Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mrno
/
Murano Global Investments Plc
MRNO
2.830
USD
+0.449
+18.87%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.400
USD
+2.400
Sau giờ giao dịch 09/19, 20:00 (ET)
224.46M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Murano Global Investments Plc
2.830
+0.449
+18.87%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
141.98%
15.68M
112.46%
14.22M
123.47%
8.46M
134.50%
8.75M
168.31%
6.48M
--
6.69M
--
3.79M
--
3.73M
--
2.41M
Doanh thu
199.46%
320.74M
160.91%
295.97M
152.77%
166.50M
151.17%
160.39M
146.28%
107.11M
--
113.44M
--
65.87M
--
63.86M
--
43.49M
Chi phí doanh thu
68.74%
183.20M
162.15%
204.90M
35.84%
170.10M
372.02%
161.72M
47.02%
108.57M
--
78.16M
--
125.22M
--
34.26M
--
73.85M
Chi phí hoạt động
43.60%
390.78M
170.72%
426.22M
76.63%
345.15M
220.54%
339.01M
82.08%
272.14M
--
157.44M
--
195.41M
--
105.76M
--
149.46M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
79.89%
79.67M
184.73%
106.84M
2.84%
85.87M
--
82.77M
39.76%
44.29M
--
37.53M
--
83.50M
--
--
--
31.69M
Chi phí hoạt động khác
123.66%
43.12M
274.91%
31.30M
258.97%
35.97M
424.23%
15.43M
65.81%
19.28M
--
8.35M
--
-22.62M
--
-4.76M
--
11.63M
Lợi nhuận hoạt động
57.56%
-70.05M
-196.01%
-130.26M
-37.91%
-178.66M
-326.23%
-178.62M
-55.74%
-165.04M
--
-44.00M
--
-129.54M
--
-41.91M
--
-105.97M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
112.06%
9.20M
--
8.39M
62.87%
251.99M
222.20%
3.32M
333.95%
4.34M
--
--
--
154.71M
--
1.03M
--
999.29K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
278.02%
354.32M
152.38%
792.09M
--
--
85.70%
144.29M
55.96%
93.73M
--
313.85M
--
--
--
77.70M
--
60.10M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-48.76%
49.42M
-369.28%
-413.31M
-777.89%
-551.89M
-249.36%
-623.49M
-62.99%
96.45M
--
153.49M
--
-62.87M
--
417.45M
--
260.63M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.00%
0.00
-1094.12%
-51.95M
-3833.43%
-46.60M
-109.03%
-1.56M
111.68%
4.81M
--
5.23M
--
-1.18M
--
17.23M
--
-41.14M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
376.57%
239.51M
--
--
--
--
--
--
--
-86.60M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-14.98%
6.76M
-288.99%
-332.05M
-82.20%
-410.18M
-88.80%
1.67M
239.26%
7.95M
--
175.69M
--
-225.13M
--
14.91M
--
-5.71M
Thu nhập trước thuế
-147.19%
-358.99M
-1237.45%
-1.47B
-254.28%
-935.34M
-384.88%
-942.97M
-398.13%
-145.22M
--
-110.04M
--
-264.02M
--
331.01M
--
48.71M
Thuế thu nhập
-1694.45%
-41.84M
1309.21%
157.59M
-36.81%
-86.05M
-106.28%
-1.49M
3027.95%
2.62M
--
-13.03M
--
-62.90M
--
23.72M
--
83.90K
Doanh thu sau thuế
-114.51%
-317.14M
-1579.58%
-1.63B
-322.29%
-849.29M
-406.38%
-941.49M
-404.04%
-147.85M
--
-97.01M
--
-201.12M
--
307.29M
--
48.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-114.51%
-317.14M
-1579.58%
-1.63B
-322.29%
-849.29M
-406.38%
-941.49M
-404.04%
-147.85M
--
-97.01M
--
-201.12M
--
307.29M
--
48.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-73.33%
-15.50M
-1267.72%
-78.26M
-273.34%
-43.16M
-386.05%
-51.36M
-431.24%
-8.94M
--
-5.72M
--
-11.56M
--
17.96M
--
2.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-73.33%
-15.50M
-1267.72%
-78.26M
-273.34%
-43.16M
-386.05%
-51.36M
-431.24%
-8.94M
--
-5.72M
--
-11.56M
--
17.96M
--
2.70M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-114.31%
-4.00
-1573.57%
-20.49
-322.29%
-10.72
-406.38%
-11.88
-404.04%
-1.87
--
-1.22
--
-2.54
--
3.88
--
0.61
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-114.31%
-4.00
-1573.57%
-20.49
-322.29%
-10.72
-406.38%
-11.88
-404.04%
-1.87
--
-1.22
--
-2.54
--
3.88
--
0.61
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký