Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mltx
/
MoonLake Immunotherapeutics
MLTX
53.325
USD
+0.405
+0.77%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.38B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
MoonLake Immunotherapeutics
53.325
+0.405
+0.77%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Chi phí hoạt động
139.58%
47.48M
229.90%
49.58M
232.23%
43.11M
131.90%
30.58M
53.27%
19.82M
-9.99%
15.03M
-12.14%
12.98M
-25.30%
13.19M
-18.89%
12.93M
16.94%
16.70M
135.68%
14.77M
-45.99%
17.65M
--
15.94M
--
14.28M
--
6.27M
--
32.68M
Chi phí R&D
180.15%
36.46M
398.40%
40.36M
371.13%
35.74M
171.86%
23.66M
75.51%
13.01M
-28.77%
8.10M
-15.95%
7.59M
-23.65%
8.70M
-29.08%
7.42M
127.72%
11.37M
1247.88%
9.02M
-61.83%
11.40M
--
10.45M
--
4.99M
--
669.53K
--
29.87M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1556.95%
378.00K
39464.88%
1.30M
888.30%
32.52K
754.73%
28.11K
593.40%
22.81K
0.00%
3.29K
-0.09%
3.29K
0.03%
3.29K
32.23%
3.29K
32.25%
3.29K
45.00%
3.29K
--
3.29K
--
2.49K
--
2.49K
--
2.27K
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-139.58%
-47.48M
-229.90%
-49.58M
-232.23%
-43.11M
-131.90%
-30.58M
-53.27%
-19.82M
9.99%
-15.03M
12.14%
-12.98M
25.30%
-13.19M
18.89%
-12.93M
-16.94%
-16.70M
-135.68%
-14.77M
45.99%
-17.65M
--
-15.94M
--
-14.28M
--
-6.27M
--
-32.68M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
18.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
19.98%
7.10M
-55.11%
3.23M
411.41%
7.09M
599.95%
5.90M
717.48%
5.92M
2900.28%
7.19M
3587.69%
1.39M
243.76%
842.65K
941.05%
723.59K
765.13%
239.50K
280.39%
37.59K
6584.92%
245.13K
--
69.51K
--
-36.01K
--
-20.84K
--
-3.78K
Thu nhập trước thuế
-190.58%
-40.41M
-491.02%
-46.35M
-210.79%
-36.02M
-99.95%
-24.68M
-13.90%
-13.91M
52.34%
-7.84M
21.33%
-11.59M
29.09%
-12.34M
23.09%
-12.21M
-14.98%
-16.46M
-134.30%
-14.73M
46.74%
-17.41M
--
-15.87M
--
-14.31M
--
-6.29M
--
-32.69M
Thuế thu nhập
117.79%
153.00K
-7.15%
41.14K
218.45%
92.11K
675.61%
78.70K
538.07%
70.25K
302.36%
44.31K
230.93%
28.92K
9.32%
10.15K
50.16%
11.01K
131.59%
11.01K
--
8.74K
--
9.28K
--
7.33K
--
4.75K
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-190.21%
-40.56M
-488.23%
-46.40M
-210.81%
-36.11M
-100.42%
-24.76M
-14.38%
-13.98M
52.10%
-7.89M
21.18%
-11.62M
29.07%
-12.35M
23.05%
-12.22M
-15.01%
-16.47M
-134.44%
-14.74M
46.72%
-17.42M
--
-15.88M
--
-14.32M
--
-6.29M
--
-32.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-190.21%
-40.56M
-488.23%
-46.40M
-210.81%
-36.11M
-100.42%
-24.76M
-14.38%
-13.98M
52.10%
-7.89M
21.18%
-11.62M
29.07%
-12.35M
23.05%
-12.22M
-15.01%
-16.47M
-134.44%
-14.74M
46.72%
-17.42M
--
-15.88M
--
-14.32M
--
-6.29M
--
-32.69M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-2.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-103.73%
-615.00K
-75.70%
-791.19K
66.99%
-724.09K
77.79%
-491.74K
90.61%
-301.87K
96.90%
-450.31K
--
-2.19M
--
-2.21M
--
-3.21M
--
-14.53M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-192.12%
-39.94M
-513.20%
-45.60M
-275.45%
-35.39M
-139.34%
-24.27M
-51.85%
-13.67M
-284.32%
-7.44M
36.06%
-9.43M
41.78%
-10.14M
43.29%
-9.00M
86.48%
-1.94M
-134.44%
-14.74M
46.72%
-17.42M
--
-15.88M
--
-14.32M
--
-6.29M
--
-32.69M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-192.12%
-39.94M
-513.20%
-45.60M
-275.45%
-35.39M
-139.34%
-24.27M
-51.85%
-13.67M
-284.32%
-7.44M
36.06%
-9.43M
41.78%
-10.14M
43.29%
-9.00M
86.48%
-1.94M
-134.44%
-14.74M
46.72%
-17.42M
--
-15.88M
--
-14.32M
--
-6.29M
--
-32.69M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-189.37%
-0.63
-483.68%
-0.72
-219.46%
-0.56
-66.51%
-0.39
5.31%
-0.22
-155.79%
-0.12
55.88%
-0.18
53.15%
-0.23
46.40%
-0.23
87.51%
-0.05
-134.44%
-0.40
44.11%
-0.49
--
-0.43
--
-0.39
--
-0.17
--
-0.89
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-189.37%
-0.63
-483.68%
-0.72
-219.46%
-0.56
-66.51%
-0.39
5.31%
-0.22
-155.79%
-0.12
55.88%
-0.18
53.15%
-0.23
46.40%
-0.23
87.51%
-0.05
-134.44%
-0.40
44.11%
-0.49
--
-0.43
--
-0.39
--
-0.17
--
-0.89
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký