tradingkey.logo

Maravai LifeSciences Holdings Inc

MRVI

2.244USD

+0.024+1.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
323.07MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10.90%-9.39M
-287.91%-14.64M
-7.27%13.14M
-9.17%17.43M
-109.95%-8.47M
-92.16%7.79M
-87.13%14.17M
-88.32%19.19M
-47.58%85.07M
70.78%99.33M
4.26%110.06M
-1.00%164.28M
323.48%162.30M
-17.07%58.17M
--105.56M
--165.94M
--38.33M
658.64%70.14M
--9.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-133.04%-52.85M
57.72%-46.49M
-1065.11%-175.96M
-21.34%-14.49M
-1582.49%-22.68M
-225.80%-109.98M
-115.15%-15.10M
-107.62%-11.94M
-100.92%-1.35M
-30.75%87.43M
-24.61%99.65M
16.52%156.72M
94.61%146.86M
772.33%126.24M
--132.18M
--134.50M
--75.47M
365.54%14.47M
---5.45M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
98.83%27.34M
103.68%26.44M
1184.96%168.28M
23.30%14.55M
26.09%13.75M
29.42%12.98M
32.16%13.10M
32.43%11.80M
17.84%10.91M
-19.42%10.03M
23.83%9.91M
14.41%8.91M
6.70%9.26M
110.06%12.45M
--8.00M
--7.79M
--8.68M
-10.70%5.92M
--6.63M
Thuế hoãn lại
----
-100.00%11.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
10807.86%764.75M
-159.91%-5.53M
-121.44%-2.76M
-111.50%-1.52M
-59.86%7.01M
-17.75%9.23M
99.29%12.86M
12.39%13.22M
516.95%17.47M
--11.23M
--6.45M
--11.76M
-261.43%-4.19M
---1.16M
Các mục phi tiền mặt khác
-76.64%225.00K
100.82%5.51M
181.84%2.14M
119.04%650.00K
-64.43%963.00K
-14528.41%-668.32M
121.58%760.00K
-926.39%-3.41M
211.95%2.71M
13.09%4.63M
-53.66%-3.52M
-52.20%413.00K
56.29%-2.42M
-55.47%4.10M
---2.29M
--864.00K
---5.53M
3934.65%9.20M
--228.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
151.59%5.49M
-520.93%-10.01M
-32.35%5.80M
-87.92%2.24M
-115.57%-10.64M
115.09%2.38M
186.11%8.57M
266.71%18.55M
929.58%68.34M
84.89%-15.76M
72.25%-9.96M
-179.73%-11.13M
84.83%-8.24M
-393.29%-104.31M
---35.87M
--13.96M
---54.32M
323.72%35.57M
--8.39M
-Thay đổi các khoản phải thu
-43.19%10.16M
-29.14%-11.35M
206.41%9.84M
-126.73%-2.02M
-78.30%17.88M
0.18%-8.79M
-44.94%3.21M
6674.78%7.56M
3817.05%82.41M
82.92%-8.80M
-66.89%5.83M
-100.33%-115.00K
96.87%-2.22M
-331.37%-51.54M
--17.62M
--34.34M
---70.81M
3105.18%22.28M
--695.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-45.24%449.00K
114.97%327.00K
-1.74%-1.52M
-90.26%751.00K
124.24%820.00K
-111.33%-2.18M
35.34%-1.50M
188.60%7.71M
-381.68%-3.38M
311.03%19.27M
72.98%-2.31M
-85.72%-8.70M
108.70%1.20M
169.83%4.69M
---8.56M
---4.69M
---13.81M
-735.29%-6.71M
--1.06M
-Thay đổi chi phí trả trước
206.99%2.24M
-84.38%996.00K
-87.38%439.00K
-100.93%-199.00K
103.17%730.00K
138.64%6.38M
113.22%3.48M
269.42%21.29M
-1014.26%-23.01M
-757.93%-16.50M
-2622.13%-26.32M
-180.00%-12.57M
533.22%2.52M
57.71%-1.92M
---967.00K
---4.49M
---581.00K
-329.76%-4.55M
--1.98M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
---13.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-256.28%-8.11M
26.68%-610.00K
45.25%-542.00K
-71.80%-3.86M
80.48%-2.28M
-26.83%-832.00K
-171.79%-990.00K
-162.19%-2.25M
-52.89%-11.66M
98.93%-656.00K
103.21%1.38M
130.92%3.61M
-119.20%-7.63M
-520.74%-61.29M
---42.97M
---11.68M
--39.73M
1654.75%14.57M
---937.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-10.90%-9.39M
-287.91%-14.64M
-7.27%13.14M
-9.17%17.43M
-109.95%-8.47M
-92.16%7.79M
-87.13%14.17M
-88.32%19.19M
-47.58%85.07M
70.78%99.33M
4.26%110.06M
-1.00%164.28M
323.48%162.30M
-17.07%58.17M
--105.56M
--165.94M
--38.33M
658.64%70.14M
--9.24M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
6.06%4.50M
-64.11%4.63M
-42.27%8.96M
-74.69%6.18M
2752.50%4.24M
152.55%12.90M
139.99%15.52M
1370.50%24.43M
-105.82%-160.00K
-9.77%5.11M
386.61%6.47M
-63.36%1.66M
-1.29%2.75M
-36.02%5.66M
--1.33M
--4.53M
--2.78M
85.90%8.85M
--4.76M
Chi phí vốn
-7.59%5.24M
-62.21%6.35M
-39.40%9.59M
-61.88%9.55M
-28.00%5.67M
170.34%16.80M
144.73%15.83M
1408.67%25.06M
186.32%7.87M
9.75%6.21M
386.61%6.47M
-63.36%1.66M
-17.53%2.75M
-36.02%5.66M
--1.33M
--4.53M
--3.33M
85.90%8.85M
--4.76M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
6.06%4.50M
-67.98%4.13M
-48.72%7.96M
-74.69%6.18M
2752.50%4.24M
152.55%12.90M
139.99%15.52M
1370.50%24.43M
-105.82%-160.00K
-9.77%5.11M
386.61%6.47M
-63.36%1.66M
-1.29%2.75M
-36.02%5.66M
--1.33M
--4.53M
--2.78M
85.90%8.85M
--4.76M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--500.00K
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---18.63M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--109.00K
70.80%-69.73M
---133.00K
-99.48%620.00K
--0.00
---238.84M
--0.00
--119.96M
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---300.00K
----
----
100.00%0.00
----
----
--159.00K
---159.00K
---13.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-444.98%-23.13M
61.78%-4.93M
42.27%-8.96M
74.41%-6.18M
93.91%-4.24M
30.33%-12.90M
-165.44%-15.52M
-1354.36%-24.16M
71.14%-69.73M
-227.09%-18.52M
-104.93%-5.85M
63.36%-1.66M
-8577.59%-241.58M
36.02%-5.66M
--118.63M
---4.53M
---2.78M
-85.90%-8.85M
---4.76M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-775.00%-4.90M
-50352.98%-236.19M
3.32%809.00K
100.53%228.00K
97.08%-560.00K
100.71%470.00K
102.09%783.00K
0.64%-43.13M
52.60%-19.21M
-34.95%-66.12M
26.99%-37.44M
-27.20%-43.41M
-68.44%-40.52M
-198.06%-49.00M
---51.28M
---34.13M
---24.06M
113461.36%49.97M
--44.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-2.52%-1.54M
-15182.29%-229.54M
-2.43%-1.52M
-5.75%-1.51M
-10.66%-1.50M
-10.44%-1.50M
-9.12%-1.48M
-4.85%-1.43M
0.00%-1.36M
9.33%-1.36M
9.33%-1.36M
9.33%-1.36M
9.33%-1.36M
-100.82%-1.50M
---1.50M
---1.50M
---1.50M
28121.65%183.82M
---656.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--300.95M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-230.22%-4.73M
-71.51%-602.00K
-106.09%-19.00K
-107.95%-28.00K
-330.33%-1.43M
-196.16%-351.00K
-57.26%312.00K
-34.45%352.00K
-145.87%-333.00K
-3.95%365.00K
134.73%730.00K
19.87%537.00K
27.37%726.00K
18.38%380.00K
--311.00K
--448.00K
--570.00K
--321.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-42.18%1.38M
-360.31%-6.05M
20.10%2.35M
104.19%1.76M
113.58%2.38M
103.57%2.32M
105.31%1.96M
1.24%-42.06M
56.09%-17.52M
-36.03%-65.13M
26.52%-36.81M
-28.76%-42.59M
-72.47%-39.89M
84.81%-47.88M
---50.09M
---33.08M
---23.13M
-45117.29%-315.12M
--700.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-775.00%-4.90M
-50352.98%-236.19M
3.32%809.00K
100.53%228.00K
97.08%-560.00K
100.71%470.00K
102.09%783.00K
0.64%-43.13M
52.60%-19.21M
-34.95%-66.12M
26.99%-37.44M
-27.20%-43.41M
-68.44%-40.52M
-198.06%-49.00M
---51.28M
---34.13M
---24.06M
113461.36%49.97M
--44.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-43.93%322.40M
-0.25%578.16M
-1.21%573.17M
-10.60%561.69M
-9.04%574.96M
-6.13%579.61M
5.36%580.18M
45.61%628.27M
14.67%632.14M
12.69%617.45M
46.96%550.68M
74.21%431.47M
133.41%551.27M
338.73%547.90M
--374.71M
--247.68M
--236.18M
520.81%124.88M
--20.12M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-181.41%-37.35M
-5408.46%-255.76M
973.20%4.99M
123.87%11.48M
-243.36%-13.27M
-131.60%-4.64M
-100.86%-571.00K
-140.35%-48.10M
96.77%-3.87M
335.45%14.69M
-61.45%66.77M
-6.16%119.21M
-1142.58%-119.80M
-96.97%3.37M
--173.19M
--127.03M
--11.49M
2328.05%111.30M
--4.58M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--73.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-377.08%-133.00K
--32.00K
--6.00K
--7.00K
-12.73%48.00K
--55.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-49.25%285.05M
-43.93%322.40M
-0.25%578.16M
-1.21%573.17M
-10.60%561.69M
-9.04%574.96M
-6.13%579.61M
5.36%580.18M
45.61%628.27M
14.67%632.14M
12.69%617.45M
46.96%550.68M
74.21%431.47M
133.41%551.27M
--547.90M
--374.71M
--247.68M
856.21%236.18M
--24.70M
Dòng tiền tự do
-3.49%-14.63M
-132.96%-20.99M
313.43%3.54M
234.37%7.88M
-118.30%-14.13M
-109.67%-9.01M
-101.60%-1.66M
-103.61%-5.87M
-51.61%77.21M
77.36%93.12M
-0.61%103.59M
0.75%162.62M
355.95%159.56M
-14.33%52.51M
--104.23M
--161.41M
--34.99M
1266.49%61.29M
--4.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI