tradingkey.logo

MRP

MRP

30.280USD

+0.340+1.14%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.03BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--66.58M
--89.52M
--100.00
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--66.58M
--89.52M
--100.00
----
----
Các khoản phải thu
--46.63M
--47.21M
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--46.63M
--47.21M
----
----
----
Hàng tồn kho
33.79%7.85B
--7.00B
--5.47B
--5.27B
--5.86B
Tài sản ngắn hạn khác
-81.53%15.26M
--16.70M
----
----
--82.61M
Tổng tài sản ngắn hạn
34.09%7.97B
--7.15B
--5.47B
--5.27B
--5.95B
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
34.09%7.97B
--7.15B
--5.47B
--5.27B
--5.95B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--114.54M
--63.08M
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
--899.81M
--787.41M
--0.00
----
----
Chi phí trích trước
--2.57M
--1.81M
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3239.08%1.02B
--350.00M
--24.19M
--43.39M
--30.67M
-Nợ ngắn hạn
3239.08%1.02B
--350.00M
--24.19M
--43.39M
--30.67M
Nợ ngắn hạn khác
--956.73M
--844.30M
--0.00
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
646.24%2.10B
--1.28B
--306.92M
--298.09M
--281.33M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
----
----
----
Tổng các khoản nợ
646.24%2.10B
--1.28B
--306.92M
--298.09M
--281.33M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--5.87B
--5.87B
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
---98.00K
--1.69M
----
----
----
Vốn dự trữ
--5.87B
--5.87B
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
3.69%5.87B
--5.88B
--5.16B
--4.97B
--5.66B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI