tradingkey.logo

MNTN Inc

MNTN

27.810USD

+2.420+9.53%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q1
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
124.33%1.97M
73.18%26.98M
---8.09M
--15.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.47%-21.11M
59.91%-4.02M
---15.70M
---10.03M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
15.33%2.14M
-40.13%2.57M
--1.86M
--4.30M
Các mục phi tiền mặt khác
-65.80%1.03M
-57.36%1.66M
--3.02M
--3.89M
Thay đổi trong vốn lưu động
-27.84%-11.38M
25.42%10.98M
---8.91M
--8.76M
-Thay đổi các khoản phải thu
-157.20%-779.00K
13.47%-6.03M
--1.36M
---6.97M
-Thay đổi chi phí trả trước
-320.31%-8.38M
23.90%1.85M
---1.99M
--1.49M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
130.50%2.44M
-61.47%5.05M
---8.00M
--13.11M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-747.66%-4.85M
7805.30%10.17M
--749.00K
---132.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
124.33%1.97M
73.18%26.98M
---8.09M
--15.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
57.67%3.01M
50.78%2.70M
--1.91M
--1.79M
Chi phí vốn
57.67%3.01M
50.78%2.70M
--1.91M
--1.79M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--4.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
57.67%3.01M
51.12%2.70M
--1.91M
--1.79M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
---1.65M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-57.67%-3.01M
21.50%-2.70M
---1.91M
---3.44M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
138.71%744.00K
94.68%-105.00K
---1.92M
---1.97M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
138.71%744.00K
100.00%0.00
---1.92M
---2.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---105.00K
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
--27.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
138.71%744.00K
94.68%-105.00K
---1.92M
---1.97M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
50.20%82.56M
30.32%58.39M
--54.97M
--44.81M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
97.48%-300.00K
137.84%24.17M
---11.93M
--10.16M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
91.12%82.26M
50.20%82.56M
--43.04M
--54.97M
Dòng tiền tự do
89.56%-1.04M
76.09%24.27M
---10.00M
--13.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI