tradingkey.logo

Momentus Inc

MNTS

1.200USD

+0.010+0.84%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.99MVốn hóa
LỗP/E TTM

Momentus Inc

1.200

+0.010+0.84%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất khả quan trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy nền tảng cơ bản và tín hiệu kỹ thuật kém, vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
60 / 66
Xếp hạng tổng thể
557 / 4720
Ngành
Hàng không & Quốc phòng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Momentus Inc. is a commercial space company. The Company offers satellites, satellite buses, and other satellite components, transportation and infrastructure services, including hosted payloads and other in-orbit services to help enable the commercialization of space. It is focused on providing services, including satellite transportation, payload-hosting, on-orbit satellite refueling, on-orbit inspection, on-orbit satellite maintenance, de-orbiting, debris removal, and other satellite-to-satellite service offerings. The Company is developing its orbital service vehicles (OSVs) to provide in-space services to its customers, including space transportation, payload hosting, and in-orbit servicing. It offers satellite and satellite buses and technology designed to meet the specific needs of government and commercial customers. The Company has designed its Vigoride vehicle to deliver small customer payloads anywhere in low-earth orbit (LEO).
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 607.02% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 2.11M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -0.11, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 601.32K, tăng 18.16% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 29.20K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.39.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.63, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.04. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 191.00K, phản ánh mức giảm 84.20% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 8.07% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.63
Thay đổi giá
0

Tài chính

3.17

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.87

Hiệu quả hoạt động

2.77

Tiềm năng tăng trưởng

3.66

Lợi nhuận cổ đông

6.67

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 3.61. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.11, thấp hơn 314.60% so với mức đỉnh gần đây là -0.44 và cao hơn -3493.27% so với mức đáy gần đây là -3.79.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 60/66
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.70.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 1.10, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.71. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.43 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.04, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.10
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.011
Bán
RSI(14)
46.030
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
53.293
Trung lập
ATR(14)
0.065
Biến động cao
CCI(14)
-31.892
Trung lập
Williams %R
68.109
Bán
TRIX(12,20)
-0.399
Bán
StochRSI(14)
67.359
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.198
Mua
MA10
1.192
Mua
MA20
1.260
Bán
MA50
1.252
Bán
MA100
1.411
Bán
MA200
2.957
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.09. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 8.65%, tương ứng mức giảm 8.49% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 29.20K cổ phần, chiếm 0.25% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Armistice Capital LLC
264.23K
+21.62%
GHIOCELA PROD COM SRL
107.17K
--
UBS Financial Services, Inc.
44.38K
+94.53%
Geode Capital Management, L.L.C.
30.27K
+63.97%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
29.20K
--
Reed (Kimberly A)
16.66K
+4427.72%
Reiners (Linda J.)
16.66K
+4427.72%
Mercado (Victorino)
16.61K
+5076.01%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.95, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 4.49. Giá trị beta của công ty là 1.20. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.95
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.20
VaR
+11.00%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+92.52%
Biến động 240 ngày
+176.28%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+72.07%
120 ngày
+72.07%
5 năm
+155.42%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-18.32%
120 ngày
-18.32%
5 năm
-40.23%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.45
120 ngày
-0.39
5 năm
-0.62
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+92.52%
3 năm
+99.89%
5 năm
+99.99%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.85
3 năm
-0.33
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+7.36
3 năm
+5.42
5 năm
+5.37
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+176.28%
5 năm
+159.75%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+49.15%
5 năm
+17859.38%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-94.54%
240 ngày
-94.54%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+254.83%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+111.21%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+153.84%
120 ngày
+81.15%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-39.40%
60 ngày
-74.04%
120 ngày
-86.31%

Đối tác

Hàng không & Quốc phòng
Momentus Inc
Momentus Inc
MNTS
2.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Howmet Aerospace Inc
Howmet Aerospace Inc
HWM
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ATI Inc
ATI Inc
ATI
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BWX Technologies Inc
BWX Technologies Inc
BWXT
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Curtiss-Wright Corp
Curtiss-Wright Corp
CW
7.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Electric Co
General Electric Co
GE
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI