Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Murano Global Investments Plc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Murano Global Investments Plc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
83.54%14.77M
182.25%17.12M
117.75%14.54M
111.21%8.00M
114.94%8.05M
151.13%6.06M
--6.68M
--3.79M
--3.74M
--2.41M
Doanh thu
83.54%14.77M
182.25%17.12M
117.75%14.54M
111.21%8.00M
114.94%8.05M
151.13%6.06M
--6.68M
--3.79M
--3.74M
--2.41M
Chi phí doanh thu
9.70%8.90M
59.04%9.78M
118.79%10.07M
13.51%8.17M
303.94%8.12M
49.91%6.15M
--4.60M
--7.20M
--2.01M
--4.10M
Chi phí hoạt động
27.87%21.76M
35.34%20.85M
125.94%20.94M
47.59%16.58M
174.30%17.01M
85.67%15.41M
--9.27M
--11.23M
--6.20M
--8.30M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-14.50%3.55M
69.55%4.25M
137.63%5.25M
-14.07%4.12M
--4.15M
42.51%2.51M
--2.21M
--4.80M
----
--1.76M
Chi phí hoạt động khác
24.17%961.80K
110.81%2.30M
212.90%1.54M
232.84%1.73M
377.47%774.61K
69.07%1.09M
--491.48K
---1.30M
---279.17K
--645.59K
Lợi nhuận hoạt động
22.12%-6.98M
60.00%-3.74M
-147.05%-6.40M
-15.24%-8.58M
-264.75%-8.96M
-58.80%-9.34M
---2.59M
---7.45M
---2.46M
---5.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
9.39%182.23K
99.87%490.73K
--412.24K
36.10%12.10M
175.72%166.59K
342.50%245.52K
----
--8.89M
--60.42K
--55.49K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
153.87%18.38M
256.29%18.91M
110.64%38.92M
----
58.92%7.24M
59.04%5.31M
--18.48M
----
--4.56M
--3.34M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
242.46%44.58M
-51.70%2.64M
-324.74%-20.31M
-633.57%-26.51M
-227.82%-31.29M
-62.27%5.46M
--9.04M
---3.61M
--24.48M
--14.47M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
-100.00%0.00
-929.69%-2.55M
-3186.79%-2.24M
-107.72%-78.07K
111.91%272.08K
--307.65K
---68.10K
--1.01M
---2.28M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
330.83%11.77M
----
----
----
---5.10M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
45.16%121.62K
-19.86%360.89K
-257.73%-16.32M
-52.24%-19.70M
-90.42%83.78K
242.01%450.35K
--10.34M
---12.94M
--874.15K
---317.13K
Thu nhập trước thuế
141.24%19.52M
-132.99%-19.16M
-1016.24%-72.32M
-196.03%-44.93M
-343.79%-47.33M
-404.00%-8.22M
---6.48M
---15.18M
--19.41M
--2.70M
Thuế thu nhập
883.20%585.36K
-1602.81%-2.23M
1109.21%7.74M
-14.32%-4.13M
-105.37%-74.74K
3089.57%148.58K
---767.30K
---3.62M
--1.39M
--4.66K
Doanh thu sau thuế
140.06%18.93M
-102.18%-16.92M
-1301.78%-80.06M
-252.87%-40.79M
-362.19%-47.25M
-410.03%-8.37M
---5.71M
---11.56M
--18.02M
--2.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
140.06%18.93M
-102.18%-16.92M
-1301.78%-80.06M
-252.87%-40.79M
-362.19%-47.25M
-410.03%-8.37M
---5.71M
---11.56M
--18.02M
--2.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
140.06%18.93M
-102.18%-16.92M
-1301.78%-80.06M
-252.87%-40.79M
-362.19%-47.25M
-410.03%-8.37M
---5.71M
---11.56M
--18.02M
--2.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
140.06%18.93M
-102.18%-16.92M
-1301.78%-80.06M
-252.87%-40.79M
-362.19%-47.25M
-410.03%-8.37M
---5.71M
---11.56M
--18.02M
--2.70M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
140.03%0.24
-102.00%-0.21
-1296.76%-1.01
-252.87%-0.51
-362.19%-0.60
-410.03%-0.11
---0.07
---0.15
--0.23
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
140.03%0.24
-102.00%-0.21
-1296.76%-1.01
-252.87%-0.51
-362.19%-0.60
-410.03%-0.11
---0.07
---0.15
--0.23
--0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.