tradingkey.logo

MOBIX LABS, INC.

MOBX

0.828USD

+0.009+1.11%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
32.78MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
92.76%-586.00K
74.14%-930.00K
-132.12%-3.62M
29.34%-3.08M
-149.94%-8.09M
34.28%-3.60M
66.01%-1.56M
-3.64%-4.36M
2.20%-3.24M
-25.68%-5.47M
---4.59M
---4.20M
---3.31M
---4.35M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-30.69%-2.29M
-2221.82%-19.84M
-62.84%-11.54M
23.24%-7.68M
86.66%-1.75M
109.96%935.00K
6.22%-7.08M
-58.02%-10.00M
-146.98%-13.14M
-101.50%-9.39M
---7.55M
---6.33M
---5.32M
---4.66M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2.71%530.00K
69.71%594.00K
481.99%1.87M
88.82%608.00K
60.25%516.00K
8.02%350.00K
0.00%322.00K
-10.80%322.00K
-6.12%322.00K
-5.26%324.00K
--322.00K
--361.00K
--343.00K
--342.00K
Thuế hoãn lại
50.00%-8.00K
99.61%-5.00K
462.12%371.00K
---1.51M
---16.00K
---1.28M
124.09%66.00K
----
----
----
---274.00K
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
92.42%-280.00K
-93.04%531.00K
-8.32%1.97M
242.65%466.00K
-414.29%-3.70M
13774.55%7.63M
1262.03%2.15M
440.00%136.00K
7250.00%1.18M
5600.00%55.00K
--158.00K
---40.00K
--16.00K
---1.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
1791.72%3.20M
341.85%3.39M
-6.28%1.77M
388.81%2.14M
-93.57%169.00K
341.96%767.00K
48.55%1.89M
226.87%438.00K
104.91%2.63M
-145.74%-317.00K
--1.27M
--134.00K
--1.28M
---129.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
223.90%197.00K
588.97%937.00K
-1868.52%-1.06M
-1724.44%-731.00K
-140.87%-159.00K
2620.00%136.00K
-109.31%-54.00K
107.89%45.00K
40.94%389.00K
101.52%5.00K
--580.00K
---570.00K
--276.00K
---330.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
122.95%136.00K
828.85%483.00K
123.46%181.00K
-914.29%-399.00K
187.14%61.00K
-72.77%52.00K
120.10%81.00K
-23.44%49.00K
-1.45%-70.00K
172.86%191.00K
---403.00K
--64.00K
---69.00K
--70.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
55.99%-125.00K
-25.93%20.00K
-69.57%14.00K
84.71%157.00K
-558.06%-284.00K
-74.29%27.00K
119.83%46.00K
431.25%85.00K
47.62%62.00K
134.77%105.00K
---232.00K
--16.00K
--42.00K
---302.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
--146.00K
----
----
----
--0.00
--293.00K
---293.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---200.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
92.76%-586.00K
74.14%-930.00K
-132.12%-3.62M
29.34%-3.08M
-149.94%-8.09M
34.28%-3.60M
66.01%-1.56M
-3.64%-4.36M
2.20%-3.24M
-25.68%-5.47M
---4.59M
---4.20M
---3.31M
---4.35M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-54.29%16.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.33%4.00K
288.89%35.00K
-16.67%5.00K
-50.98%25.00K
29550.00%593.00K
--9.00K
102.02%6.00K
--51.00K
--2.00K
--0.00
---297.00K
Chi phí vốn
-54.29%16.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.33%4.00K
288.89%35.00K
-16.67%5.00K
-50.98%25.00K
29550.00%593.00K
--9.00K
100.00%6.00K
--51.00K
--2.00K
--0.00
--3.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-54.29%16.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.33%4.00K
288.89%35.00K
-16.67%5.00K
-50.98%25.00K
29550.00%593.00K
--9.00K
102.02%6.00K
--51.00K
--2.00K
--0.00
---297.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--46.00K
---1.00M
---110.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
98.45%-16.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
107.08%42.00K
-11400.00%-1.03M
-1816.67%-115.00K
50.98%-25.00K
-29550.00%-593.00K
---9.00K
-102.02%-6.00K
---51.00K
---2.00K
--0.00
--297.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
136.56%978.00K
-94.20%1.07M
136.48%3.68M
-95.10%248.00K
-202.73%-2.67M
209.91%18.42M
-67.28%1.56M
23.29%5.07M
-23.10%2.60M
90.12%5.94M
--4.76M
--4.11M
--3.39M
--3.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
152.20%963.00K
665.48%643.00K
-63.50%73.00K
-92.40%124.00K
-346.00%-1.84M
--84.00K
-64.16%200.00K
75.38%1.63M
505.41%750.00K
----
--558.00K
--930.00K
---185.00K
--1.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
-81.74%600.00K
85.38%3.78M
-98.95%48.00K
-100.00%0.00
-35.67%3.29M
-50.82%2.04M
77.40%4.58M
-33.74%1.79M
1113.30%5.11M
--4.15M
--2.58M
--2.70M
--421.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
--0.00
--225.00K
----
----
----
----
----
----
--2.46M
--145.00K
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--15.00K
----
200.00%3.00K
-87.50%1.00K
--0.00
-100.00%0.00
100.07%1.00K
--8.00K
--0.00
-43.75%900.00K
---1.46M
--0.00
--0.00
--1.60M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-101.16%-174.00K
74.52%-174.00K
86.96%-150.00K
-1376.92%-830.00K
23250.77%15.05M
27.80%-683.00K
-353.30%-1.15M
-92.54%65.00K
---65.00K
---946.00K
--454.00K
--871.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
136.56%978.00K
-94.20%1.07M
136.48%3.68M
-95.10%248.00K
-202.73%-2.67M
209.91%18.42M
-67.28%1.56M
23.29%5.07M
-23.10%2.60M
90.12%5.94M
--4.76M
--4.11M
--3.39M
--3.13M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-97.26%405.00K
198.88%266.00K
--205.00K
--2.99M
2201.09%14.80M
-50.00%89.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
684.15%643.00K
-82.43%178.00K
--61.00K
--157.00K
--82.00K
--1.01M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
103.19%376.00K
-99.05%139.00K
317.86%61.00K
-2482.91%-2.79M
-1735.61%-11.80M
3062.80%14.71M
-123.93%-28.00K
221.88%117.00K
-957.33%-643.00K
149.95%465.00K
--117.00K
---96.00K
--75.00K
---931.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-73.91%781.00K
-97.26%405.00K
1050.00%266.00K
75.21%205.00K
--2.99M
2201.09%14.80M
-115.73%-28.00K
91.80%117.00K
-100.00%0.00
684.15%643.00K
--178.00K
--61.00K
--157.00K
--82.00K
Dòng tiền tự do
92.59%-602.00K
74.17%-930.00K
-128.45%-3.62M
37.72%-3.08M
-150.32%-8.13M
34.26%-3.60M
65.85%-1.58M
-17.69%-4.95M
1.93%-3.25M
-25.73%-5.48M
---4.64M
---4.21M
---3.31M
---4.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI