tradingkey.logo

MOBIX LABS, INC.

MOBX

0.815USD

-0.004-0.48%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
32.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
119.30%2.51M
1011.93%3.17M
582.22%2.95M
2472.50%2.06M
3478.13%1.15M
-58.03%285.00K
-4.84%433.00K
-92.09%80.00K
-93.18%32.00K
-50.58%679.00K
--455.00K
--1.01M
--469.00K
--1.37M
Doanh thu
119.30%2.51M
1011.93%3.17M
582.22%2.95M
2472.50%2.06M
3478.13%1.15M
-58.03%285.00K
-4.84%433.00K
-92.09%80.00K
-93.18%32.00K
-50.58%679.00K
--455.00K
--1.01M
--469.00K
--1.37M
Chi phí doanh thu
56.62%1.49M
350.46%1.48M
196.76%1.28M
365.61%1.33M
355.50%952.00K
-52.59%329.00K
-11.84%432.00K
-65.37%285.00K
-59.02%209.00K
-32.56%694.00K
--490.00K
--823.00K
--510.00K
--1.03M
Chi phí hoạt động
6.51%10.34M
1.40%17.80M
148.15%12.84M
16.16%11.41M
-18.23%9.71M
77.22%17.55M
-35.59%5.17M
33.96%9.82M
108.67%11.87M
65.83%9.90M
--8.03M
--7.33M
--5.69M
--5.97M
Chi phí R&D
-48.53%719.00K
-60.88%611.00K
-20.93%1.45M
-56.66%1.37M
-46.94%1.40M
-54.29%1.56M
-42.58%1.83M
13.76%3.16M
-16.62%2.63M
11.59%3.42M
--3.20M
--2.78M
--3.16M
--3.06M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.71%530.00K
69.71%594.00K
68.01%541.00K
88.82%608.00K
60.25%516.00K
8.02%350.00K
0.00%322.00K
-10.80%322.00K
-6.12%322.00K
-5.26%324.00K
--322.00K
--361.00K
--343.00K
--342.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00K
--1.00K
----
Lợi nhuận hoạt động
8.57%-7.83M
15.28%-14.63M
-108.50%-9.88M
4.01%-9.35M
27.68%-8.56M
-87.18%-17.27M
37.43%-4.74M
-54.12%-9.74M
-126.80%-11.84M
-100.61%-9.23M
---7.58M
---6.32M
---5.22M
---4.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
10.48%274.00K
-75.38%211.00K
-83.86%350.00K
-58.90%127.00K
-68.77%248.00K
932.53%857.00K
2422.09%2.17M
618.60%309.00K
694.00%794.00K
-27.19%83.00K
--86.00K
--43.00K
--100.00K
--114.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-31.98%5.50M
-125.86%-4.60M
940.16%1.07M
1296.67%419.00K
1692.52%8.09M
35662.00%17.78M
-704.76%-127.00K
173.17%30.00K
-706.35%-508.00K
---50.00K
--21.00K
---41.00K
---63.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
128.88%303.00K
---402.00K
---2.00M
---128.00K
---1.05M
----
----
----
----
----
----
---1.00K
--1.00K
----
Thu nhập trước thuế
-29.79%-2.30M
-5651.01%-19.84M
-58.68%-11.16M
8.33%-9.18M
86.54%-1.77M
96.31%-345.00K
7.92%-7.04M
-56.43%-10.02M
-144.17%-13.14M
-98.58%-9.36M
---7.64M
---6.40M
---5.38M
---4.71M
Thuế thu nhập
68.75%-5.00K
99.84%-2.00K
659.18%372.00K
-10650.00%-1.50M
-1700.00%-16.00K
-4229.03%-1.28M
156.98%49.00K
80.82%-14.00K
101.64%1.00K
158.49%31.00K
---86.00K
---73.00K
---61.00K
---53.00K
Doanh thu sau thuế
-30.69%-2.29M
-2221.82%-19.84M
-62.84%-11.54M
23.24%-7.68M
86.66%-1.75M
109.96%935.00K
6.22%-7.08M
-58.02%-10.00M
-146.98%-13.14M
-101.50%-9.39M
---7.55M
---6.33M
---5.32M
---4.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-30.69%-2.29M
-2221.82%-19.84M
-62.84%-11.54M
23.24%-7.68M
86.66%-1.75M
109.96%935.00K
6.22%-7.08M
-58.02%-10.00M
-146.98%-13.14M
-101.50%-9.39M
---7.55M
---6.33M
---5.32M
---4.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
5.10%-2.29M
-2221.82%-19.84M
-62.84%-11.54M
23.24%-7.68M
81.63%-2.41M
109.96%935.00K
6.22%-7.08M
-58.02%-10.00M
-146.98%-13.14M
-101.50%-9.39M
---7.55M
---6.33M
---5.32M
---4.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
5.10%-2.29M
-2221.82%-19.84M
-62.84%-11.54M
23.24%-7.68M
81.63%-2.41M
109.96%935.00K
6.22%-7.08M
-58.02%-10.00M
-146.98%-13.14M
-101.50%-9.39M
---7.55M
---6.33M
---5.32M
---4.66M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
33.84%-0.06
-1524.67%-0.52
-21.32%-0.33
35.18%-0.25
83.10%-0.09
109.96%0.04
6.22%-0.27
-58.02%-0.39
-146.98%-0.51
-101.51%-0.36
---0.29
---0.25
---0.21
---0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
33.84%-0.06
-1524.67%-0.52
-21.32%-0.33
35.18%-0.25
83.10%-0.09
109.96%0.04
6.22%-0.27
-58.02%-0.39
-146.98%-0.51
-101.51%-0.36
---0.29
---0.25
---0.21
---0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI