Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Mineralys Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Mineralys Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Chi phí hoạt động
-31.57%41.13M
3.49%46.75M
25.69%44.45M
86.81%51.77M
128.77%60.11M
187.05%45.17M
136.73%35.36M
176.89%27.71M
--26.27M
142.86%15.73M
97.36%14.94M
41.30%10.01M
--6.48M
--7.57M
--7.08M
Chi phí R&D
-41.74%31.45M
-2.53%38.28M
23.17%37.88M
88.17%44.57M
139.94%53.98M
230.47%39.27M
150.17%30.75M
202.95%23.68M
--22.50M
112.40%11.88M
81.37%12.29M
18.17%7.82M
--5.59M
--6.78M
--6.62M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
36.36%15.00K
77.78%16.00K
87.50%15.00K
--15.00K
--11.00K
--9.00K
--8.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
31.57%-41.13M
-3.49%-46.75M
-25.69%-44.45M
-86.81%-51.77M
-128.77%-60.11M
-187.05%-45.17M
-136.73%-35.36M
-176.89%-27.71M
---26.27M
-142.86%-15.73M
-97.36%-14.94M
-41.30%-10.01M
---6.48M
---7.57M
---7.08M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
11.16%4.20M
-16.33%3.47M
-41.89%2.24M
-15.42%2.81M
7.43%3.77M
15.56%4.15M
65.44%3.85M
--3.32M
--3.51M
--3.59M
--2.33M
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
140.00%4.00K
-200.00%-2.00K
-400.00%-3.00K
1100.00%12.00K
---10.00K
100.00%2.00K
0.00%1.00K
--1.00K
--0.00
--1.00K
--1.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
34.45%-36.93M
-5.51%-43.27M
-33.97%-42.21M
-100.69%-48.95M
-147.55%-56.34M
-237.81%-41.01M
-149.90%-31.51M
-168.81%-24.39M
---22.76M
-87.39%-12.14M
-66.57%-12.61M
-28.10%-9.07M
---6.48M
---7.57M
---7.08M
Doanh thu sau thuế
34.45%-36.93M
-5.51%-43.27M
-33.97%-42.21M
-100.69%-48.95M
-147.55%-56.34M
-237.81%-41.01M
-149.90%-31.51M
-168.81%-24.39M
---22.76M
-87.39%-12.14M
-66.57%-12.61M
-28.10%-9.07M
---6.48M
---7.57M
---7.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
34.45%-36.93M
-5.51%-43.27M
-33.97%-42.21M
-100.69%-48.95M
-147.55%-56.34M
-237.81%-41.01M
-149.90%-31.51M
-168.81%-24.39M
---22.76M
-87.39%-12.14M
-66.57%-12.61M
-28.10%-9.07M
---6.48M
---7.57M
---7.08M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
34.45%-36.93M
-5.51%-43.27M
-33.97%-42.21M
-100.69%-48.95M
-147.55%-56.34M
-237.81%-41.01M
-149.90%-31.51M
-168.81%-24.39M
---22.76M
-87.39%-12.14M
-66.57%-12.61M
-28.10%-9.07M
---6.48M
---7.57M
---7.08M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
34.45%-36.93M
-5.51%-43.27M
-33.97%-42.21M
-100.69%-48.95M
-147.55%-56.34M
-237.81%-41.01M
-149.90%-31.51M
-168.81%-24.39M
---22.76M
-87.39%-12.14M
-66.57%-12.61M
-28.10%-9.07M
---6.48M
---7.57M
---7.08M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
53.74%-0.52
20.44%-0.66
-13.15%-0.79
-61.20%-0.98
-98.43%-1.13
-172.10%-0.83
-127.40%-0.70
-148.19%-0.61
---0.57
75.71%-0.31
-51.08%-0.31
-28.09%-0.24
---1.26
---0.20
---0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
53.74%-0.52
20.44%-0.66
-13.15%-0.79
-61.20%-0.98
-98.43%-1.13
-172.10%-0.83
-127.40%-0.70
-148.19%-0.61
---0.57
75.71%-0.31
-51.08%-0.31
-28.09%-0.24
---1.26
---0.20
---0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.