Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mobx
/
MOBIX LABS, INC.
MOBX
0.933
USD
+0.034
+3.83%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
49.93M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
MOBIX LABS, INC.
0.933
+0.034
+3.83%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
17.07%
240.00K
-73.91%
781.00K
-97.26%
405.00K
198.88%
266.00K
75.21%
205.00K
--
2.99M
2201.09%
14.80M
--
89.00K
--
117.00K
--
0.00
--
643.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
17.07%
240.00K
-73.91%
781.00K
-97.26%
405.00K
198.88%
266.00K
75.21%
205.00K
--
2.99M
2201.09%
14.80M
--
89.00K
--
117.00K
--
0.00
--
643.00K
Các khoản phải thu
0.27%
1.48M
264.21%
1.68M
521.19%
1.88M
5207.55%
2.81M
5178.57%
1.48M
598.48%
461.00K
-59.13%
302.00K
--
53.00K
--
28.00K
--
66.00K
--
739.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
0.27%
1.48M
264.21%
1.68M
521.19%
1.88M
5207.55%
2.81M
49166.67%
1.48M
803.92%
461.00K
-30.57%
302.00K
--
53.00K
--
3.00K
--
51.00K
--
435.00K
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
25.00K
--
15.00K
--
304.00K
Hàng tồn kho
-34.63%
1.25M
206.37%
1.11M
194.31%
1.24M
440.75%
1.73M
376.50%
1.91M
-19.60%
361.00K
11.35%
422.00K
--
319.00K
--
400.00K
--
449.00K
--
379.00K
Chi phí trả trước
47.19%
708.00K
-36.18%
404.00K
-13.75%
301.00K
26.56%
467.00K
15.90%
481.00K
26.60%
633.00K
-37.90%
349.00K
--
369.00K
--
415.00K
--
500.00K
--
562.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-9.68%
3.68M
-10.75%
3.97M
-75.90%
3.82M
535.06%
5.27M
323.96%
4.07M
338.23%
4.45M
583.13%
15.87M
--
830.00K
--
960.00K
--
1.01M
--
2.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-77.24%
683.00K
-38.87%
1.66M
-24.37%
2.15M
-23.88%
2.20M
-1.25%
3.00M
4.03%
2.71M
3.60%
2.85M
--
2.89M
--
3.04M
--
2.60M
--
2.75M
-Tài sản cố định
-77.90%
969.00K
-37.47%
2.48M
-9.21%
3.63M
-9.56%
3.55M
10.70%
4.38M
16.13%
3.97M
15.84%
3.99M
--
3.92M
--
3.96M
--
3.42M
--
3.45M
-Khấu hao lũy kế
-79.34%
286.00K
-34.45%
824.00K
28.45%
1.47M
30.46%
1.35M
50.11%
1.38M
54.99%
1.26M
63.95%
1.15M
--
1.03M
--
922.00K
--
811.00K
--
699.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-11.20%
29.99M
38.74%
30.40M
38.09%
30.81M
197.76%
31.28M
215.25%
33.78M
100.57%
21.91M
100.37%
22.31M
--
10.50M
--
10.71M
--
10.92M
--
11.13M
Tài sản dài hạn khác
-52.56%
204.00K
18.37%
509.00K
13.26%
487.00K
-92.46%
341.00K
-89.30%
430.00K
-88.34%
430.00K
-70.91%
430.00K
--
4.53M
--
4.02M
--
3.69M
--
1.48M
Tổng tài sản dài hạn
-17.01%
30.88M
30.00%
32.56M
30.72%
33.45M
88.73%
33.82M
109.38%
37.21M
45.50%
25.05M
66.57%
25.59M
--
17.92M
--
17.77M
--
17.22M
--
15.36M
Tổng tài sản
-16.29%
34.55M
23.86%
36.53M
-10.10%
37.27M
108.49%
39.09M
120.38%
41.28M
61.80%
29.50M
134.43%
41.46M
--
18.75M
--
18.73M
--
18.23M
--
17.68M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-36.72%
3.19M
-26.40%
3.33M
-31.36%
3.20M
25.51%
3.49M
28.48%
5.04M
27.56%
4.52M
-60.39%
4.67M
--
2.78M
--
3.93M
--
3.54M
--
11.79M
Chi phí trích trước
144.46%
6.04M
217.16%
7.84M
99.08%
7.54M
85.00%
5.76M
3.26%
2.47M
-26.65%
2.47M
324.92%
3.79M
--
3.11M
--
2.39M
--
3.37M
--
891.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-7.46%
2.98M
27.92%
4.05M
-44.55%
2.75M
-57.85%
2.14M
-33.50%
3.22M
-31.04%
3.16M
34.09%
4.95M
--
5.08M
--
4.84M
--
4.59M
--
3.69M
-Nợ ngắn hạn
-7.46%
2.98M
27.92%
4.05M
-44.55%
2.75M
-57.85%
2.14M
-29.88%
3.22M
-27.07%
3.16M
34.09%
4.95M
--
5.08M
--
4.59M
--
4.34M
--
3.69M
Nợ phải trả hoãn lại
-15.07%
3.22M
278.96%
3.21M
99.94%
3.42M
2404.35%
3.46M
1757.35%
3.79M
--
846.00K
--
1.71M
--
138.00K
--
204.00K
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-27.43%
6.41M
21.72%
6.53M
3.89%
6.63M
138.05%
6.94M
113.87%
8.83M
51.42%
5.37M
-45.86%
6.38M
--
2.92M
--
4.13M
--
3.54M
--
11.79M
Tổng nợ ngắn hạn
4.69%
26.70M
74.65%
31.48M
32.62%
28.44M
27.83%
26.11M
28.81%
25.50M
-5.02%
18.03M
-2.28%
21.44M
--
20.42M
--
19.80M
--
18.98M
--
21.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
82.79%
2.08M
26.51%
1.40M
48.33%
1.77M
80.16%
2.31M
-42.56%
1.14M
-46.32%
1.11M
-44.27%
1.20M
--
1.28M
--
1.98M
--
2.07M
--
2.15M
-Nợ dài hạn
--
1.38M
--
552.00K
--
873.00K
--
1.28M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
625.00K
--
625.00K
--
625.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-38.54%
700.00K
-23.26%
851.00K
-24.67%
901.00K
-20.00%
1.02M
-16.13%
1.14M
-23.04%
1.11M
-21.37%
1.20M
--
1.28M
--
1.36M
--
1.44M
--
1.52M
Nợ dài hạn khác
-12.07%
5.05M
-50.31%
3.00M
-31.39%
9.78M
--
4.83M
--
5.74M
--
6.03M
--
14.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
2.68%
7.43M
-35.67%
4.71M
-24.13%
11.87M
445.46%
7.45M
258.59%
7.24M
245.79%
7.32M
612.15%
15.65M
--
1.37M
--
2.02M
--
2.12M
--
2.20M
Tổng các khoản nợ
4.24%
34.13M
42.80%
36.19M
8.68%
40.31M
54.01%
33.56M
50.07%
32.74M
20.14%
25.34M
53.63%
37.09M
--
21.79M
--
21.82M
--
21.10M
--
24.14M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
33.34%
135.28M
41.99%
126.93M
39.07%
121.26M
40.25%
109.99M
42.31%
101.46M
45.34%
89.39M
94.74%
87.19M
--
78.42M
--
71.29M
--
61.51M
--
44.77M
Lợi nhuận giữ lại
-45.13%
-134.86M
-48.50%
-126.59M
-50.07%
-124.30M
-24.71%
-104.46M
-21.18%
-92.92M
-27.85%
-85.24M
-54.73%
-82.83M
--
-83.76M
--
-76.68M
--
-66.67M
--
-53.53M
Vốn dự trữ
33.34%
135.28M
41.99%
126.93M
39.07%
121.26M
40.25%
109.99M
42.31%
101.46M
45.34%
89.39M
94.74%
87.19M
--
78.42M
--
71.29M
--
61.51M
--
44.77M
Tổng vốn chủ sở hữu
-95.02%
425.00K
-91.76%
342.00K
-169.61%
-3.04M
281.85%
5.53M
376.51%
8.54M
244.96%
4.15M
167.61%
4.37M
--
-3.04M
--
-3.09M
--
-2.87M
--
-6.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký