tradingkey.logo

Maravai LifeSciences Holdings Inc

MRVI

2.270USD

+0.050+2.25%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
326.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Tổng doanh thu
-27.00%46.85M
-23.92%56.41M
-2.49%65.20M
6.51%73.40M
-18.79%64.18M
-63.78%74.14M
-65.04%66.86M
-71.61%68.91M
-67.65%79.03M
-10.39%204.71M
-6.61%191.26M
11.46%242.73M
64.83%244.29M
132.27%228.44M
--204.81M
--217.78M
--148.21M
173.51%98.35M
--35.96M
Doanh thu
-27.00%46.85M
-23.92%56.41M
-2.49%65.20M
6.51%73.40M
-18.79%64.18M
-63.78%74.14M
-65.04%66.86M
-71.61%68.91M
-67.65%79.03M
-10.39%204.71M
-6.61%191.26M
11.46%242.73M
64.83%244.29M
132.27%228.44M
--204.81M
--217.78M
--148.21M
173.51%98.35M
--35.96M
Chi phí doanh thu
2.06%39.13M
6.65%37.44M
0.38%36.83M
-11.56%38.27M
13.83%38.34M
-34.07%35.11M
-3.90%36.69M
15.41%43.27M
-15.88%33.68M
31.06%53.25M
18.48%38.18M
-0.83%37.50M
27.53%40.03M
73.68%40.63M
--32.22M
--37.81M
--31.39M
31.21%23.39M
--17.83M
Chi phí hoạt động
-1.04%80.48M
9.33%80.71M
2.21%77.56M
4.93%82.66M
15.80%81.32M
-19.23%73.82M
5.99%75.88M
18.04%78.78M
-1.03%70.23M
19.35%91.40M
17.32%71.59M
2.36%66.73M
26.47%70.96M
14.11%76.58M
--61.02M
--65.20M
--56.11M
93.99%67.11M
--34.59M
Chi phí R&D
-2.86%4.89M
14.20%4.56M
-0.07%4.34M
25.99%5.28M
21.40%5.03M
-9.45%3.99M
-19.34%4.35M
-1.87%4.19M
12.18%4.14M
-48.55%4.41M
176.93%5.39M
121.57%4.27M
71.06%3.69M
4365.10%8.57M
--1.95M
--1.93M
--2.16M
-80.39%192.00K
--979.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
27.93%14.91M
11.64%14.53M
8.79%11.94M
27.90%12.43M
31.25%11.65M
29.73%13.01M
34.50%10.97M
8.46%9.71M
20.29%8.88M
-19.42%10.03M
27.43%8.16M
15.03%8.96M
17.23%7.38M
110.06%12.45M
--6.40M
--7.79M
--6.30M
-10.70%5.92M
--6.63M
Chi phí hoạt động khác
-5.70%-3.10M
41.82%-2.54M
32.80%-2.70M
64.31%-1.45M
53.20%-2.93M
-7.18%-4.36M
-45.10%-4.01M
-31.40%-4.07M
-4.99%-6.26M
-421.82%-4.07M
-902.03%-2.77M
-423.85%-3.10M
-552.13%-5.97M
---779.00K
--345.00K
--956.00K
---915.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-96.18%-33.63M
-7743.71%-24.31M
-37.06%-12.36M
6.11%-9.26M
-294.83%-17.14M
-99.72%318.00K
-107.53%-9.02M
-105.60%-9.86M
-94.92%8.80M
-25.39%113.31M
-16.77%119.67M
15.35%176.00M
88.19%173.33M
386.04%151.86M
--143.79M
--152.58M
--92.10M
2185.66%31.25M
--1.37M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-55.27%3.23M
-19.08%6.04M
-4.86%7.07M
4.34%7.09M
19.27%7.21M
219.03%7.46M
--7.43M
--6.79M
--6.04M
--2.34M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-37.61%6.78M
-26.86%11.26M
17.16%13.63M
70.02%11.94M
-8.19%10.86M
51.28%15.40M
271.08%11.64M
58.37%7.02M
344.18%11.83M
129.64%10.18M
-59.19%3.14M
-42.03%4.43M
-66.30%2.66M
-49.66%4.43M
--7.69M
--7.65M
--7.90M
14.08%8.81M
--7.72M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-803.14%-15.53M
-127.77%-17.01M
-2349.30%-156.75M
85.56%-253.00K
72.55%-1.72M
-83.71%-7.47M
-131.30%-6.40M
-137.24%-1.75M
-1.46%-6.26M
-421.82%-4.07M
-123.87%-2.77M
392.05%4.70M
-574.86%-6.17M
89.74%-779.00K
--11.59M
--956.00K
---915.00K
-9272.84%-7.59M
---81.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-77.36%24.00K
-99.99%42.00K
103.51%33.00K
-68.66%-2.56M
108.36%106.00K
12243.22%671.28M
-23425.00%-941.00K
-19.14%-1.52M
-154.03%-1.27M
-95.34%-5.53M
-100.12%-4.00K
-42400.00%-1.27M
-60.15%2.35M
-47066.67%-2.83M
--3.32M
---3.00K
--5.89M
-126.09%-6.00K
--23.00K
Thu nhập trước thuế
-135.13%-52.69M
-107.09%-46.50M
-754.17%-175.64M
-26.66%-16.93M
-395.45%-22.41M
584.41%656.19M
-118.08%-20.56M
-107.64%-13.36M
-102.71%-4.52M
-33.34%95.88M
-24.67%113.76M
19.95%174.99M
87.10%166.84M
869.09%143.82M
--151.02M
--145.88M
--89.17M
331.53%14.84M
---6.41M
Thuế thu nhập
-40.22%162.00K
-100.00%-7.00K
105.69%311.00K
-71.36%-2.44M
108.54%271.00K
8970.30%766.17M
-138.70%-5.46M
-107.78%-1.42M
-115.89%-3.17M
-51.95%8.45M
-25.11%14.11M
60.47%18.27M
45.75%19.98M
4663.69%17.58M
--18.84M
--11.39M
--13.71M
138.44%369.00K
---960.00K
Doanh thu sau thuế
-133.04%-52.85M
57.72%-46.49M
-1065.11%-175.96M
-21.34%-14.49M
-1582.49%-22.68M
-225.80%-109.98M
-115.15%-15.10M
-107.62%-11.94M
-100.92%-1.35M
-30.75%87.43M
-24.61%99.65M
16.52%156.72M
94.61%146.86M
772.33%126.24M
--132.18M
--134.50M
--75.47M
365.54%14.47M
---5.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-133.04%-52.85M
57.72%-46.49M
-1065.11%-175.96M
-21.34%-14.49M
-1582.49%-22.68M
-225.80%-109.98M
-115.15%-15.10M
-107.62%-11.94M
-100.92%-1.35M
-30.75%87.43M
-24.61%99.65M
16.52%156.72M
94.61%146.86M
772.33%126.24M
--132.18M
--134.50M
--75.47M
365.54%14.47M
---5.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-116.07%-22.91M
-405.84%-20.35M
-790.24%-76.92M
-27.86%-6.91M
-727.63%-10.60M
-108.08%-4.02M
-115.66%-8.64M
-106.32%-5.40M
-101.60%-1.28M
-29.67%49.80M
-29.45%55.18M
0.15%85.48M
52.78%80.00M
857.33%70.80M
--78.22M
--85.35M
--52.36M
-1792.51%-9.35M
---494.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-147.93%-29.95M
75.33%-26.14M
-1432.62%-99.04M
-15.96%-7.58M
-17926.87%-12.08M
-381.55%-105.96M
-114.53%-6.46M
-109.18%-6.54M
-100.10%-67.00K
-32.12%37.63M
-17.59%44.47M
44.96%71.24M
189.42%66.86M
137.37%55.44M
--53.96M
--49.14M
--23.10M
465.62%23.36M
---6.39M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-67.53%465.00K
--1.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-147.93%-29.95M
75.33%-26.14M
-1432.62%-99.04M
-15.96%-7.58M
-17926.87%-12.08M
-381.55%-105.96M
-114.53%-6.46M
-109.18%-6.54M
-100.10%-67.00K
-32.12%37.63M
-17.59%44.47M
44.96%71.24M
189.42%66.86M
137.37%55.44M
--53.96M
--49.14M
--23.10M
465.62%23.36M
---6.39M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-128.76%-0.21
77.01%-0.18
-1328.42%-0.70
-12.58%-0.06
-17796.08%-0.09
-380.45%-0.80
-114.49%-0.05
-109.16%-0.05
-100.10%0.00
-32.11%0.29
-25.80%0.34
23.67%0.54
112.73%0.51
364.54%0.42
--0.46
--0.44
--0.24
465.56%0.09
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-128.76%-0.21
77.01%-0.18
-1328.42%-0.70
-12.58%-0.06
-17796.08%-0.09
-240.43%-0.80
-114.49%-0.05
-109.28%-0.05
-100.10%0.00
34.27%0.57
-23.83%0.34
22.12%0.53
109.72%0.50
652.82%0.43
--0.44
--0.44
--0.24
327.78%0.06
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI