Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mrno
/
Murano Global Investments Plc
MRNO
7.660
USD
+0.240
+3.23%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
7.660
USD
+7.660
Sau giờ giao dịch (ET)
607.55M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Murano Global Investments Plc
7.660
+0.240
+3.23%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
201.84%
470.58M
562.99%
970.41M
--
680.13M
-61.26%
125.92M
--
155.90M
--
146.37M
--
325.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
201.84%
470.58M
562.99%
970.41M
--
680.13M
-61.26%
125.92M
--
155.90M
--
146.37M
--
325.00M
Các khoản phải thu
13.31%
513.74M
8.97%
469.46M
--
438.88M
58.83%
454.74M
--
453.37M
--
430.80M
--
286.30M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
627.22%
74.41M
283.29%
64.51M
--
38.92M
544.21%
44.63M
--
10.23M
--
16.83M
--
6.93M
-Các khoản phải thu khác
-79.41%
41.19M
-78.39%
37.15M
--
103.38M
25.13%
120.93M
--
200.10M
--
171.89M
--
96.65M
Hàng tồn kho
231.18%
11.98M
709.79%
11.46M
--
8.89M
1397.14%
9.56M
--
3.62M
--
1.42M
--
638.43K
Chi phí trả trước
26.64%
15.95M
120.88%
41.51M
--
18.65M
-2.65%
11.56M
--
12.60M
--
18.79M
--
11.87M
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
61.83%
1.01B
149.90%
1.49B
--
1.15B
-3.53%
601.78M
--
625.49M
--
597.38M
--
623.81M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
6.75%
19.08B
7.81%
19.02B
--
18.54B
4.44%
18.45B
--
17.87B
--
17.64B
--
17.66B
-Tài sản cố định
8.38%
19.56B
9.73%
19.43B
--
18.86B
5.67%
18.69B
--
18.05B
--
17.71B
--
17.69B
-Khấu hao lũy kế
172.94%
481.60M
486.03%
415.03M
--
320.92M
747.24%
247.88M
--
176.45M
--
70.82M
--
29.26M
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Tài sản dài hạn khác
-20.23%
18.97M
8.56%
23.32M
--
3.77M
-67.50%
4.17M
--
23.78M
--
21.48M
--
12.84M
Tổng tài sản dài hạn
6.90%
20.44B
7.96%
20.38B
--
19.65B
3.36%
19.67B
--
19.12B
--
18.88B
--
19.03B
Tổng tài sản
8.64%
21.45B
12.31%
21.87B
--
20.79B
3.14%
20.27B
--
19.74B
--
19.47B
--
19.65B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-92.65%
12.96M
25.06%
170.71M
--
540.00M
454.20%
550.20M
--
176.49M
--
136.50M
--
99.28M
Chi phí trích trước
29.62%
2.91M
16.05%
2.60M
--
1.94M
152.19%
3.36M
--
2.24M
--
2.24M
--
1.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
62.41%
3.48B
70.46%
3.53B
--
779.96M
95.53%
7.05B
--
2.14B
--
2.07B
--
3.61B
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
32.87%
50.38M
53.47%
46.05M
--
45.23M
22125.02%
38.90M
--
37.92M
--
30.01M
--
175.01K
Nợ ngắn hạn khác
-83.09%
30.94M
34.13%
194.17M
--
565.37M
467.56%
563.47M
--
182.96M
--
144.77M
--
99.28M
Tổng nợ ngắn hạn
48.66%
4.10B
66.10%
4.36B
--
1.94B
109.19%
8.12B
--
2.75B
--
2.63B
--
3.88B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
10.52%
10.64M
16.07%
10.18M
--
10.46M
30.76%
10.28M
--
9.62M
--
8.77M
--
7.87M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
52.78%
7.65B
65.68%
7.69B
--
8.75B
-53.56%
1.14B
--
5.01B
--
4.64B
--
2.45B
-Nợ dài hạn
52.78%
7.65B
65.68%
7.69B
--
8.75B
-53.56%
1.14B
--
5.01B
--
4.64B
--
2.45B
Phúc lợi nhân viên
10.52%
10.64M
16.07%
10.18M
--
10.46M
30.76%
10.28M
--
9.62M
--
8.77M
--
7.87M
Nợ dài hạn khác
34.75%
95.32M
141.77%
172.31M
--
94.36M
83.24%
76.75M
--
70.74M
--
71.27M
--
41.88M
Tổng nợ dài hạn
31.45%
12.26B
36.50%
12.30B
--
12.98B
-22.00%
5.43B
--
9.32B
--
9.01B
--
6.96B
Tổng các khoản nợ
35.37%
16.35B
43.18%
16.66B
--
14.92B
24.99%
13.55B
--
12.08B
--
11.64B
--
10.84B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
900.05M
--
1.63B
--
900.05M
--
900.05M
--
900.05M
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-151.16%
-4.15B
-303.88%
-4.77B
--
8.11B
-7.13%
8.11B
--
8.11B
--
-1.18B
--
8.74B
Vốn dự trữ
--
--
--
708.95M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
718.37%
8.35B
2.82%
8.34B
--
-3.14B
-177.71%
-2.29B
--
-1.35B
--
8.11B
--
-825.08M
Tổng vốn chủ sở hữu
-33.49%
5.10B
-33.54%
5.21B
--
5.87B
-23.73%
6.72B
--
7.66B
--
7.83B
--
8.81B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký