tradingkey.logo

Mineralys Therapeutics Inc

MLYS

13.319USD

-0.346-2.53%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
864.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-137.67%-45.49M
-130.64%-66.84M
-163.71%-50.19M
-47.88%-30.15M
-49.82%-19.14M
-184.52%-28.98M
---19.03M
-272.76%-20.39M
-94.21%-12.78M
-108.30%-10.19M
---5.47M
---6.58M
---4.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-33.97%-42.21M
-100.69%-48.95M
-147.55%-56.34M
-237.81%-41.01M
-149.90%-31.51M
-168.81%-24.39M
---22.76M
-87.39%-12.14M
-66.57%-12.61M
-28.10%-9.07M
---6.48M
---7.57M
---7.08M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
87.50%15.00K
--15.00K
--11.00K
--9.00K
--8.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-146.45%-5.89M
-394.83%-19.71M
39.02%5.72M
243.71%10.83M
20885.25%12.68M
-332.46%-3.98M
--4.11M
-866.16%-7.54M
-106.28%-61.00K
-142.31%-921.00K
--984.00K
--972.00K
--2.18M
-Thay đổi chi phí trả trước
-205.70%-4.40M
-156.38%-3.13M
190.91%2.73M
132.71%1.18M
344.22%4.16M
30.84%-1.22M
---3.00M
-7248.98%-3.60M
-1676.85%-1.70M
-1225.48%-1.77M
---49.00K
--108.00K
--157.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-118.40%-1.55M
-444.72%-16.67M
-59.60%2.96M
351.11%9.47M
339.38%8.40M
-461.82%-3.06M
--7.34M
-465.15%-3.77M
121.30%1.91M
-58.12%846.00K
--1.03M
--864.00K
--2.02M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-137.67%-45.49M
-130.64%-66.84M
-163.71%-50.19M
-47.88%-30.15M
-49.82%-19.14M
-184.52%-28.98M
---19.03M
-272.76%-20.39M
-94.21%-12.78M
-108.30%-10.19M
---5.47M
---6.58M
---4.89M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
--0.00
--37.00K
--0.00
--59.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-100.00%0.00
--0.00
--37.00K
--0.00
--59.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
--0.00
--37.00K
--0.00
--59.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-66.17%-92.88M
1133.13%83.57M
1887.57%79.64M
147.93%7.74M
60.15%-55.89M
-116.18%-8.09M
--4.01M
---16.14M
---140.25M
--50.00M
--0.00
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-65.99%-92.88M
1133.13%83.57M
1886.65%79.61M
147.93%7.74M
60.11%-55.95M
-116.18%-8.09M
--4.01M
---16.14M
---140.25M
--50.00M
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
62.88%189.28M
21.62%90.00K
-100.54%-1.00K
73.84%-152.00K
-42.92%116.20M
106.93%74.00K
--184.00K
-100.49%-581.00K
1596.85%203.57M
---1.07M
--117.65M
--12.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
62.91%189.17M
29.69%83.00K
--0.00
113.43%78.00K
-42.96%116.12M
--64.00K
--0.00
---581.00K
--203.57M
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--117.65M
--12.00M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-17.45%123.00K
440.00%54.00K
-78.26%40.00K
--54.00K
--149.00K
--10.00K
--184.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
84.13%-10.00K
---47.00K
---41.00K
---284.00K
---63.00K
----
----
----
----
---1.07M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
62.88%189.28M
21.62%90.00K
-100.54%-1.00K
73.84%-152.00K
-42.92%116.20M
106.93%74.00K
--184.00K
-100.49%-581.00K
1596.85%203.57M
---1.07M
--117.65M
--12.00M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
131.40%114.09M
12.72%97.27M
-32.91%67.86M
-34.60%90.42M
-43.78%49.30M
76.28%86.30M
--101.14M
759.69%138.25M
722.56%87.70M
214.78%48.95M
--16.08M
--10.66M
--15.55M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
23.84%50.92M
145.46%16.82M
298.23%29.42M
39.20%-22.56M
-18.66%41.11M
-195.48%-37.00M
---14.84M
-133.08%-37.11M
832.74%50.55M
892.35%38.75M
--112.18M
--5.42M
---4.89M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
82.49%165.01M
131.40%114.09M
12.72%97.27M
-32.91%67.86M
-34.60%90.42M
-43.78%49.30M
--86.30M
-21.15%101.14M
759.69%138.25M
722.56%87.70M
--128.26M
--16.08M
--10.66M
Dòng tiền tự do
-136.94%-45.49M
-130.64%-66.84M
-163.90%-50.22M
-47.88%-30.15M
-50.28%-19.20M
-184.52%-28.98M
---19.03M
-272.76%-20.39M
-94.21%-12.78M
---10.19M
---5.47M
---6.58M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI