tradingkey.logo

Murano Global Investments Plc

MRNO
2.800USD
+0.100+3.70%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
222.08MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.18%-6.21M
-95.95%-18.86M
-3548.78%-12.94M
70.70%-1.03M
-552.70%-4.88M
-30.17%-9.62M
--375.29K
---3.51M
--1.08M
---7.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
141.24%19.52M
-132.99%-19.16M
-1016.24%-72.32M
-196.03%-44.93M
-343.79%-47.33M
-404.00%-8.22M
---6.48M
---15.18M
--19.41M
--2.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-14.50%3.55M
69.55%4.25M
137.63%5.25M
-12.27%4.12M
--4.15M
42.51%2.51M
--2.21M
--4.70M
----
--1.76M
Các mục phi tiền mặt khác
-223.84%-44.76M
52.26%-2.55M
515.50%66.49M
135.36%27.52M
287.55%36.14M
73.88%-5.34M
---16.00M
--11.69M
---19.27M
---20.43M
Thay đổi trong vốn lưu động
454.38%4.99M
-50.49%594.69K
-139.60%-4.64M
1595.51%6.28M
2.44%900.65K
-79.20%1.20M
--11.70M
---419.85K
--879.18K
--5.77M
-Thay đổi các khoản phải thu
157.21%2.49M
-939.82%-2.82M
-239.03%-5.42M
118.89%434.97K
-879.21%-4.36M
-75.40%335.95K
---1.60M
---2.30M
--559.53K
--1.37M
-Thay đổi hàng tồn kho
92.33%-22.86K
78.06%-27.34K
-317.65%-126.64K
314.30%32.29K
-464.75%-298.23K
-1769.05%-124.59K
---30.32K
---15.07K
--81.76K
---6.67K
-Thay đổi chi phí trả trước
14.25%59.65K
208.33%1.08M
-189.60%-1.12M
-1670.62%-340.84K
186.37%52.22K
-80.41%350.82K
---387.81K
---19.25K
---60.45K
--1.79M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-122.08%-217.31K
100.00%0.00
-120.76%-960.47K
126.73%19.23K
97049.99%984.28K
81.68%-130.43K
---435.07K
---71.93K
---1.02K
---711.97K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-133.60%-108.99K
10.07%-70.83K
-75.85%151.15K
-28.68%769.45K
-63.96%324.33K
-107.94%-78.77K
--625.86K
--1.08M
--899.92K
--991.77K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-27.18%-6.21M
-95.95%-18.86M
-3548.78%-12.94M
70.70%-1.03M
-552.70%-4.88M
-30.17%-9.62M
--375.29K
---3.51M
--1.08M
---7.39M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-91.39%2.84M
-51.43%7.63M
-9.53%12.03M
-76.69%7.29M
26.71%33.02M
-18.88%15.70M
--13.30M
--31.28M
--26.06M
--19.35M
Chi phí vốn
-91.39%2.84M
-51.43%7.63M
-46.63%12.03M
-76.69%7.29M
26.71%33.02M
-18.88%15.70M
--22.54M
--31.28M
--26.06M
--19.35M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-91.39%2.84M
-51.43%7.63M
-9.53%12.03M
-76.69%7.29M
26.71%33.02M
-18.88%15.70M
--13.30M
--31.28M
--26.06M
--19.35M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-158.34%-2.57M
100.00%0.00
388.76%3.92M
100.96%27.08K
337.18%4.41M
24.04%-1.40M
---1.36M
---2.81M
---1.86M
---1.84M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
81.07%-5.42M
55.40%-7.63M
44.65%-8.11M
78.69%-7.26M
-2.47%-28.61M
19.33%-17.10M
---14.65M
---34.09M
---27.92M
---21.19M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-83.78%5.19M
-100.51%-140.12K
1796.40%35.32M
-11.51%34.91M
-0.30%31.99M
-3.68%27.26M
--1.86M
--39.45M
--32.08M
--28.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-83.78%5.19M
-100.49%-140.12K
39183.34%34.25M
-0.00%34.91M
-0.33%31.99M
-8.94%28.59M
---87.63K
--34.91M
--32.09M
--31.40M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
-45.21%1.07M
-100.00%0.00
100.00%0.00
57.04%-1.33M
--1.95M
--4.54M
---9.05K
---3.10M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-83.78%5.19M
-100.51%-140.12K
1796.40%35.32M
-11.51%34.91M
-0.30%31.99M
-3.68%27.26M
--1.86M
--39.45M
--32.08M
--28.30M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
228.51%25.70M
524.27%51.73M
58.89%33.42M
-67.62%6.05M
-43.38%7.82M
-38.01%8.29M
--21.03M
--18.68M
--13.82M
--13.37M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-327.73%-6.44M
-5031.85%-26.62M
214.89%14.26M
1336.20%26.62M
-128.71%-1.50M
289.63%539.81K
---12.42M
--1.85M
--5.24M
---284.66K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
204.88%19.27M
184.49%25.11M
453.33%47.68M
59.08%32.67M
-66.84%6.32M
-32.53%8.83M
--8.62M
--20.53M
--19.06M
--13.08M
Dòng tiền tự do
76.12%-9.05M
-4.58%-26.48M
-12.66%-24.97M
76.09%-8.32M
-51.73%-37.90M
5.32%-25.32M
---22.17M
---34.79M
---24.98M
---26.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI