tradingkey.logo

MNTN Inc

MNTN

20.020USD

-0.500-2.44%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.54BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--175.16M
--82.26M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--175.16M
--82.26M
Các khoản phải thu
--64.05M
--66.80M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--61.74M
--65.85M
Chi phí trả trước
--16.61M
--9.03M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--5.89M
Tổng tài sản ngắn hạn
--255.82M
--166.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--0.00
--0.00
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--81.18M
--80.67M
Tài sản dài hạn khác
--0.00
--552.00K
Tổng tài sản dài hạn
--81.18M
--81.22M
Tổng tài sản
--337.00M
--247.81M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--36.00K
--539.00K
Chi phí trích trước
--3.02M
--3.42M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--51.32M
-Nợ ngắn hạn
--0.00
--51.32M
Nợ phải trả hoãn lại
--5.32M
--5.27M
Nợ ngắn hạn khác
--5.35M
--5.81M
Tổng nợ ngắn hạn
--78.08M
--170.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--20.00M
--22.17M
Tổng nợ dài hạn
--20.00M
--22.17M
Tổng các khoản nợ
--98.08M
--192.83M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--551.14M
--162.06M
Lợi nhuận giữ lại
---302.02M
---275.79M
Vốn dự trữ
--551.13M
--162.06M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--10.03M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
--238.92M
--54.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI