Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mrp
/
MRP
MRP
30.348
USD
+0.408
+1.36%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.04B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
MRP
30.348
+0.408
+1.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-88.33%
21.29M
-134.47%
-1.18B
-193.42%
-339.69M
--
182.36M
--
-502.16M
--
363.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
169.85%
39.81M
-15.24%
-65.80M
-11.21%
-93.21M
--
-56.99M
--
-57.10M
--
-83.81M
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
26.62%
29.54M
--
--
--
--
--
23.33M
Các mục phi tiền mặt khác
167346.67%
25.12M
15.34%
-138.00K
-11.76%
45.00K
--
15.00K
--
-163.00K
--
51.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-117.67%
-41.02M
-150.68%
-1.12B
-165.62%
-277.38M
--
232.17M
--
-445.27M
--
422.70M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
-160.90%
-1.14B
-164.71%
-281.42M
--
232.17M
--
-438.57M
--
434.89M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
518.59%
28.03M
133.14%
4.04M
--
--
--
-6.70M
--
-12.20M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
-47.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
6.19M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-88.33%
21.29M
-134.47%
-1.18B
-193.42%
-339.69M
--
182.36M
--
-502.16M
--
363.62M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
858.94M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
--
858.94M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
858.94M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
252.73M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-606.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
469.85%
674.44M
134.47%
1.18B
193.42%
339.69M
--
-182.36M
--
502.16M
--
-363.62M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
2239.44%
344.00M
-96.62%
746.00K
123.66%
3.73M
--
-16.08M
--
22.05M
--
-15.77M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
145.08%
1.18B
196.58%
335.95M
--
--
--
480.11M
--
-347.85M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
298.73%
330.44M
--
--
--
--
--
-166.28M
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
469.85%
674.44M
134.47%
1.18B
193.42%
339.69M
--
-182.36M
--
502.16M
--
-363.62M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
89.52M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
89.52M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tự do
--
-837.65M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký