Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mntn
/
MNTN Inc
MNTN
27.810
USD
+2.420
+9.53%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.14B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
MNTN Inc
27.810
+2.420
+9.53%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
47.25%
64.51M
34.15%
69.81M
34.91%
57.13M
27.66%
54.82M
12.41%
43.81M
--
52.04M
--
42.34M
--
42.94M
--
38.98M
Doanh thu
47.25%
64.51M
34.15%
69.81M
34.91%
57.13M
27.66%
54.82M
12.41%
43.81M
--
52.04M
--
42.34M
--
42.94M
--
38.98M
Chi phí doanh thu
30.78%
20.49M
-9.42%
16.84M
2.02%
16.84M
7.07%
17.34M
4.45%
15.67M
--
18.59M
--
16.50M
--
16.19M
--
15.00M
Chi phí hoạt động
35.21%
72.24M
0.97%
59.94M
3.62%
56.75M
0.86%
57.10M
3.40%
53.42M
--
59.37M
--
54.77M
--
56.61M
--
51.67M
Chi phí R&D
23.08%
9.61M
8.07%
8.90M
7.82%
8.16M
15.58%
7.80M
46.67%
7.81M
--
8.24M
--
7.57M
--
6.75M
--
5.32M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
15.33%
2.14M
-40.84%
2.57M
-53.99%
2.00M
-56.33%
1.92M
-56.99%
1.86M
--
4.35M
--
4.34M
--
4.39M
--
4.32M
Lợi nhuận hoạt động
19.65%
-7.72M
234.69%
9.87M
103.01%
374.00K
83.34%
-2.28M
24.27%
-9.61M
--
-7.33M
--
-12.43M
--
-13.66M
--
-12.69M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-60.75%
1.16M
-60.93%
1.12M
-60.79%
1.08M
-29.10%
1.77M
51.54%
2.94M
--
2.87M
--
2.77M
--
2.50M
--
1.94M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-41.33%
-848.00K
-2560.29%
-1.67M
-765.19%
-3.46M
-1473.35%
-5.21M
-136.12%
-600.00K
--
68.00K
--
520.00K
--
379.00K
--
1.66M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-519.79%
-15.69M
-926.92%
-5.50M
1710.53%
344.00K
175.00%
99.00K
-1908.57%
-2.53M
--
665.00K
--
19.00K
--
36.00K
--
140.00K
Thu nhập trước thuế
-62.03%
-25.42M
116.63%
1.57M
73.89%
-3.83M
41.87%
-9.15M
-22.24%
-15.69M
--
-9.47M
--
-14.65M
--
-15.74M
--
-12.83M
Thuế thu nhập
-39272.73%
-4.31M
902.69%
5.59M
1066.67%
58.00K
--
122.00K
-56.00%
11.00K
--
558.00K
--
-6.00K
--
0.00
--
25.00K
Doanh thu sau thuế
-34.47%
-21.11M
59.91%
-4.02M
73.48%
-3.88M
41.10%
-9.27M
-22.09%
-15.70M
--
-10.03M
--
-14.65M
--
-15.74M
--
-12.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.47%
-21.11M
59.91%
-4.02M
73.48%
-3.88M
41.10%
-9.27M
-22.09%
-15.70M
--
-10.03M
--
-14.65M
--
-15.74M
--
-12.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-34.47%
-21.11M
59.91%
-4.02M
73.48%
-3.88M
41.10%
-9.27M
-22.09%
-15.70M
--
-10.03M
--
-14.65M
--
-15.74M
--
-12.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-34.47%
-21.11M
59.91%
-4.02M
73.48%
-3.88M
41.10%
-9.27M
-22.09%
-15.70M
--
-10.03M
--
-14.65M
--
-15.74M
--
-12.86M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-34.47%
-0.27
59.90%
-0.05
73.48%
-0.05
41.10%
-0.12
-22.08%
-0.20
--
-0.13
--
-0.19
--
-0.20
--
-0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-34.47%
-0.27
59.90%
-0.05
73.48%
-0.05
41.10%
-0.12
-22.08%
-0.20
--
-0.13
--
-0.19
--
-0.20
--
-0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký