tradingkey.logo

MNTN Inc

MNTN

27.850USD

+2.460+9.69%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--82.26M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--82.26M
Các khoản phải thu
--66.80M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--65.85M
Chi phí trả trước
--9.03M
Tài sản ngắn hạn khác
--5.89M
Tổng tài sản ngắn hạn
--166.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--0.00
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--80.67M
Tài sản dài hạn khác
--552.00K
Tổng tài sản dài hạn
--81.22M
Tổng tài sản
--247.81M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--539.00K
Chi phí trích trước
--3.42M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--51.32M
-Nợ ngắn hạn
--51.32M
Nợ phải trả hoãn lại
--5.27M
Nợ ngắn hạn khác
--5.81M
Tổng nợ ngắn hạn
--170.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
Nợ dài hạn khác
--22.17M
Tổng nợ dài hạn
--22.17M
Tổng các khoản nợ
--192.83M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--162.06M
Lợi nhuận giữ lại
---275.79M
Vốn dự trữ
--162.06M
Tổng vốn chủ sở hữu
--54.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI