tradingkey.logo

MOBIX LABS, INC.

MOBX

0.820USD

+0.001+0.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
32.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-73.91%781.00K
-97.26%405.00K
198.88%266.00K
75.21%205.00K
--2.99M
2201.09%14.80M
--89.00K
--117.00K
--0.00
--643.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-73.91%781.00K
-97.26%405.00K
198.88%266.00K
75.21%205.00K
--2.99M
2201.09%14.80M
--89.00K
--117.00K
--0.00
--643.00K
Các khoản phải thu
264.21%1.68M
521.19%1.88M
5207.55%2.81M
5178.57%1.48M
598.48%461.00K
-59.13%302.00K
--53.00K
--28.00K
--66.00K
--739.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
264.21%1.68M
521.19%1.88M
5207.55%2.81M
49166.67%1.48M
803.92%461.00K
-30.57%302.00K
--53.00K
--3.00K
--51.00K
--435.00K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--25.00K
--15.00K
--304.00K
Hàng tồn kho
206.37%1.11M
194.31%1.24M
440.75%1.73M
376.50%1.91M
-19.60%361.00K
11.35%422.00K
--319.00K
--400.00K
--449.00K
--379.00K
Chi phí trả trước
-36.18%404.00K
-13.75%301.00K
26.56%467.00K
15.90%481.00K
26.60%633.00K
-37.90%349.00K
--369.00K
--415.00K
--500.00K
--562.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-10.75%3.97M
-75.90%3.82M
535.06%5.27M
323.96%4.07M
338.23%4.45M
583.13%15.87M
--830.00K
--960.00K
--1.01M
--2.32M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-38.87%1.66M
-24.37%2.15M
-23.88%2.20M
-1.25%3.00M
4.03%2.71M
3.60%2.85M
--2.89M
--3.04M
--2.60M
--2.75M
-Tài sản cố định
-37.47%2.48M
-9.21%3.63M
-9.56%3.55M
10.70%4.38M
16.13%3.97M
15.84%3.99M
--3.92M
--3.96M
--3.42M
--3.45M
-Khấu hao lũy kế
-34.45%824.00K
28.45%1.47M
30.46%1.35M
50.11%1.38M
54.99%1.26M
63.95%1.15M
--1.03M
--922.00K
--811.00K
--699.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
38.74%30.40M
38.09%30.81M
197.76%31.28M
215.25%33.78M
100.57%21.91M
100.37%22.31M
--10.50M
--10.71M
--10.92M
--11.13M
Tài sản dài hạn khác
18.37%509.00K
13.26%487.00K
-92.46%341.00K
-89.30%430.00K
-88.34%430.00K
-70.91%430.00K
--4.53M
--4.02M
--3.69M
--1.48M
Tổng tài sản dài hạn
30.00%32.56M
30.72%33.45M
88.73%33.82M
109.38%37.21M
45.50%25.05M
66.57%25.59M
--17.92M
--17.77M
--17.22M
--15.36M
Tổng tài sản
23.86%36.53M
-10.10%37.27M
108.49%39.09M
120.38%41.28M
61.80%29.50M
134.43%41.46M
--18.75M
--18.73M
--18.23M
--17.68M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-26.40%3.33M
-31.36%3.20M
25.51%3.49M
28.48%5.04M
27.56%4.52M
-60.39%4.67M
--2.78M
--3.93M
--3.54M
--11.79M
Chi phí trích trước
217.16%7.84M
99.08%7.54M
85.00%5.76M
3.26%2.47M
-26.65%2.47M
324.92%3.79M
--3.11M
--2.39M
--3.37M
--891.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
27.92%4.05M
-44.55%2.75M
-57.85%2.14M
-33.50%3.22M
-31.04%3.16M
34.09%4.95M
--5.08M
--4.84M
--4.59M
--3.69M
-Nợ ngắn hạn
27.92%4.05M
-44.55%2.75M
-57.85%2.14M
-29.88%3.22M
-27.07%3.16M
34.09%4.95M
--5.08M
--4.59M
--4.34M
--3.69M
Nợ phải trả hoãn lại
278.96%3.21M
99.94%3.42M
2404.35%3.46M
1757.35%3.79M
--846.00K
--1.71M
--138.00K
--204.00K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
21.72%6.53M
3.89%6.63M
138.05%6.94M
113.87%8.83M
51.42%5.37M
-45.86%6.38M
--2.92M
--4.13M
--3.54M
--11.79M
Tổng nợ ngắn hạn
74.65%31.48M
32.62%28.44M
27.83%26.11M
28.81%25.50M
-5.02%18.03M
-2.28%21.44M
--20.42M
--19.80M
--18.98M
--21.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
26.51%1.40M
48.33%1.77M
80.16%2.31M
-42.56%1.14M
-46.32%1.11M
-44.27%1.20M
--1.28M
--1.98M
--2.07M
--2.15M
-Nợ dài hạn
--552.00K
--873.00K
--1.28M
----
----
----
--0.00
--625.00K
--625.00K
--625.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-23.26%851.00K
-24.67%901.00K
-20.00%1.02M
-16.13%1.14M
-23.04%1.11M
-21.37%1.20M
--1.28M
--1.36M
--1.44M
--1.52M
Nợ dài hạn khác
-50.31%3.00M
-31.39%9.78M
--4.83M
--5.74M
--6.03M
--14.26M
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-35.67%4.71M
-24.13%11.87M
445.46%7.45M
258.59%7.24M
245.79%7.32M
612.15%15.65M
--1.37M
--2.02M
--2.12M
--2.20M
Tổng các khoản nợ
42.80%36.19M
8.68%40.31M
54.01%33.56M
50.07%32.74M
20.14%25.34M
53.63%37.09M
--21.79M
--21.82M
--21.10M
--24.14M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
41.99%126.93M
39.07%121.26M
40.25%109.99M
42.31%101.46M
45.34%89.39M
94.74%87.19M
--78.42M
--71.29M
--61.51M
--44.77M
Lợi nhuận giữ lại
-48.50%-126.59M
-50.07%-124.30M
-24.71%-104.46M
-21.18%-92.92M
-27.85%-85.24M
-54.73%-82.83M
---83.76M
---76.68M
---66.67M
---53.53M
Vốn dự trữ
41.99%126.93M
39.07%121.26M
40.25%109.99M
42.31%101.46M
45.34%89.39M
94.74%87.19M
--78.42M
--71.29M
--61.51M
--44.77M
Tổng vốn chủ sở hữu
-91.76%342.00K
-169.61%-3.04M
281.85%5.53M
376.51%8.54M
244.96%4.15M
167.61%4.37M
---3.04M
---3.09M
---2.87M
---6.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI