tradingkey.logo

Maravai LifeSciences Holdings Inc

MRVI

2.270USD

+0.050+2.25%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
326.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-49.25%285.05M
-43.93%322.40M
-0.25%578.16M
-0.07%579.75M
-10.60%561.69M
-9.04%574.96M
-6.13%579.61M
5.36%580.18M
45.61%628.27M
14.67%632.14M
12.69%617.45M
46.96%550.68M
74.21%431.47M
133.41%551.27M
338.73%547.90M
--374.71M
--247.68M
--236.18M
--124.88M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-49.25%285.05M
-43.93%322.40M
-0.25%578.16M
-1.21%573.17M
-10.60%561.69M
-9.04%574.96M
-6.13%579.61M
5.36%580.18M
45.61%628.27M
14.67%632.14M
12.69%617.45M
46.96%550.68M
74.21%431.47M
133.41%551.27M
338.73%547.90M
--374.71M
--247.68M
--236.18M
--124.88M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
--6.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-27.92%28.49M
-30.87%38.52M
-41.32%28.87M
-20.24%39.26M
-30.52%39.53M
-62.05%55.72M
-62.79%49.20M
-61.82%49.22M
-52.73%56.89M
24.94%146.81M
100.52%132.22M
54.34%128.93M
-2.01%120.36M
129.43%117.51M
-11.01%65.94M
--83.53M
--122.82M
--51.22M
--74.10M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-22.33%28.49M
-29.46%38.52M
-36.78%28.87M
-21.10%38.65M
-34.81%36.69M
-60.61%54.60M
-59.96%45.67M
-59.30%48.99M
-53.24%56.27M
17.97%138.62M
72.99%114.07M
44.08%120.35M
-1.20%120.36M
130.33%117.51M
-10.04%65.94M
--83.53M
--121.82M
--51.02M
--73.30M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
162.07%608.00K
361.69%2.84M
-86.35%1.12M
-80.57%3.53M
-97.29%232.00K
--616.00K
--8.19M
--18.16M
--8.57M
----
----
----
----
--1.00M
--200.00K
--800.00K
Hàng tồn kho
-0.15%49.77M
-2.56%50.08M
2.58%50.41M
3.99%49.29M
-9.07%49.85M
19.11%51.40M
-21.28%49.14M
-21.15%47.40M
6.63%54.82M
-16.30%43.15M
10.98%62.42M
25.81%60.11M
9.08%51.41M
54.82%51.56M
111.56%56.25M
--47.78M
--47.13M
--33.30M
--26.59M
Chi phí trả trước
-22.92%12.96M
1.77%18.14M
-5.49%21.66M
-24.21%17.06M
-34.13%16.82M
-30.89%17.83M
-2.20%22.92M
14.50%22.52M
60.56%25.53M
30.97%25.80M
34.71%23.43M
46.40%19.66M
100.83%15.90M
80.80%19.70M
169.61%17.39M
--13.43M
--7.92M
--10.89M
--6.45M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.10M
Tổng tài sản ngắn hạn
-43.66%376.28M
-38.69%429.15M
-3.11%679.10M
-1.99%685.36M
-12.75%667.88M
-17.45%699.91M
-16.12%700.87M
-7.91%699.31M
23.64%765.51M
14.58%847.90M
21.53%835.53M
17.83%759.38M
45.49%619.13M
123.17%740.04M
193.64%687.48M
--644.49M
--425.54M
--331.60M
--234.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.97%166.43M
--217.03M
--164.56M
--165.50M
--161.63M
----
----
----
----
151.64%116.59M
-5.34%102.54M
-10.09%94.19M
-54.63%47.70M
-54.26%46.33M
12.73%108.32M
--104.75M
--105.13M
--101.31M
--96.09M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-33.45%359.46M
-35.13%354.83M
-32.54%373.65M
-4.97%533.28M
-4.93%540.15M
9.33%547.02M
9.37%553.88M
9.46%561.18M
9.48%568.15M
85.08%500.33M
84.84%506.43M
84.50%512.69M
30.75%518.94M
-32.74%270.34M
-32.70%273.99M
--277.88M
--396.89M
--401.93M
--407.10M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--27.25M
--10.73M
--9.56M
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-23.21%57.58M
-59.51%7.24M
-92.35%60.91M
-92.04%63.47M
-90.93%74.98M
-97.81%17.88M
-1.00%796.38M
-1.02%797.31M
-3.57%826.86M
-5.12%817.49M
-2.48%804.40M
40.31%805.54M
102.13%857.45M
97.67%861.57M
102117.10%824.89M
--574.12M
--424.20M
--435.86M
--807.00K
Tổng tài sản dài hạn
-24.88%583.47M
2.51%579.10M
-55.63%599.12M
-43.89%762.25M
-44.32%776.76M
-60.62%564.89M
-4.47%1.35B
-3.82%1.36B
-2.04%1.40B
21.74%1.43B
17.08%1.41B
47.63%1.41B
53.75%1.42B
25.47%1.18B
139.53%1.21B
--956.76M
--926.23M
--939.09M
--503.99M
Tổng tài sản
-33.56%959.75M
-32.22%1.01B
-43.63%1.28B
-36.07%1.45B
-37.61%1.44B
-34.83%1.49B
0.83%2.27B
4.27%2.26B
13.32%2.32B
18.98%2.28B
18.70%2.25B
35.63%2.17B
51.15%2.04B
50.96%1.92B
156.69%1.89B
--1.60B
--1.35B
--1.27B
--738.11M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
-69.34%6.11M
337.68%18.37M
102.56%19.16M
-73.77%17.84M
-55.71%19.93M
-91.02%4.20M
-78.41%9.46M
95.78%68.03M
12.29%45.00M
3501.93%46.75M
683.53%43.81M
2576.96%34.75M
--40.07M
-99.27%1.30M
--5.59M
--1.30M
----
--177.67M
Chi phí trích trước
152.52%44.60M
-43.80%22.82M
-58.99%20.07M
-50.46%21.51M
-52.96%17.66M
-8.48%40.60M
15.59%48.95M
43.46%43.43M
15.84%37.55M
73.16%44.36M
40.00%42.35M
70.91%30.27M
11.87%32.41M
-33.54%25.62M
-4.90%30.25M
--17.71M
--28.97M
--38.55M
--31.81M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2.65%6.27M
2.62%6.23M
2.55%6.19M
2.50%6.15M
6.48%6.11M
11.64%6.07M
10.96%6.04M
10.29%6.00M
5.51%5.74M
-9.33%5.44M
-24.17%5.44M
-23.20%5.44M
-9.33%5.44M
0.00%6.00M
186.96%7.17M
--7.08M
--6.00M
--6.00M
--2.50M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
24.11%834.00K
25.12%792.00K
25.84%750.00K
26.79%710.00K
124.00%672.00K
--633.00K
--596.00K
--560.00K
--300.00K
----
----
----
----
----
--1.17M
--1.08M
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
24.71%2.76M
-29.32%2.38M
-28.16%1.83M
-15.49%2.08M
7.65%2.21M
8.81%3.36M
-56.15%2.55M
-54.76%2.46M
-44.41%2.05M
-69.76%3.09M
-91.27%5.82M
-95.04%5.43M
-96.90%3.69M
-86.92%10.21M
9.96%66.72M
--109.49M
--119.17M
--78.06M
--60.67M
Nợ ngắn hạn khác
-86.26%2.76M
-63.57%8.48M
199.33%20.21M
78.20%21.24M
-71.39%20.05M
-51.57%23.29M
-87.16%6.75M
-75.80%11.92M
82.31%70.08M
-4.37%48.08M
-22.70%52.58M
-57.84%49.24M
-68.09%38.44M
-35.58%50.28M
-71.46%68.01M
--116.79M
--120.47M
--78.06M
--238.35M
Tổng nợ ngắn hạn
7.01%63.16M
-34.87%56.97M
-19.18%63.24M
-8.50%68.55M
-52.74%59.02M
-20.59%87.47M
-32.34%78.25M
-33.42%74.92M
44.10%124.90M
17.45%110.14M
1.14%115.66M
-31.71%112.53M
-47.55%86.67M
-28.29%93.78M
-59.23%114.35M
--164.77M
--165.25M
--130.78M
--280.45M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-44.10%289.50M
-41.39%331.87M
-9.34%516.28M
-9.62%517.08M
-9.89%517.89M
8.47%566.22M
8.92%569.47M
9.25%572.12M
9.58%574.74M
-0.49%522.00M
-0.53%522.82M
-0.56%523.65M
-0.59%524.50M
-0.76%524.59M
50.51%525.58M
--526.58M
--527.59M
--528.61M
--349.20M
-Nợ dài hạn
-44.10%289.50M
-44.00%290.49M
-0.62%516.28M
-0.63%517.08M
-0.63%517.89M
-0.63%518.71M
-0.63%519.52M
-0.63%520.34M
-0.64%521.16M
-0.49%522.00M
-0.53%522.82M
-0.56%523.65M
-0.59%524.50M
-0.76%524.59M
50.51%525.58M
--526.58M
--527.59M
--528.61M
--349.20M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-12.90%41.38M
----
----
----
--47.51M
--49.95M
--51.78M
--53.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-25.00%43.97M
-7.50%11.09M
-92.13%54.24M
-92.04%54.03M
-91.50%58.62M
-98.39%11.98M
-10.40%688.78M
-10.87%679.02M
-11.30%689.87M
-1.27%744.93M
3.08%768.75M
46.19%761.82M
102.19%777.75M
92.60%754.55M
28573.86%745.81M
--521.12M
--384.67M
--391.78M
--2.60M
Tổng nợ dài hạn
-39.77%366.32M
-38.69%374.06M
-53.60%601.85M
-53.35%602.64M
-52.85%608.23M
-51.84%610.10M
0.42%1.30B
0.50%1.29B
-0.95%1.29B
-0.95%1.27B
-2.65%1.29B
16.51%1.29B
33.32%1.30B
29.84%1.28B
214.64%1.33B
--1.10B
--976.76M
--985.17M
--421.67M
Tổng các khoản nợ
-35.63%429.48M
-38.21%431.04M
-51.64%665.09M
-50.89%671.19M
-52.84%667.25M
-49.34%697.57M
-2.27%1.38B
-2.23%1.37B
1.86%1.41B
0.30%1.38B
-2.35%1.41B
10.24%1.40B
21.62%1.39B
23.03%1.37B
105.25%1.44B
--1.27B
--1.14B
--1.12B
--702.12M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
38.21%189.34M
40.75%184.40M
39.58%178.10M
39.58%170.86M
17.28%137.00M
-6.72%131.02M
-6.61%127.60M
-8.60%122.41M
-10.92%116.82M
7.27%140.45M
-22.01%136.63M
10.88%133.93M
48.09%131.14M
49.30%130.94M
1085.54%175.19M
--120.78M
--88.55M
--87.70M
--14.78M
Lợi nhuận giữ lại
-59.46%110.95M
-50.69%140.89M
-57.36%167.04M
-33.17%266.07M
-32.38%273.66M
-29.41%285.74M
6.69%391.70M
23.40%398.16M
60.96%404.70M
119.31%404.77M
188.06%367.13M
340.94%322.66M
943.21%251.42M
21511.36%184.56M
496.09%127.45M
--73.18M
--24.10M
--854.00K
--21.38M
Vốn dự trữ
38.90%186.80M
41.53%181.87M
40.37%175.58M
40.39%168.34M
17.65%134.48M
-6.81%128.50M
-6.70%125.09M
-8.73%119.90M
-11.10%114.31M
7.41%137.90M
-22.32%134.08M
11.14%131.37M
49.56%128.58M
50.82%128.39M
--172.61M
--118.21M
--85.98M
--85.13M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--324.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
---39.00K
---42.00K
---44.00K
---164.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-37.38%229.66M
-32.49%251.92M
-28.15%267.99M
-9.97%339.48M
-3.27%366.73M
3.64%373.13M
10.38%372.99M
18.87%377.07M
39.51%379.12M
56.63%360.02M
123.81%337.91M
127.84%317.20M
179.73%271.74M
247.04%229.86M
--150.98M
--139.22M
--97.14M
--66.23M
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-31.79%530.27M
-26.92%577.21M
-31.29%613.13M
-13.50%776.41M
-13.68%777.39M
-12.74%789.88M
6.01%892.28M
16.01%897.64M
37.65%900.64M
65.99%905.24M
85.55%841.67M
132.27%773.79M
211.93%654.30M
252.42%545.36M
1160.25%453.62M
--333.14M
--209.76M
--154.75M
--35.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI