tradingkey.logo

Murano Global Investments Plc

MRNO

7.660USD

+0.240+3.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
607.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4232.24%-263.40M
64.93%-21.41M
-629.00%-97.29M
-27.65%-169.97M
--6.37M
---61.05M
--18.39M
---133.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1237.45%-1.47B
-254.28%-935.34M
-384.88%-942.97M
-398.13%-145.22M
---110.04M
---264.02M
--331.01M
--48.71M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
184.73%106.84M
4.99%85.87M
--82.77M
39.76%44.29M
--37.53M
--81.79M
----
--31.69M
Các mục phi tiền mặt khác
597.84%1.35B
181.66%572.94M
319.16%720.10M
74.38%-94.25M
---271.81M
--203.41M
---328.57M
---367.90M
Thay đổi trong vốn lưu động
-147.45%-94.33M
1889.74%130.72M
19.71%17.95M
-79.60%21.21M
--198.80M
---7.30M
--14.99M
--104.01M
-Thay đổi các khoản phải thu
-306.22%-110.32M
122.61%9.06M
-1010.54%-86.87M
-75.88%5.93M
---27.16M
---40.06M
--9.54M
--24.60M
-Thay đổi hàng tồn kho
-400.42%-2.58M
356.46%672.24K
-526.23%-5.94M
-1732.95%-2.20M
---515.04K
---262.12K
--1.39M
---120.05K
-Thay đổi chi phí trả trước
-246.99%-22.86M
-2018.98%-7.10M
200.93%1.04M
-80.79%6.20M
---6.59M
---334.88K
---1.03M
--32.26M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-164.51%-19.55M
131.99%400.30K
113391.21%19.61M
82.03%-2.30M
---7.39M
---1.25M
---17.31K
---12.82M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-71.06%3.08M
-14.65%16.02M
-57.89%6.46M
-107.79%-1.39M
--10.63M
--18.77M
--15.34M
--17.86M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4232.24%-263.40M
64.93%-21.41M
-629.00%-97.29M
-27.65%-169.97M
--6.37M
---61.05M
--18.39M
---133.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
8.40%244.82M
-72.11%151.77M
48.07%657.94M
-20.45%277.30M
--225.84M
--544.15M
--444.34M
--348.57M
Chi phí vốn
-36.06%244.82M
-72.11%151.77M
48.07%657.94M
-20.45%277.30M
--382.87M
--544.15M
--444.34M
--348.57M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
8.40%244.82M
-72.11%151.77M
48.07%657.94M
-20.45%277.30M
--225.84M
--544.15M
--444.34M
--348.57M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
445.98%79.75M
101.15%563.83K
377.15%87.91M
25.51%-24.67M
---23.05M
---48.90M
---31.72M
---33.11M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
33.68%-165.07M
74.50%-151.21M
-19.74%-570.04M
20.89%-301.97M
---248.88M
---593.05M
---476.06M
---381.69M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2172.21%718.76M
5.90%726.82M
16.51%637.34M
-5.54%481.47M
--31.63M
--686.35M
--547.04M
--509.71M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
46928.68%697.02M
19.67%726.82M
16.47%637.34M
-10.70%504.97M
---1.49M
--607.35M
--547.19M
--565.49M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-34.35%21.74M
-100.00%0.00
100.00%0.00
57.87%-23.50M
--33.12M
--78.99M
---154.32K
---55.78M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2172.21%718.76M
5.90%726.82M
16.51%637.34M
-5.54%481.47M
--31.63M
--686.35M
--547.04M
--509.71M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
90.38%680.13M
-61.26%125.92M
-33.83%155.90M
-39.20%146.37M
--357.25M
--325.00M
--235.63M
--240.75M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
237.66%290.29M
1618.76%554.21M
-133.55%-29.98M
285.97%9.53M
---210.88M
--32.24M
--89.37M
---5.13M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
562.99%970.41M
90.38%680.13M
-61.26%125.92M
-33.83%155.90M
--146.37M
--357.25M
--325.00M
--235.63M
Dòng tiền tự do
-34.99%-508.22M
71.38%-173.18M
-77.31%-755.23M
7.15%-447.27M
---376.49M
---605.20M
---425.95M
---481.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI