tradingkey.logo

Murano Global Investments Plc

MRNO

7.660USD

+0.240+3.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
607.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
160.91%295.97M
152.77%166.50M
151.17%160.39M
146.28%107.11M
--113.44M
--65.87M
--63.86M
--43.49M
Doanh thu
160.91%295.97M
152.77%166.50M
151.17%160.39M
146.28%107.11M
--113.44M
--65.87M
--63.86M
--43.49M
Chi phí doanh thu
162.15%204.90M
35.84%170.10M
372.02%161.72M
47.02%108.57M
--78.16M
--125.22M
--34.26M
--73.85M
Chi phí hoạt động
170.72%426.22M
76.63%345.15M
220.54%339.01M
82.08%272.14M
--157.44M
--195.41M
--105.76M
--149.46M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
184.73%106.84M
2.84%85.87M
--82.77M
39.76%44.29M
--37.53M
--83.50M
----
--31.69M
Chi phí hoạt động khác
274.91%31.30M
258.97%35.97M
424.23%15.43M
65.81%19.28M
--8.35M
---22.62M
---4.76M
--11.63M
Lợi nhuận hoạt động
-196.01%-130.26M
-37.91%-178.66M
-326.23%-178.62M
-55.74%-165.04M
---44.00M
---129.54M
---41.91M
---105.97M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--8.39M
62.87%251.99M
222.20%3.32M
333.95%4.34M
----
--154.71M
--1.03M
--999.29K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
152.38%792.09M
----
85.70%144.29M
55.96%93.73M
--313.85M
----
--77.70M
--60.10M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-369.28%-413.31M
-777.89%-551.89M
-249.36%-623.49M
-62.99%96.45M
--153.49M
---62.87M
--417.45M
--260.63M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1094.12%-51.95M
-3833.43%-46.60M
-109.03%-1.56M
111.68%4.81M
--5.23M
---1.18M
--17.23M
---41.14M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
376.57%239.51M
----
----
----
---86.60M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-288.99%-332.05M
-82.20%-410.18M
-88.80%1.67M
239.26%7.95M
--175.69M
---225.13M
--14.91M
---5.71M
Thu nhập trước thuế
-1237.45%-1.47B
-254.28%-935.34M
-384.88%-942.97M
-398.13%-145.22M
---110.04M
---264.02M
--331.01M
--48.71M
Thuế thu nhập
1309.21%157.59M
-36.81%-86.05M
-106.28%-1.49M
3027.95%2.62M
---13.03M
---62.90M
--23.72M
--83.90K
Doanh thu sau thuế
-1579.58%-1.63B
-322.29%-849.29M
-406.38%-941.49M
-404.04%-147.85M
---97.01M
---201.12M
--307.29M
--48.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1579.58%-1.63B
-322.29%-849.29M
-406.38%-941.49M
-404.04%-147.85M
---97.01M
---201.12M
--307.29M
--48.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1579.58%-1.63B
-322.29%-849.29M
-406.38%-941.49M
-404.04%-147.85M
---97.01M
---201.12M
--307.29M
--48.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1579.58%-1.63B
-322.29%-849.29M
-406.38%-941.49M
-404.04%-147.85M
---97.01M
---201.12M
--307.29M
--48.63M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1573.57%-20.49
-322.29%-10.72
-406.38%-11.88
-404.04%-1.87
---1.22
---2.54
--3.88
--0.61
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1573.57%-20.49
-322.29%-10.72
-406.38%-11.88
-404.04%-1.87
---1.22
---2.54
--3.88
--0.61
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI