Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mnts
/
Momentus Inc
MNTS
1.170
USD
+0.020
+1.74%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
5.59M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Momentus Inc
1.170
+0.020
+1.74%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.52%
-4.17M
63.78%
-5.74M
64.73%
-4.50M
92.29%
-1.12M
71.90%
-5.25M
3.37%
-15.84M
50.07%
-12.76M
36.49%
-14.53M
18.93%
-18.70M
-12.40%
-16.39M
1.04%
-25.55M
-0.02%
-22.88M
-8.78%
-23.06M
-2374.15%
-14.58M
-14450.50%
-25.82M
-2924.49%
-22.88M
-9207.76%
-21.20M
--
-589.41K
--
-177.45K
--
-756.39K
--
-227.77K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.75%
-6.17M
15.90%
-11.86M
48.82%
-7.76M
62.75%
-7.02M
60.08%
-8.31M
42.30%
-14.10M
28.82%
-15.16M
17.65%
-18.84M
22.39%
-20.82M
-795.24%
-24.44M
-279.37%
-21.30M
-135.56%
-22.87M
-141.49%
-26.83M
5.75%
-2.73M
-3310.49%
-5.61M
176758.57%
64.33M
24824.17%
64.67M
--
-2.90M
--
-164.61K
--
36.37K
--
259.47K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
45.95%
324.00K
-11.89%
200.00K
-0.47%
214.00K
-0.90%
221.00K
-3.06%
222.00K
-12.36%
227.00K
-15.02%
215.00K
-21.48%
223.00K
-22.11%
229.00K
-20.06%
259.00K
-20.94%
253.00K
14.06%
284.00K
47.74%
294.00K
--
324.00K
--
320.00K
--
249.00K
--
199.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-195.44%
-314.00K
3.22%
4.61M
-41.09%
334.00K
-60.30%
287.00K
-59.68%
329.00K
-16.47%
4.47M
-38.90%
567.00K
-45.76%
723.00K
9.97%
816.00K
130.06%
5.35M
-76.14%
928.00K
-88.89%
1.33M
-49.46%
742.00K
--
-17.80M
--
3.89M
--
12.00M
--
1.47M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-12.76%
930.00K
96.47%
-299.00K
374.45%
870.00K
196.54%
3.60M
242.51%
1.07M
-817.47%
-8.46M
95.61%
-317.00K
150.42%
1.21M
-25033.33%
-748.00K
-63.73%
1.18M
-120.41%
-7.22M
-169.52%
-2.41M
100.08%
3.00K
38.08%
3.25M
-6831.01%
-3.28M
892.10%
3.46M
-2104.37%
-3.66M
--
2.35M
--
48.70K
--
-436.94K
--
182.55K
-Thay đổi các khoản phải thu
372.14%
879.00K
-122.29%
-879.00K
-96.15%
15.00K
100.00%
0.00
--
-323.00K
--
3.94M
--
390.00K
--
-434.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-205.82%
-1.36M
1039.93%
2.52M
117.63%
652.00K
-11.53%
2.39M
82.95%
1.29M
57.80%
-268.00K
-6.11%
-3.70M
477.52%
2.70M
-51.35%
704.00K
-164.99%
-635.00K
25.33%
-3.48M
132.50%
467.00K
115.65%
1.45M
2412.43%
977.00K
-4860.54%
-4.67M
-510.77%
-1.44M
-24611.55%
-9.25M
--
-42.25K
--
98.03K
--
-235.28K
--
37.72K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
750.00%
153.00K
-31200.00%
-1.56M
-117.38%
-518.00K
103.44%
13.00K
-56.10%
18.00K
-99.34%
5.00K
1043.35%
2.98M
-118.00%
-378.00K
101.53%
41.00K
-70.81%
754.00K
-122.08%
-316.00K
195.41%
2.10M
-2987.10%
-2.69M
--
2.58M
--
1.43M
--
-2.20M
--
93.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-105.68%
-30.00K
98.84%
-99.00K
33.33%
4.00K
240.00%
7.00K
2833.33%
528.00K
-121414.29%
-8.51M
100.06%
3.00K
66.67%
-5.00K
-10.00%
18.00K
46.15%
-7.00K
-126.12%
-5.00M
-100.22%
-15.00K
-75.00%
20.00K
--
-13.00K
--
-2.21M
--
6.96M
--
80.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
20.52%
-4.17M
63.78%
-5.74M
64.73%
-4.50M
92.29%
-1.12M
71.90%
-5.25M
3.37%
-15.84M
50.07%
-12.76M
36.49%
-14.53M
18.93%
-18.70M
-12.40%
-16.39M
1.04%
-25.55M
-0.02%
-22.88M
-8.78%
-23.06M
-2374.15%
-14.58M
-14450.50%
-25.82M
-2924.49%
-22.88M
-9207.76%
-21.20M
--
-589.41K
--
-177.45K
--
-756.39K
--
-227.77K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-1575.00%
-134.00K
102.70%
1.00K
-25.00%
39.00K
-86.96%
12.00K
97.37%
-8.00K
-108.73%
-37.00K
-90.02%
52.00K
-61.51%
92.00K
-145.85%
-304.00K
-75.85%
424.00K
20.60%
521.00K
--
239.00K
--
663.00K
--
1.76M
--
432.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-97.62%
1.00K
-96.15%
1.00K
-25.00%
39.00K
-92.21%
12.00K
-67.69%
42.00K
-93.97%
26.00K
-90.02%
52.00K
-35.56%
154.00K
-80.39%
130.00K
-75.46%
431.00K
20.60%
521.00K
--
239.00K
--
663.00K
--
1.76M
--
432.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
0.00
-1400.00%
-135.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-106.92%
-9.00K
-127.75%
-53.00K
-85.17%
43.00K
-145.26%
-62.00K
-80.00%
130.00K
-89.12%
191.00K
-32.40%
290.00K
--
137.00K
--
650.00K
--
1.76M
--
429.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
0.00%
1.00K
-93.75%
1.00K
333.33%
39.00K
-92.21%
12.00K
100.23%
1.00K
-93.13%
16.00K
-96.10%
9.00K
50.98%
154.00K
-3438.46%
-434.00K
--
233.00K
7600.00%
231.00K
--
102.00K
--
13.00K
--
0.00
--
3.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-95.81%
1.00K
-108.37%
-2.00K
--
--
-99.16%
1.00K
--
23.89K
--
23.89K
--
705.37K
--
119.50K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%
0.00
100.00%
0.00
1575.00%
134.00K
-102.70%
-1.00K
25.00%
-39.00K
86.96%
-12.00K
-97.37%
8.00K
108.73%
37.00K
90.02%
-52.00K
61.34%
-92.00K
145.71%
304.00K
75.85%
-424.00K
-20.88%
-521.00K
-1096.23%
-238.00K
-2883.59%
-665.00K
-348.95%
-1.76M
-460.66%
-431.00K
--
23.89K
--
23.89K
--
705.37K
--
119.50K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
23.76%
6.00M
-23.22%
6.01M
294.16%
4.39M
110.85%
350.00K
227.84%
4.85M
339.42%
7.83M
137.51%
1.11M
-37.88%
-3.23M
-304.37%
-3.79M
14.49%
-3.27M
-101.72%
-2.97M
-21363.64%
-2.34M
-101.68%
-938.00K
--
-3.82M
--
172.71M
--
11.00K
--
55.70M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
87.58%
-288.00K
159.85%
2.03M
159.05%
1.94M
110.95%
350.00K
25.24%
-2.32M
-12.65%
-3.39M
-12.69%
-3.29M
-12.69%
-3.20M
-234.63%
-3.10M
-100.73%
-3.01M
-102.66%
-2.92M
--
-2.84M
-101.66%
-927.00K
--
-1.50M
--
110.00M
--
0.00
--
55.85M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-38.62%
4.40M
43.10%
4.42M
-46.19%
2.44M
-100.00%
0.00
1043.16%
7.17M
20486.67%
3.09M
2801.19%
4.54M
-79.61%
31.00K
-1188.14%
-760.00K
100.63%
15.00K
-100.19%
-168.00K
--
152.00K
--
-59.00K
--
-2.38M
--
88.17M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-88.99%
38.00K
91.67%
92.00K
-1.72%
57.00K
-48.97%
124.00K
3036.36%
345.00K
100.00%
48.00K
--
58.00K
--
243.00K
--
11.00K
--
24.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
1.89M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
7.88M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-31.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
-273.81%
-438.00K
1851.91%
2.29M
--
--
100.00%
0.00
176.13%
252.00K
--
-131.00K
--
-98.00K
--
-23.00K
--
-331.00K
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-25.70M
--
0.00
--
-144.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
23.76%
6.00M
-23.22%
6.01M
294.16%
4.39M
110.85%
350.00K
227.84%
4.85M
339.42%
7.83M
137.51%
1.11M
-37.88%
-3.23M
-304.37%
-3.79M
14.49%
-3.27M
-101.72%
-2.97M
-21363.64%
-2.34M
-101.68%
-938.00K
--
-3.82M
--
172.71M
--
11.00K
--
55.70M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-36.92%
1.57M
-87.65%
1.30M
-94.24%
1.28M
-94.86%
2.05M
-96.01%
2.49M
-87.20%
10.51M
-79.93%
22.15M
-70.69%
39.87M
-61.12%
62.41M
-54.15%
82.17M
234.82%
110.38M
136.20%
136.03M
582.60%
160.55M
22863.44%
179.19M
3430.15%
32.97M
5747.18%
57.59M
2051.51%
23.52M
--
780.34K
--
933.90K
--
984.92K
--
1.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
512.19%
1.83M
103.42%
274.00K
100.18%
21.00K
95.64%
-772.00K
98.03%
-443.00K
59.39%
-8.02M
58.75%
-11.64M
30.90%
-17.72M
8.07%
-22.54M
-5.95%
-19.75M
-119.30%
-28.21M
-4.15%
-25.64M
-171.97%
-24.52M
-3196.94%
-18.64M
95321.44%
146.22M
-48157.61%
-24.62M
31570.00%
34.07M
--
-565.52K
--
-153.56K
--
-51.02K
--
-108.27K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
65.84%
3.40M
-36.92%
1.57M
-87.65%
1.30M
-94.24%
1.28M
-94.86%
2.05M
-96.01%
2.49M
-87.20%
10.51M
-79.93%
22.15M
-70.69%
39.87M
-61.12%
62.41M
-54.15%
82.17M
234.82%
110.38M
136.19%
136.03M
74638.72%
160.55M
22863.31%
179.19M
3430.15%
32.97M
5747.28%
57.59M
--
214.81K
--
780.34K
--
933.90K
--
984.92K
Dòng tiền tự do
21.11%
-4.17M
63.81%
-5.74M
64.84%
-4.50M
92.29%
-1.12M
71.77%
-5.29M
4.20%
-15.85M
50.16%
-12.80M
37.55%
-14.56M
20.50%
-18.75M
-11.63%
-16.55M
3.02%
-25.68M
5.36%
-23.31M
-9.02%
-23.58M
-2414.70%
-14.82M
-14824.12%
-26.48M
-3156.64%
-24.63M
-9397.43%
-21.63M
--
-589.41K
--
-177.45K
--
-756.39K
--
-227.77K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký