Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Millrose Properties Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
136.25%123.14M
--109.09M
-88.33%21.29M
-134.47%-1.18B
-193.42%-339.69M
--182.36M
---502.16M
--363.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
212.72%105.06M
--112.76M
169.85%39.81M
-15.24%-65.80M
-11.21%-93.21M
---56.99M
---57.10M
---83.81M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
26.62%29.54M
----
----
--23.33M
Các mục phi tiền mặt khác
37011.11%16.70M
--1.36M
167346.67%25.12M
15.34%-138.00K
-11.76%45.00K
--15.00K
---163.00K
--51.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
102.67%7.42M
---2.17M
-117.67%-41.02M
-150.68%-1.12B
-165.62%-277.38M
--232.17M
---445.27M
--422.70M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
-160.90%-1.14B
-164.71%-281.42M
--232.17M
---438.57M
--434.89M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
518.59%28.03M
133.14%4.04M
----
---6.70M
---12.20M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---19.26M
---288.00K
---47.21M
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--26.68M
---1.88M
--6.19M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
136.25%123.14M
--109.09M
-88.33%21.29M
-134.47%-1.18B
-193.42%-339.69M
--182.36M
---502.16M
--363.62M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
--0.00
--858.94M
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--0.00
--0.00
--858.94M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--0.00
--858.94M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---328.85M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---446.21M
---726.79M
--252.73M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---775.07M
---726.79M
---606.21M
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
143.74%827.93M
--594.74M
469.85%674.44M
134.47%1.18B
193.42%339.69M
---182.36M
--502.16M
---363.62M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
26032.40%975.00M
--675.00M
2239.44%344.00M
-96.62%746.00K
123.66%3.73M
---16.08M
--22.05M
---15.77M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
145.08%1.18B
196.58%335.95M
----
--480.11M
---347.85M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--114.54M
--63.08M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---32.52M
---17.18M
298.73%330.44M
----
----
---166.28M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
143.74%827.93M
--594.74M
469.85%674.44M
134.47%1.18B
193.42%339.69M
---182.36M
--502.16M
---363.62M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--66.58M
--89.52M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--176.00M
---22.95M
--89.52M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--242.58M
--66.58M
--89.52M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
--123.14M
--109.09M
---837.65M
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.