tradingkey.logo

Millrose Properties Inc

MRP
29.440USD
-0.230-0.78%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.89BVốn hóa
22.54P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Millrose Properties Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Millrose Properties Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
--179.26M
--149.00M
--82.70M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
--179.26M
--149.00M
--82.70M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí doanh thu
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
-58.50%26.42M
--22.14M
-34.96%37.06M
15.24%65.80M
5.26%63.67M
--56.99M
--57.10M
--60.49M
Chi phí hoạt động khác
--25.89M
--21.96M
--12.10M
----
----
--0.00
----
----
Lợi nhuận hoạt động
340.04%152.84M
--126.86M
180.08%45.63M
-15.24%-65.80M
-5.26%-63.67M
---56.99M
---57.10M
---60.49M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.45M
--1.82M
--1.09M
----
----
--0.00
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--42.95M
--10.19M
--2.44M
----
----
--0.00
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---800.00K
---100.00K
---100.00K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---616.00K
---866.00K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
274.21%110.92M
--117.53M
177.54%44.19M
-15.24%-65.80M
-5.26%-63.67M
---56.99M
---57.10M
---60.49M
Thuế thu nhập
-80.15%5.86M
--4.77M
--4.38M
----
26.62%29.54M
--0.00
----
--23.33M
Doanh thu sau thuế
212.72%105.06M
--112.76M
169.85%39.81M
-15.24%-65.80M
-11.21%-93.21M
---56.99M
---57.10M
---83.81M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
212.72%105.06M
--112.76M
169.85%39.81M
-15.24%-65.80M
-11.21%-93.21M
---56.99M
---57.10M
---83.81M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--47.96M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
212.72%105.06M
--112.76M
213.65%64.77M
-15.24%-65.80M
-11.21%-93.21M
---56.99M
---57.10M
---83.81M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
212.72%105.06M
--112.76M
213.65%64.77M
-15.24%-65.80M
-11.21%-93.21M
---56.99M
---57.10M
---83.81M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
212.71%0.63
--0.68
213.65%0.39
-15.24%-0.40
-11.21%-0.56
---0.34
---0.34
---0.50
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
212.69%0.63
--0.68
213.65%0.39
-15.24%-0.40
-11.21%-0.56
---0.34
---0.34
---0.50
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI