tradingkey.logo

Momentus Inc

MNTS
8.600USD
-0.130-1.49%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
105.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Momentus Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Momentus Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
118.69%234.00K
-84.20%191.00K
-37.23%322.00K
-72.14%285.00K
-68.44%107.00K
-29.09%1.21M
2231.82%513.00K
752.50%1.02M
162.79%339.00K
3310.00%1.71M
--22.00K
--120.00K
-35.50%129.00K
--50.00K
-100.00%0.00
--0.00
--200.00K
--0.00
--130.00K
----
----
----
----
Doanh thu
118.69%234.00K
-84.20%191.00K
-37.23%322.00K
-72.14%285.00K
-68.44%107.00K
-29.09%1.21M
2231.82%513.00K
752.50%1.02M
162.79%339.00K
3310.00%1.71M
--22.00K
--120.00K
-35.50%129.00K
--50.00K
-100.00%0.00
--0.00
--200.00K
--0.00
--130.00K
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
-100.00%0.00
--2.00K
----
-100.00%0.00
-44.54%66.00K
----
----
--348.00K
750.00%119.00K
3133.33%388.00K
----
--0.00
107.61%14.00K
--12.00K
-100.00%0.00
--0.00
---184.00K
--0.00
--48.00K
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-15.84%6.48M
-24.94%6.13M
-26.39%6.51M
-52.35%7.08M
-50.02%7.70M
-60.32%8.17M
-56.64%8.84M
-29.91%14.87M
-29.23%15.40M
-13.34%20.60M
-17.87%20.39M
-14.04%21.21M
4.05%21.77M
-22.16%23.77M
3.61%24.82M
738.08%24.68M
9242.15%20.92M
9571.99%30.53M
10014.45%23.96M
--2.94M
--223.94K
--315.69K
--236.88K
Chi phí R&D
5.58%2.33M
-23.05%2.19M
-28.44%1.92M
-74.48%2.05M
-63.20%2.21M
-72.07%2.85M
-73.55%2.68M
-21.85%8.04M
-43.32%5.99M
-6.35%10.20M
1.48%10.12M
-11.15%10.28M
16.85%10.57M
-47.60%10.90M
0.66%9.97M
--11.57M
--9.05M
--20.79M
--9.91M
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
50.93%323.00K
46.15%323.00K
72.52%383.00K
-8.37%208.00K
-0.47%214.00K
-0.90%221.00K
-3.06%222.00K
-27.01%227.00K
-15.02%215.00K
-8.61%223.00K
-32.65%229.00K
-4.01%311.00K
-18.39%253.00K
15.09%244.00K
61.90%340.00K
--324.00K
--310.00K
--212.00K
--210.00K
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
17.74%-6.25M
14.65%-5.94M
25.72%-6.18M
50.89%-6.80M
49.60%-7.59M
63.14%-6.96M
59.12%-8.33M
34.36%-13.85M
30.38%-15.07M
20.34%-18.89M
17.95%-20.37M
14.53%-21.09M
-4.44%-21.64M
22.32%-23.72M
-4.18%-24.82M
-738.08%-24.68M
-9152.84%-20.72M
-9571.99%-30.53M
-9959.57%-23.83M
---2.94M
---223.94K
---315.69K
---236.88K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-50.00%2.00K
788.89%160.00K
-98.97%1.00K
-99.07%2.00K
-98.88%4.00K
-96.76%18.00K
-80.16%97.00K
671.43%216.00K
7040.00%357.00K
--555.00K
--489.00K
--28.00K
400.00%5.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.72%1.00K
-99.85%1.00K
--47.24K
--61.54K
--355.82K
--669.79K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
311.63%177.00K
--91.00K
----
90.32%295.00K
-91.89%43.00K
-100.00%0.00
-93.80%57.00K
-85.86%155.00K
-57.97%530.00K
-48.20%732.00K
-38.34%920.00K
-80.23%1.10M
-70.86%1.26M
-58.31%1.41M
54.13%1.49M
--5.54M
--4.33M
--3.39M
--968.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---2.90M
---822.00K
--58.00K
-213000.00%-4.26M
-100.00%0.00
----
100.00%0.00
100.07%2.00K
-86.00%221.00K
-79.99%451.00K
75.17%-112.00K
-109.81%-2.70M
-93.48%1.58M
-97.71%2.25M
-100.50%-451.00K
--27.50M
--24.21M
--98.26M
--89.65M
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--0.00
---133.00K
-223.53%-55.00K
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-1800.00%-17.00K
100.00%0.00
99.03%-54.00K
---45.00K
--1.00K
---70.00K
---5.56M
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-19577.78%-1.75M
40600.00%405.00K
-486.79%-205.00K
-154.00%-508.00K
--9.00K
---1.00K
178.95%53.00K
-2100.00%-200.00K
-100.00%0.00
--0.00
533.33%19.00K
100.00%10.00K
100.86%41.00K
100.00%0.00
101.68%3.00K
--5.00K
---4.78M
---8.00K
---179.00K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-42.74%-11.07M
8.07%-6.45M
25.75%-6.17M
15.90%-11.86M
48.82%-7.76M
62.75%-7.02M
60.08%-8.31M
42.30%-14.10M
28.82%-15.16M
17.65%-18.84M
22.39%-20.82M
-795.57%-24.44M
-279.37%-21.30M
-135.56%-22.87M
-141.49%-26.83M
5.81%-2.73M
-3356.88%-5.61M
160200.53%64.33M
14838.67%64.67M
---2.90M
---162.40K
--40.13K
--432.91K
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
656.59%3.00K
-100.00%0.00
-73.38%1.00K
----
---539.00
--2.21K
--3.76K
--173.44K
Doanh thu sau thuế
-42.74%-11.07M
8.07%-6.45M
25.75%-6.17M
15.90%-11.86M
48.82%-7.76M
62.75%-7.02M
60.08%-8.31M
42.30%-14.10M
28.82%-15.16M
17.65%-18.84M
22.39%-20.82M
-794.58%-24.44M
-279.37%-21.30M
-135.56%-22.87M
-141.49%-26.83M
5.69%-2.73M
-3310.49%-5.61M
176755.82%64.33M
24824.17%64.67M
---2.90M
---164.61K
--36.37K
--259.47K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-42.74%-11.07M
8.07%-6.45M
25.75%-6.17M
15.90%-11.86M
48.82%-7.76M
62.75%-7.02M
60.08%-8.31M
42.30%-14.10M
28.82%-15.16M
17.65%-18.84M
22.39%-20.82M
-794.58%-24.44M
-279.37%-21.30M
-135.56%-22.87M
-141.49%-26.83M
5.69%-2.73M
-3310.49%-5.61M
176755.82%64.33M
24824.17%64.67M
---2.90M
---164.61K
--36.37K
--259.47K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-42.74%-11.07M
8.07%-6.45M
25.75%-6.17M
15.90%-11.86M
48.82%-7.76M
62.75%-7.02M
60.08%-8.31M
42.30%-14.10M
28.82%-15.16M
17.65%-18.84M
22.39%-20.82M
-795.24%-24.44M
-279.37%-21.30M
-135.56%-22.87M
-141.49%-26.83M
5.75%-2.73M
-3310.49%-5.61M
176758.57%64.33M
24824.17%64.67M
---2.90M
---164.61K
--36.37K
--259.47K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-42.74%-11.07M
8.07%-6.45M
25.75%-6.17M
15.90%-11.86M
48.82%-7.76M
62.75%-7.02M
60.08%-8.31M
42.30%-14.10M
28.82%-15.16M
17.65%-18.84M
22.39%-20.82M
-795.24%-24.44M
-279.37%-21.30M
-135.56%-22.87M
-141.49%-26.83M
5.75%-2.73M
-3310.49%-5.61M
176758.57%64.33M
24824.17%64.67M
---2.90M
---164.61K
--36.37K
--259.47K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
82.78%-1.08
79.15%-1.23
82.25%-1.64
86.37%-4.39
93.79%-6.26
95.69%-5.92
94.45%-9.25
84.43%-32.16
44.55%-100.74
30.23%-137.37
29.13%-166.49
-776.45%-206.57
-180.08%-181.66
-122.51%-196.88
-132.55%-234.92
74.30%-23.57
-1143.76%-64.86
75638.79%874.78
8681.01%721.62
---91.72
---5.21
--1.16
--8.22
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
82.78%-1.08
79.15%-1.23
82.25%-1.64
86.37%-4.39
93.79%-6.26
95.69%-5.92
94.45%-9.25
84.43%-32.16
44.55%-100.74
30.23%-137.37
29.13%-166.49
-776.45%-206.57
-180.08%-181.66
-130.45%-196.88
-145.50%-234.92
74.30%-23.57
-1143.76%-64.86
55871.52%646.47
6182.28%516.28
---91.72
---5.21
--1.16
--8.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI