Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mltx
/
MoonLake Immunotherapeutics
MLTX
53.320
USD
+0.400
+0.76%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
53.320
USD
+53.320
Sau giờ giao dịch (ET)
3.38B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
MoonLake Immunotherapeutics
53.320
+0.400
+0.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-12.23%
480.13M
-12.32%
448.03M
-0.41%
493.92M
13024.98%
519.80M
767.65%
547.05M
608.60%
511.01M
494.28%
495.98M
-95.73%
3.96M
613.71%
63.05M
--
72.11M
--
83.46M
--
92.71M
--
8.83M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-40.76%
271.57M
-60.01%
180.43M
18.07%
375.66M
8555.50%
342.79M
814.52%
458.44M
1042.04%
451.17M
672.16%
318.17M
-95.73%
3.96M
467.45%
50.13M
--
39.51M
--
41.20M
--
92.71M
--
8.83M
-Đầu tư ngắn hạn
135.36%
208.56M
347.20%
267.60M
-33.49%
118.27M
--
177.01M
585.81%
88.61M
83.50%
59.84M
320.81%
177.81M
--
0.00
--
12.92M
--
32.61M
--
42.25M
--
--
--
--
Các khoản phải thu
326.14%
25.12M
746.97%
25.81M
380.32%
17.64M
284.20%
16.16M
92.09%
5.90M
-27.16%
3.05M
-25.56%
3.67M
-24.76%
4.21M
10.10%
3.07M
--
4.18M
--
4.94M
--
5.59M
--
2.79M
-Khoản vay phải thu
403.12%
22.13M
1053.88%
22.96M
416.04%
15.24M
303.83%
14.49M
63.51%
4.40M
-49.82%
1.99M
-31.88%
2.95M
-28.74%
3.59M
21.97%
2.69M
--
3.97M
--
4.33M
--
5.03M
--
2.21M
-Các khoản phải thu khác
99.75%
2.99M
169.02%
2.84M
233.96%
2.41M
170.56%
1.68M
295.27%
1.50M
386.74%
1.06M
20.02%
720.75K
11.26%
619.77K
-34.93%
378.44K
--
217.13K
--
600.54K
--
557.05K
--
581.57K
Chi phí trả trước
58.23%
1.01M
305.01%
453.52K
108.96%
747.20K
-99.82%
918.56K
66.11%
640.20K
-47.52%
111.98K
147.23%
357.58K
636479.19%
498.20M
322.21%
385.40K
--
213.36K
--
144.63K
--
78.26K
--
91.28K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-8.55%
506.26M
-7.76%
474.29M
2.46%
512.32M
6.03%
536.88M
732.41%
553.59M
572.01%
514.17M
464.73%
500.01M
414.72%
506.37M
467.79%
66.50M
--
76.51M
--
88.54M
--
98.38M
--
11.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-21.58%
3.30M
-7.72%
3.64M
1734.28%
3.83M
1422.02%
3.87M
1339.46%
4.21M
1089.67%
3.95M
296.63%
208.94K
353.89%
254.05K
393.33%
292.36K
--
331.97K
--
52.68K
--
55.97K
--
59.26K
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
--
2.06M
--
4.13M
--
6.32M
--
8.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
-73.13%
1.70M
-100.00%
0.00
--
2.06M
--
4.13M
--
6.32M
--
8.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-52.52%
5.00M
-70.54%
3.64M
2722.39%
5.90M
3047.36%
8.00M
3500.82%
10.53M
3627.10%
12.37M
296.63%
208.94K
353.89%
254.05K
393.33%
292.36K
--
331.97K
--
52.68K
--
55.97K
--
59.26K
Tổng tài sản
-9.37%
511.26M
-9.23%
477.93M
3.60%
518.21M
7.55%
544.88M
744.53%
564.12M
585.21%
526.54M
464.63%
500.22M
414.68%
506.62M
467.42%
66.80M
--
76.84M
--
88.59M
--
98.43M
--
11.77M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-9.15%
1.67M
-40.59%
221.48K
0.87%
448.95K
-30.40%
232.42K
875.06%
1.83M
219.22%
372.77K
95.58%
445.08K
158.48%
333.92K
-51.37%
188.06K
--
116.77K
--
227.57K
--
129.19K
--
386.74K
Chi phí trích trước
155.69%
10.54M
74.59%
12.10M
17.47%
7.93M
122.34%
5.82M
25.07%
4.12M
-4.50%
6.93M
35.96%
6.75M
-14.66%
2.62M
3.87%
3.30M
--
7.26M
--
4.96M
--
3.07M
--
3.17M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
30.00M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
30.00M
Nợ ngắn hạn khác
-9.15%
1.67M
-40.59%
221.48K
0.87%
448.95K
-30.40%
232.42K
875.06%
1.83M
219.22%
372.77K
95.58%
445.08K
158.48%
333.92K
-51.37%
188.06K
--
116.77K
--
227.57K
--
129.19K
--
386.74K
Tổng nợ ngắn hạn
169.13%
23.98M
125.41%
22.46M
94.81%
20.08M
72.15%
12.28M
22.41%
8.91M
30.01%
9.97M
71.27%
10.31M
84.98%
7.13M
-80.32%
7.28M
--
7.67M
--
6.02M
--
3.86M
--
36.99M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
15.83%
536.00K
6.39%
620.68K
172.11%
694.96K
67.48%
541.95K
47.29%
462.74K
106.74%
583.43K
5023.35%
255.40K
1640.89%
323.60K
559.77%
314.17K
--
282.21K
--
4.99K
--
18.59K
--
47.62K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3045.88%
74.16M
-41.70%
1.46M
14694.47%
1.94M
3714.40%
2.02M
2488.35%
2.36M
1838.71%
2.50M
--
13.08K
--
53.02K
--
91.08K
--
128.95K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
73.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-51.56%
1.14M
-41.70%
1.46M
14694.47%
1.94M
3714.40%
2.02M
2488.35%
2.36M
1838.71%
2.50M
--
13.08K
--
53.02K
--
91.08K
--
128.95K
--
--
--
--
--
--
Phúc lợi nhân viên
15.83%
536.00K
6.39%
620.68K
172.11%
694.96K
67.48%
541.95K
47.29%
462.74K
106.74%
583.43K
5023.35%
255.40K
1640.89%
323.60K
559.77%
314.17K
--
282.21K
--
4.99K
--
18.59K
--
47.62K
Nợ dài hạn khác
15.83%
536.00K
6.39%
620.68K
172.11%
694.96K
67.48%
541.95K
47.29%
462.74K
106.74%
583.43K
5023.35%
255.40K
1640.89%
323.60K
559.77%
314.17K
--
282.21K
--
4.99K
--
18.59K
--
47.62K
Tổng nợ dài hạn
2548.72%
74.70M
-32.60%
2.08M
879.83%
2.63M
580.86%
2.56M
595.91%
2.82M
649.94%
3.08M
5285.82%
268.48K
1926.11%
376.61K
751.04%
405.25K
--
411.16K
--
4.99K
--
18.59K
--
47.62K
Tổng các khoản nợ
741.22%
98.68M
88.08%
24.54M
114.74%
22.71M
97.65%
14.85M
52.65%
11.73M
61.57%
13.05M
75.58%
10.58M
93.81%
7.51M
-79.25%
7.68M
--
8.08M
--
6.02M
--
3.88M
--
37.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.56%
680.67M
11.06%
677.42M
27.12%
675.35M
13.98%
672.00M
410.37%
670.19M
372.13%
609.98M
329.03%
531.28M
383.01%
589.56M
197.84%
131.31M
--
129.20M
--
123.83M
--
122.06M
--
44.09M
Lợi nhuận giữ lại
-111.41%
-275.54M
-101.95%
-235.59M
-73.95%
-189.99M
-54.92%
-154.60M
-45.37%
-130.33M
-44.65%
-116.66M
-58.78%
-109.22M
-70.07%
-99.79M
-28.96%
-89.66M
--
-80.65M
--
-68.79M
--
-58.68M
--
-69.52M
Vốn dự trữ
1.56%
680.66M
11.06%
677.41M
27.12%
675.34M
13.99%
672.00M
410.39%
670.19M
372.14%
609.97M
329.05%
531.27M
383.03%
589.55M
198.08%
131.31M
--
129.19M
--
123.83M
--
122.05M
--
44.05M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.41K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-11.37%
2.39M
111.94%
5.00M
-1.43%
2.83M
9172.60%
3.26M
691.84%
2.69M
571.79%
2.36M
1072.20%
2.88M
-73.73%
35.12K
246.72%
340.11K
--
350.95K
--
245.28K
--
133.72K
--
98.09K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-48.53%
5.06M
-63.14%
6.57M
-88.71%
7.31M
0.59%
9.37M
-42.54%
9.83M
-10.33%
17.82M
137.20%
64.71M
-70.00%
9.31M
--
17.11M
--
19.87M
--
27.28M
--
31.04M
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-25.31%
412.58M
-11.70%
453.39M
1.20%
495.50M
6.20%
530.03M
834.47%
552.39M
646.71%
513.49M
493.02%
489.64M
427.83%
499.11M
333.96%
59.11M
--
68.77M
--
82.57M
--
94.56M
--
-25.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký