tradingkey.logo

MOBIX LABS, INC.

MOBX
0.377USD
-0.015-3.93%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.16MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của MOBIX LABS, INC. tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của MOBIX LABS, INC..
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
14.19%2.35M
119.30%2.51M
1011.93%3.17M
582.22%2.95M
2472.50%2.06M
3478.13%1.15M
-58.03%285.00K
-4.84%433.00K
-92.09%80.00K
-93.18%32.00K
-50.58%679.00K
--455.00K
--1.01M
--469.00K
--1.37M
Doanh thu
14.19%2.35M
119.30%2.51M
1011.93%3.17M
582.22%2.95M
2472.50%2.06M
3478.13%1.15M
-58.03%285.00K
-4.84%433.00K
-92.09%80.00K
-93.18%32.00K
-50.58%679.00K
--455.00K
--1.01M
--469.00K
--1.37M
Chi phí doanh thu
-24.57%1.00M
56.62%1.49M
350.46%1.48M
196.76%1.28M
365.61%1.33M
355.50%952.00K
-52.59%329.00K
-11.84%432.00K
-65.37%285.00K
-59.02%209.00K
-32.56%694.00K
--490.00K
--823.00K
--510.00K
--1.03M
Chi phí hoạt động
-15.00%9.70M
6.51%10.34M
1.40%17.80M
148.15%12.84M
16.16%11.41M
-18.23%9.71M
77.22%17.55M
-35.59%5.17M
33.96%9.82M
108.67%11.87M
65.83%9.90M
--8.03M
--7.33M
--5.69M
--5.97M
Chi phí R&D
-64.50%486.00K
-48.53%719.00K
-60.88%611.00K
-20.93%1.45M
-56.66%1.37M
-46.94%1.40M
-54.29%1.56M
-42.58%1.83M
13.76%3.16M
-16.62%2.63M
11.59%3.42M
--3.20M
--2.78M
--3.16M
--3.06M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-23.19%467.00K
2.71%530.00K
69.71%594.00K
68.01%541.00K
88.82%608.00K
60.25%516.00K
8.02%350.00K
0.00%322.00K
-10.80%322.00K
-6.12%322.00K
-5.26%324.00K
--322.00K
--361.00K
--343.00K
--342.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00K
--1.00K
----
Lợi nhuận hoạt động
21.43%-7.34M
8.57%-7.83M
15.28%-14.63M
-108.50%-9.88M
4.01%-9.35M
27.68%-8.56M
-87.18%-17.27M
37.43%-4.74M
-54.12%-9.74M
-126.80%-11.84M
-100.61%-9.23M
---7.58M
---6.32M
---5.22M
---4.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
330.71%547.00K
10.48%274.00K
-75.38%211.00K
-83.86%350.00K
-58.90%127.00K
-68.77%248.00K
932.53%857.00K
2422.09%2.17M
618.60%309.00K
694.00%794.00K
-27.19%83.00K
--86.00K
--43.00K
--100.00K
--114.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-76.85%97.00K
-31.98%5.50M
-125.86%-4.60M
940.16%1.07M
1296.67%419.00K
1692.52%8.09M
35662.00%17.78M
-704.76%-127.00K
173.17%30.00K
-706.35%-508.00K
---50.00K
--21.00K
---41.00K
---63.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-274.22%-479.00K
128.88%303.00K
---402.00K
---2.00M
---128.00K
---1.05M
----
----
----
----
----
----
---1.00K
--1.00K
----
Thu nhập trước thuế
9.91%-8.27M
-29.79%-2.30M
-5651.01%-19.84M
-58.68%-11.16M
8.33%-9.18M
86.54%-1.77M
96.31%-345.00K
7.92%-7.04M
-56.43%-10.02M
-144.17%-13.14M
-98.58%-9.36M
---7.64M
---6.40M
---5.38M
---4.71M
Thuế thu nhập
99.87%-2.00K
68.75%-5.00K
99.84%-2.00K
659.18%372.00K
-10650.00%-1.50M
-1700.00%-16.00K
-4229.03%-1.28M
156.98%49.00K
80.82%-14.00K
101.64%1.00K
158.49%31.00K
---86.00K
---73.00K
---61.00K
---53.00K
Doanh thu sau thuế
-7.72%-8.27M
-30.69%-2.29M
-2221.82%-19.84M
-62.84%-11.54M
23.24%-7.68M
86.66%-1.75M
109.96%935.00K
6.22%-7.08M
-58.02%-10.00M
-146.98%-13.14M
-101.50%-9.39M
---7.55M
---6.33M
---5.32M
---4.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.72%-8.27M
-30.69%-2.29M
-2221.82%-19.84M
-62.84%-11.54M
23.24%-7.68M
86.66%-1.75M
109.96%935.00K
6.22%-7.08M
-58.02%-10.00M
-146.98%-13.14M
-101.50%-9.39M
---7.55M
---6.33M
---5.32M
---4.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-7.72%-8.27M
5.10%-2.29M
-2221.82%-19.84M
-62.84%-11.54M
23.24%-7.68M
81.63%-2.41M
109.96%935.00K
6.22%-7.08M
-58.02%-10.00M
-146.98%-13.14M
-101.50%-9.39M
---7.55M
---6.33M
---5.32M
---4.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-7.72%-8.27M
5.10%-2.29M
-2221.82%-19.84M
-62.84%-11.54M
23.24%-7.68M
81.63%-2.41M
109.96%935.00K
6.22%-7.08M
-58.02%-10.00M
-146.98%-13.14M
-101.50%-9.39M
---7.55M
---6.33M
---5.32M
---4.66M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
32.54%-0.17
33.84%-0.06
-1524.67%-0.52
-21.32%-0.33
35.18%-0.25
83.10%-0.09
109.96%0.04
6.22%-0.27
-58.02%-0.39
-146.98%-0.51
-101.51%-0.36
---0.29
---0.25
---0.21
---0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
32.54%-0.17
33.84%-0.06
-1524.67%-0.52
-21.32%-0.33
35.18%-0.25
83.10%-0.09
109.96%0.04
6.22%-0.27
-58.02%-0.39
-146.98%-0.51
-101.51%-0.36
---0.29
---0.25
---0.21
---0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI