tradingkey.logo

Mineralys Therapeutics Inc

MLYS

13.030USD

-0.635-4.65%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
845.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1.32%343.03M
-16.22%198.19M
3.88%263.60M
19.16%311.12M
25.10%338.56M
114.85%236.57M
109.80%253.76M
--261.10M
--270.64M
--110.11M
--120.95M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
82.49%165.01M
131.40%114.09M
12.72%97.27M
-32.91%67.86M
-34.60%90.42M
-43.78%49.30M
76.28%86.30M
--101.14M
--138.25M
--87.70M
--48.95M
-Đầu tư ngắn hạn
-28.26%178.02M
-55.09%84.10M
-0.68%166.33M
52.08%243.26M
87.43%248.15M
735.66%187.26M
132.59%167.46M
--159.96M
--132.39M
--22.41M
--72.00M
Chi phí trả trước
39.08%11.48M
-42.85%7.16M
-64.45%4.13M
-17.94%6.89M
78.08%8.25M
364.12%12.54M
1144.80%11.61M
--8.39M
--4.63M
--2.70M
--933.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
2.22%354.51M
-17.56%205.35M
0.89%267.73M
18.00%318.00M
25.99%346.82M
120.81%249.10M
117.72%265.38M
--269.49M
--275.27M
--112.81M
--121.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-25.49%38.00K
--53.00K
--69.00K
--42.00K
--51.00K
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
4.75%397.00K
878.43%499.00K
786.27%452.00K
780.39%449.00K
871.79%379.00K
--51.00K
-90.96%51.00K
--51.00K
--39.00K
----
--564.00K
Tổng tài sản dài hạn
1.16%435.00K
-78.21%552.00K
-95.72%521.00K
-97.74%491.00K
-98.62%430.00K
55.30%2.53M
2059.57%12.18M
--21.73M
--31.16M
--1.63M
--564.00K
Tổng tài sản
2.22%354.94M
-18.17%205.90M
-3.35%268.25M
9.37%318.49M
13.32%347.25M
119.88%251.64M
126.67%277.56M
--291.22M
--306.44M
--114.44M
--122.45M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
--0.00
----
----
--0.00
----
--0.00
--4.00M
----
----
Chi phí trích trước
-12.92%13.01M
43.38%14.17M
254.02%28.21M
565.42%26.69M
258.09%14.94M
60.41%9.88M
71.14%7.97M
--4.01M
--4.17M
--6.16M
--4.66M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--0.00
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Nợ ngắn hạn khác
----
----
--0.00
----
----
--0.00
----
--0.00
--4.00M
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-30.30%13.39M
39.73%14.65M
131.27%31.32M
357.50%28.40M
81.86%19.20M
29.94%10.48M
87.58%13.54M
--6.21M
--10.56M
--8.07M
--7.22M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
--0.00
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
--0.00
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
--0.00
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
Tổng các khoản nợ
-30.30%13.39M
39.73%14.65M
131.27%31.32M
357.50%28.40M
81.86%19.20M
29.94%10.48M
87.58%13.54M
--6.21M
--10.56M
--8.07M
--7.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
41.72%686.28M
34.96%493.77M
34.63%490.50M
34.41%487.32M
34.04%484.26M
67526.99%365.86M
112695.98%364.33M
--362.57M
--361.29M
--541.00K
--323.00K
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--158.64M
Lợi nhuận giữ lại
-120.67%-344.73M
-142.58%-302.52M
-152.77%-253.57M
-154.30%-197.23M
-138.80%-156.22M
-136.14%-124.71M
-129.37%-100.32M
---77.56M
---65.42M
---52.81M
---43.74M
Vốn dự trữ
41.72%686.28M
34.96%493.77M
34.63%490.50M
34.41%487.32M
34.04%484.26M
67651.48%365.86M
113045.03%364.33M
--362.56M
--361.29M
--540.00K
--322.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.12%341.56M
-20.69%191.26M
-10.26%236.93M
1.78%290.10M
10.87%328.05M
126.70%241.15M
129.12%264.01M
--285.01M
--295.88M
--106.38M
--115.23M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI