M
1.77%
18.89M
-9.24%
16.41M
--
14.11M
--
16.37M
--
18.56M
--
18.08M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-14.43%
83.00K
33.15%
245.00K
86.93%
286.00K
38.90%
482.00K
--
97.00K
--
184.00K
--
153.00K
--
347.00K
Chi phí trích trước
-30.72%
1.56M
-68.47%
1.09M
-81.14%
1.02M
143.26%
8.99M
--
2.26M
--
3.47M
--
5.39M
--
3.69M
Dự phòng ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
47.00K
--
53.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
-87.69%
172.00K
--
--
-81.07%
642.00K
--
612.00K
--
1.40M
--
4.13M
--
3.39M
-Nợ ngắn hạn
--
--
-87.69%
172.00K
--
--
-66.21%
642.00K
--
612.00K
--
1.40M
--
1.90M
--
1.90M
Nợ phải trả hoãn lại
-75.98%
220.00K
-75.15%
483.00K
129.47%
693.00K
604.55%
775.00K
--
916.00K
--
1.94M
--
302.00K
--
110.00K
Nợ ngắn hạn khác
-70.09%
303.00K
-65.79%
728.00K
95.02%
979.00K
146.47%
1.26M
--
1.01M
--
2.13M
--
502.00K
--
510.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-69.02%
3.33M
-71.95%
3.02M
-76.74%
3.08M
33.24%
14.57M
--
10.75M
--
10.76M
--
13.22M
--
10.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
28.00K
--
0.00
--
1.69M
--
5.70M
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
1.69M
--
5.70M
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
--
--
--
28.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-69.33%
73.00K
-31.40%
83.00K
-27.48%
95.00K
61.70%
228.00K
--
238.00K
--
121.00K
--
131.00K
--
141.00K
Nợ dài hạn khác
-67.83%
83.00K
-45.29%
93.00K
-19.85%
105.00K
68.79%
238.00K
--
258.00K
--
170.00K
--
131.00K
--
141.00K
Tổng nợ dài hạn
-91.55%
169.00K
-97.06%
173.00K
-8.93%
204.00K
21.10%
287.00K
--
2.00M
--
5.88M
--
224.00K
--
237.00K
Tổng các khoản nợ
-72.55%
3.50M
-80.83%
3.19M
-75.61%
3.28M
32.98%
14.86M
--
12.75M
--
16.64M
--
13.45M
--
11.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
87.37%
71.98M
103.62%
66.91M
213.99%
67.25M
110.96%
45.00M
--
38.41M
--
32.86M
--
21.42M
--
21.33M
Lợi nhuận giữ lại
-59.40%
-59.06M
-64.88%
-54.63M
-216.80%
-51.64M
-201.23%
-43.45M
--
-37.05M
--
-33.13M
--
-16.30M
--
-14.42M
Vốn dự trữ
87.37%
71.97M
103.61%
66.91M
213.99%
67.25M
110.97%
45.00M
--
38.41M
--
32.86M
--
21.42M
--
21.33M
Tổng vốn chủ sở hữu
849.01%
12.92M
4685.07%
12.29M
205.06%
15.61M
-77.53%
1.55M
--
1.36M
--
-268.00K
--
5.12M
--
6.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký