Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mlys
/
Mineralys Therapeutics Inc
MLYS
13.155
USD
-0.510
-3.73%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
853.45M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Mineralys Therapeutics Inc
13.155
-0.510
-3.73%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Chi phí hoạt động
25.69%
44.45M
86.81%
51.77M
128.77%
60.11M
187.05%
45.17M
136.73%
35.36M
176.89%
27.71M
--
26.27M
142.86%
15.73M
97.36%
14.94M
41.30%
10.01M
--
6.48M
--
7.57M
--
7.08M
Chi phí R&D
23.17%
37.88M
88.17%
44.57M
139.94%
53.98M
230.47%
39.27M
150.17%
30.75M
202.95%
23.68M
--
22.50M
112.40%
11.88M
81.37%
12.29M
18.17%
7.82M
--
5.59M
--
6.78M
--
6.62M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
87.50%
15.00K
--
15.00K
--
11.00K
--
9.00K
--
8.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-25.69%
-44.45M
-86.81%
-51.77M
-128.77%
-60.11M
-187.05%
-45.17M
-136.73%
-35.36M
-176.89%
-27.71M
--
-26.27M
-142.86%
-15.73M
-97.36%
-14.94M
-41.30%
-10.01M
--
-6.48M
--
-7.57M
--
-7.08M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-41.89%
2.24M
-15.42%
2.81M
7.43%
3.77M
15.56%
4.15M
65.44%
3.85M
--
3.32M
--
3.51M
--
3.59M
--
2.33M
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-400.00%
-3.00K
1100.00%
12.00K
--
-10.00K
100.00%
2.00K
0.00%
1.00K
--
1.00K
--
0.00
--
1.00K
--
1.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập trước thuế
-33.97%
-42.21M
-100.69%
-48.95M
-147.55%
-56.34M
-237.81%
-41.01M
-149.90%
-31.51M
-168.81%
-24.39M
--
-22.76M
-87.39%
-12.14M
-66.57%
-12.61M
-28.10%
-9.07M
--
-6.48M
--
-7.57M
--
-7.08M
Doanh thu sau thuế
-33.97%
-42.21M
-100.69%
-48.95M
-147.55%
-56.34M
-237.81%
-41.01M
-149.90%
-31.51M
-168.81%
-24.39M
--
-22.76M
-87.39%
-12.14M
-66.57%
-12.61M
-28.10%
-9.07M
--
-6.48M
--
-7.57M
--
-7.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-33.97%
-42.21M
-100.69%
-48.95M
-147.55%
-56.34M
-237.81%
-41.01M
-149.90%
-31.51M
-168.81%
-24.39M
--
-22.76M
-87.39%
-12.14M
-66.57%
-12.61M
-28.10%
-9.07M
--
-6.48M
--
-7.57M
--
-7.08M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-33.97%
-42.21M
-100.69%
-48.95M
-147.55%
-56.34M
-237.81%
-41.01M
-149.90%
-31.51M
-168.81%
-24.39M
--
-22.76M
-87.39%
-12.14M
-66.57%
-12.61M
-28.10%
-9.07M
--
-6.48M
--
-7.57M
--
-7.08M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-33.97%
-42.21M
-100.69%
-48.95M
-147.55%
-56.34M
-237.81%
-41.01M
-149.90%
-31.51M
-168.81%
-24.39M
--
-22.76M
-87.39%
-12.14M
-66.57%
-12.61M
-28.10%
-9.07M
--
-6.48M
--
-7.57M
--
-7.08M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-13.15%
-0.79
-61.20%
-0.98
-98.43%
-1.13
-172.10%
-0.83
-127.40%
-0.70
-148.19%
-0.61
--
-0.57
75.71%
-0.31
-51.08%
-0.31
-28.09%
-0.24
--
-1.26
--
-0.20
--
-0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-13.15%
-0.79
-61.20%
-0.98
-98.43%
-1.13
-172.10%
-0.83
-127.40%
-0.70
-148.19%
-0.61
--
-0.57
75.71%
-0.31
-51.08%
-0.31
-28.09%
-0.24
--
-1.26
--
-0.20
--
-0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký