Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mntn
/
MNTN Inc
MNTN
27.850
USD
+2.460
+9.69%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.14B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
MNTN Inc
27.850
+2.460
+9.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
82.26M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
82.26M
Các khoản phải thu
--
66.80M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
65.85M
Chi phí trả trước
--
9.03M
Tài sản ngắn hạn khác
--
5.89M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
166.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
0.00
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
80.67M
Tài sản dài hạn khác
--
552.00K
Tổng tài sản dài hạn
--
81.22M
Tổng tài sản
--
247.81M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
539.00K
Chi phí trích trước
--
3.42M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
51.32M
-Nợ ngắn hạn
--
51.32M
Nợ phải trả hoãn lại
--
5.27M
Nợ ngắn hạn khác
--
5.81M
Tổng nợ ngắn hạn
--
170.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
22.17M
Tổng nợ dài hạn
--
22.17M
Tổng các khoản nợ
--
192.83M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
162.06M
Lợi nhuận giữ lại
--
-275.79M
Vốn dự trữ
--
162.06M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
54.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký