tradingkey.logo

MNTN Inc

MNTN
11.850USD
-0.100-0.84%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
867.60MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của MNTN Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của MNTN Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
22.57%70.02M
24.88%68.46M
47.25%64.51M
34.15%69.81M
34.91%57.13M
27.66%54.82M
12.41%43.81M
--52.04M
--42.34M
--42.94M
--38.98M
Doanh thu
22.57%70.02M
24.88%68.46M
47.25%64.51M
34.15%69.81M
34.91%57.13M
27.66%54.82M
12.41%43.81M
--52.04M
--42.34M
--42.94M
--38.98M
Chi phí doanh thu
-8.27%15.45M
-4.49%16.56M
30.78%20.49M
-9.42%16.84M
2.02%16.84M
7.07%17.34M
4.45%15.67M
--18.59M
--16.50M
--16.19M
--15.00M
Chi phí hoạt động
10.11%62.49M
13.39%64.74M
35.21%72.24M
0.97%59.94M
3.62%56.75M
0.86%57.10M
3.40%53.42M
--59.37M
--54.77M
--56.61M
--51.67M
Chi phí R&D
68.10%13.71M
37.64%10.73M
23.08%9.61M
8.07%8.90M
7.82%8.16M
15.58%7.80M
46.67%7.81M
--8.24M
--7.57M
--6.75M
--5.32M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
24.19%2.48M
38.73%2.66M
15.33%2.14M
-40.84%2.57M
-53.99%2.00M
-56.33%1.92M
-56.99%1.86M
--4.35M
--4.34M
--4.39M
--4.32M
Lợi nhuận hoạt động
1913.37%7.53M
263.20%3.72M
19.65%-7.72M
234.69%9.87M
103.01%374.00K
83.34%-2.28M
24.27%-9.61M
---7.33M
---12.43M
---13.66M
---12.69M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-283.50%-1.99M
----
-60.75%1.16M
-60.93%1.12M
-60.79%1.08M
-29.10%1.77M
51.54%2.94M
--2.87M
--2.77M
--2.50M
--1.94M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
55.02%-1.56M
47.30%-2.74M
-41.33%-848.00K
-2560.29%-1.67M
-765.19%-3.46M
-1473.35%-5.21M
-136.12%-600.00K
--68.00K
--520.00K
--379.00K
--1.66M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
21.22%417.00K
-26284.85%-25.92M
-519.79%-15.69M
-926.92%-5.50M
1710.53%344.00K
175.00%99.00K
-1908.57%-2.53M
--665.00K
--19.00K
--36.00K
--140.00K
Thu nhập trước thuế
319.08%8.38M
-164.88%-24.24M
-62.03%-25.42M
116.63%1.57M
73.89%-3.83M
41.87%-9.15M
-22.24%-15.69M
---9.47M
---14.65M
---15.74M
---12.83M
Thuế thu nhập
3255.17%1.95M
1527.87%1.99M
-39272.73%-4.31M
902.69%5.59M
1066.67%58.00K
--122.00K
-56.00%11.00K
--558.00K
---6.00K
--0.00
--25.00K
Doanh thu sau thuế
265.71%6.44M
-182.81%-26.23M
-34.47%-21.11M
59.91%-4.02M
73.48%-3.88M
41.10%-9.27M
-22.09%-15.70M
---10.03M
---14.65M
---15.74M
---12.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
265.71%6.44M
-182.81%-26.23M
-34.47%-21.11M
59.91%-4.02M
73.48%-3.88M
41.10%-9.27M
-22.09%-15.70M
---10.03M
---14.65M
---15.74M
---12.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
265.71%6.44M
-182.81%-26.23M
-34.47%-21.11M
59.91%-4.02M
73.48%-3.88M
41.10%-9.27M
-22.09%-15.70M
---10.03M
---14.65M
---15.74M
---12.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
265.71%6.44M
-182.81%-26.23M
-34.47%-21.11M
59.91%-4.02M
73.48%-3.88M
41.10%-9.27M
-22.09%-15.70M
---10.03M
---14.65M
---15.74M
---12.86M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
273.05%0.09
-199.93%-0.36
-34.47%-0.27
59.90%-0.05
73.48%-0.05
41.10%-0.12
-22.08%-0.20
---0.13
---0.19
---0.20
---0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
257.96%0.08
-199.93%-0.36
-34.47%-0.27
59.90%-0.05
73.48%-0.05
41.10%-0.12
-22.08%-0.20
---0.13
---0.19
---0.20
---0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI