Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mltx
/
MoonLake Immunotherapeutics
MLTX
53.530
USD
+0.610
+1.15%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.40B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
MoonLake Immunotherapeutics
53.530
+0.610
+1.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-155.14%
-38.14M
-292.68%
-48.47M
-173.22%
-25.27M
-129.38%
-27.89M
-65.64%
-14.95M
-6.45%
-12.34M
1.08%
-9.25M
41.43%
-12.16M
36.38%
-9.02M
-55.61%
-11.60M
-363.27%
-9.35M
--
-20.76M
--
-14.19M
--
-7.45M
--
-2.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-190.21%
-40.56M
-488.23%
-46.40M
-210.81%
-36.11M
-100.42%
-24.76M
-14.38%
-13.98M
52.10%
-7.89M
21.18%
-11.62M
29.07%
-12.35M
23.05%
-12.22M
-15.01%
-16.47M
-134.44%
-14.74M
--
-17.42M
--
-15.88M
--
-14.32M
--
-6.29M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1556.95%
378.00K
39464.88%
1.30M
888.30%
32.52K
754.73%
28.11K
593.40%
22.81K
0.00%
3.29K
-0.09%
3.29K
0.03%
3.29K
32.23%
3.29K
32.25%
3.29K
45.00%
3.29K
--
3.29K
--
2.49K
--
2.49K
--
2.27K
Các mục phi tiền mặt khác
-29.98%
120.00K
-399.35%
-1.41M
1060.88%
681.80K
812.16%
333.20K
276.36%
171.38K
213.85%
471.72K
-242.21%
-70.96K
-151.80%
-46.79K
-44.44%
45.53K
276.93%
150.30K
-67.94%
49.89K
--
90.33K
--
81.96K
--
-84.95K
--
155.63K
Thay đổi trong vốn lưu động
87.03%
-369.00K
40.33%
-3.90M
719.43%
8.28M
-322.45%
-5.32M
-600.27%
-2.84M
-408.10%
-6.54M
-63.27%
1.01M
78.73%
-1.26M
249.96%
568.55K
111.80%
2.12M
21.99%
2.75M
--
-5.92M
--
-379.14K
--
1.00M
--
2.26M
-Thay đổi các khoản phải thu
66.74%
-146.00K
-29.76%
-436.14K
-623.10%
-730.25K
25.02%
-180.94K
-172.15%
-439.01K
-187.66%
-336.11K
-132.22%
-100.99K
-1083.98%
-241.32K
62.73%
-161.32K
567.77%
383.41K
22.39%
-43.49K
--
24.52K
--
-432.80K
--
-81.96K
--
-56.03K
-Thay đổi chi phí trả trước
132.79%
273.00K
25.59%
-5.37M
128.53%
1.49M
-824.40%
-8.18M
-175.44%
-832.51K
-2507.34%
-7.22M
2.62%
650.10K
68.59%
-884.52K
230.15%
1.10M
121.33%
299.73K
37766.59%
633.51K
--
-2.82M
--
-847.95K
--
-1.41M
--
1.67K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-31096.03%
-1.70M
100.00%
-2.00
--
1.00
--
-1.00
--
-5.44K
--
-65.51K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
83.15%
3.01M
-9.64%
-1.72M
682.89%
5.57M
211.74%
1.66M
-53.95%
1.65M
-95.57%
-1.57M
-460.19%
-955.20K
117.60%
532.52K
58.97%
3.57M
-199.32%
-801.28K
24.34%
265.19K
--
-3.03M
--
2.25M
--
806.74K
--
213.28K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-155.14%
-38.14M
-292.68%
-48.47M
-173.22%
-25.27M
-129.38%
-27.89M
-65.64%
-14.95M
-6.45%
-12.34M
1.08%
-9.25M
41.43%
-12.16M
36.38%
-9.02M
-55.61%
-11.60M
-363.27%
-9.35M
--
-20.76M
--
-14.19M
--
-7.45M
--
-2.02M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-83.47%
35.00K
-38.32%
175.57K
--
132.19K
--
0.00
--
211.76K
28463300.00%
284.63K
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-99.99%
1.00
-100.00%
0.00
--
-2.00
--
16.01K
--
18.38K
--
11.65K
Chi phí vốn
-83.47%
35.00K
-38.32%
175.57K
--
132.19K
--
0.00
--
211.76K
28463300.00%
284.63K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-99.99%
1.00
-100.00%
0.00
--
--
--
16.01K
--
18.38K
--
11.65K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-83.47%
35.00K
-38.32%
175.57K
--
132.19K
--
0.00
--
211.76K
28463300.00%
284.63K
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-99.99%
1.00
-100.00%
0.00
--
-2.00
--
16.01K
--
18.38K
--
11.65K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
296.84%
56.28M
-225.61%
-147.16M
133.50%
58.41M
-792.19%
-87.74M
-245.52%
-28.59M
1083.17%
117.15M
-312.96%
-174.38M
--
12.68M
--
19.65M
--
9.90M
--
-42.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
295.27%
56.25M
-226.07%
-147.33M
133.42%
58.28M
-792.19%
-87.74M
-246.60%
-28.80M
1080.30%
116.87M
-312.96%
-174.38M
633802550.00%
12.68M
122826.62%
19.65M
53976.58%
9.90M
-362386.24%
-42.23M
--
2.00
--
-16.01K
--
-18.38K
--
-11.65K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
43.44%
73.12M
-99.47%
150.71K
--
183.10K
-100.00%
0.00
--
50.98M
749475.71%
28.42M
--
0.00
331.09%
451.29M
-100.00%
0.00
-99.97%
3.79K
-100.00%
0.00
--
104.69M
--
15.00M
--
15.00M
--
498.33K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
73.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
15.00M
--
15.00M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
52.54M
822092.90%
31.17M
--
0.00
--
--
-100.00%
0.00
162.22%
3.79K
-100.00%
0.00
--
--
--
3.79K
--
-6.09K
--
3.28K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
4.89K
--
495.05K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
200100.00%
100.00K
--
150.71K
--
91.30K
--
0.00
--
-50.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
91.80K
--
0.00
--
-1.56M
--
-2.75M
--
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
-1.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
43.44%
73.12M
-99.47%
150.71K
--
183.10K
-100.00%
0.00
--
50.98M
749475.71%
28.42M
--
0.00
331.09%
451.29M
-100.00%
0.00
-99.97%
3.79K
-100.00%
0.00
--
104.69M
--
15.00M
--
15.00M
--
498.33K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-60.01%
180.43M
18.07%
375.66M
-31.69%
342.79M
814.52%
458.44M
1042.04%
451.17M
672.16%
318.17M
441.26%
501.79M
467.45%
50.13M
391.43%
39.51M
8018.17%
41.20M
4443.42%
92.71M
--
8.83M
--
8.04M
--
507.56K
--
2.04M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1153.35%
91.14M
-246.79%
-195.23M
117.90%
32.87M
-125.61%
-115.65M
-31.55%
7.27M
7928.16%
133.00M
-256.52%
-183.62M
438.50%
451.66M
1235.77%
10.62M
-122.56%
-1.70M
-3259.80%
-51.50M
--
83.87M
--
795.31K
--
7.53M
--
-1.53M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-289.35%
-88.00K
554.67%
423.83K
-6600.94%
-325.44K
88.30%
-16.90K
8786.92%
46.48K
881.32%
64.74K
-93.26%
5.01K
-183.38%
-144.52K
91.77%
-535.00
-387.91%
-8.29K
7495.82%
74.33K
--
-51.00K
--
-6.50K
--
2.88K
--
-1.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-40.76%
271.57M
-60.01%
180.43M
18.07%
375.66M
-31.69%
342.79M
814.52%
458.44M
1042.04%
451.17M
672.16%
318.17M
441.26%
501.79M
467.45%
50.13M
391.43%
39.51M
8018.17%
41.20M
--
92.71M
--
8.83M
--
8.04M
--
507.56K
Dòng tiền tự do
-151.81%
-38.17M
-285.22%
-48.65M
-174.65%
-25.41M
-129.38%
-27.89M
-67.99%
-15.16M
-8.91%
-12.63M
1.08%
-9.25M
--
-12.16M
36.46%
-9.02M
-55.23%
-11.60M
-360.61%
-9.35M
--
--
--
-14.20M
--
-7.47M
--
-2.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký