tradingkey.logo

Murano Global Investments Plc

MRNO
2.800USD
+0.100+3.70%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
222.08MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
204.88%19.27M
184.49%25.11M
452.79%47.64M
--32.67M
-66.84%6.32M
--8.83M
--8.62M
--19.06M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
204.88%19.27M
184.49%25.11M
452.79%47.64M
--32.67M
-66.84%6.32M
--8.83M
--8.62M
--19.06M
Các khoản phải thu
24.21%28.35M
6.80%27.42M
-10.71%22.65M
--21.08M
35.92%22.82M
--25.67M
--25.36M
--16.79M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
34.84%3.02M
585.42%3.97M
219.90%3.17M
--1.87M
451.29%2.24M
--579.36K
--990.97K
--406.33K
-Các khoản phải thu khác
-21.66%4.76M
-80.60%2.20M
-85.45%1.47M
--4.97M
7.08%6.07M
--11.33M
--10.12M
--5.67M
Hàng tồn kho
41.13%677.01K
212.15%639.08K
575.86%563.28K
--426.81K
1181.20%479.71K
--204.74K
--83.34K
--37.44K
Chi phí trả trước
42.01%823.66K
19.36%851.27K
61.84%1.79M
--895.90K
-16.69%579.98K
--713.20K
--1.11M
--696.20K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
62.63%49.12M
52.53%54.02M
106.52%72.64M
--55.07M
-17.45%30.20M
--35.41M
--35.17M
--36.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
12.48%1.04B
0.62%1.02B
-4.53%991.37M
--890.62M
-10.63%925.73M
--1.01B
--1.04B
--1.04B
-Tài sản cố định
14.04%1.07B
2.15%1.04B
-8.42%954.76M
--906.04M
-9.57%938.17M
--1.02B
--1.04B
--1.04B
-Khấu hao lũy kế
129.57%28.56M
157.25%25.70M
389.11%20.39M
--15.41M
625.04%12.44M
--9.99M
--4.17M
--1.72M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Tài sản dài hạn khác
394.16%1.03M
-24.82%1.01M
-27.14%921.48K
--181.19K
-72.19%209.42K
--1.35M
--1.26M
--753.02K
Tổng tài sản dài hạn
13.00%1.12B
0.76%1.09B
-4.79%1.06B
--943.66M
-11.55%987.21M
--1.08B
--1.11B
--1.12B
Tổng tài sản
14.47%1.16B
2.40%1.14B
-1.37%1.13B
--998.73M
-11.73%1.02B
--1.12B
--1.15B
--1.15B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-94.10%1.63M
-93.08%691.81K
-26.24%5.93M
--25.94M
374.26%27.61M
--9.99M
--8.04M
--5.82M
Chi phí trích trước
40.15%236.07K
22.17%155.06K
-3.14%127.83K
--92.99K
115.81%168.44K
--126.92K
--131.98K
--78.05K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-46.68%188.68M
53.08%185.52M
42.27%173.33M
--37.46M
67.33%353.89M
--121.20M
--121.83M
--211.49M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
43.31%2.80M
25.23%2.69M
28.09%2.26M
--2.17M
18919.26%1.95M
--2.15M
--1.77M
--10.26K
Nợ ngắn hạn khác
-81.26%5.30M
-84.06%1.65M
-16.93%7.08M
--27.16M
385.70%28.28M
--10.36M
--8.52M
--5.82M
Tổng nợ ngắn hạn
-44.41%226.66M
40.11%218.55M
33.79%206.98M
--93.42M
79.01%407.72M
--155.98M
--154.71M
--227.76M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
30.60%674.15K
4.17%567.54K
-3.12%499.98K
--502.50K
11.90%516.18K
--544.84K
--516.10K
--461.30K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
586.54%391.60M
44.00%408.48M
38.27%378.01M
--420.29M
-60.26%57.04M
--283.66M
--273.38M
--143.54M
-Nợ dài hạn
586.54%391.60M
44.00%408.48M
38.27%378.01M
--420.29M
-60.26%57.04M
--283.66M
--273.38M
--143.54M
Phúc lợi nhân viên
30.60%674.15K
4.17%567.54K
-3.12%499.98K
--502.50K
11.90%516.18K
--544.84K
--516.10K
--461.30K
Nợ dài hạn khác
32.75%5.11M
27.00%5.09M
12.99%4.74M
--4.53M
56.81%3.85M
--4.00M
--4.20M
--2.46M
Tổng nợ dài hạn
135.24%640.68M
23.89%654.04M
15.42%612.38M
--623.27M
-33.25%272.36M
--527.90M
--530.55M
--408.03M
Tổng các khoản nợ
27.54%867.34M
27.59%872.59M
19.57%819.36M
--716.69M
6.97%680.07M
--683.88M
--685.26M
--635.79M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.84%49.16M
-5.75%48.03M
--44.23M
--43.23M
--45.17M
--50.96M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-151.04%-207.80M
-148.22%-221.51M
-162.55%-182.56M
--389.66M
-20.53%407.16M
--459.33M
---69.53M
--512.32M
Vốn dự trữ
----
----
--34.84M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
496.48%455.94M
682.83%445.44M
-5.84%449.75M
---150.85M
-137.65%-115.00M
---76.43M
--477.64M
---48.39M
Tổng vốn chủ sở hữu
-11.87%297.30M
-37.32%271.96M
-32.48%311.42M
--282.05M
-34.73%337.33M
--433.86M
--461.24M
--516.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI