Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mlec
/
Moolec Science SA
MLEC
5.770
USD
+0.030
+0.52%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/11, 09:30 (ET)
23.01M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Moolec Science SA
5.770
+0.030
+0.52%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
948.32%
2.64M
-10.52%
1.56M
68.29%
1.52M
--
2.11M
--
252.11K
--
1.74M
--
905.05K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Doanh thu
948.32%
2.64M
-10.52%
1.56M
68.29%
1.52M
--
2.11M
--
252.11K
--
1.74M
--
905.05K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
5803.38%
3.32M
3.36%
1.58M
55.81%
1.63M
--
2.06M
--
56.31K
--
1.53M
--
1.05M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
129.93%
4.70M
-8.72%
3.66M
207.07%
4.46M
200.93%
4.15M
332.91%
2.05M
457.97%
4.01M
11.64%
1.45M
165.33%
1.38M
--
472.42K
--
718.32K
--
1.30M
--
519.96K
Chi phí R&D
-55.88%
187.07K
-24.75%
282.92K
-11.00%
329.85K
-38.08%
355.95K
1261.76%
423.96K
0.93%
375.96K
33.83%
370.63K
226.30%
574.82K
--
31.13K
--
372.51K
--
276.95K
--
176.16K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
16.29%
298.93K
70.38%
324.61K
134.82%
283.54K
22116.95%
283.04K
60527.36%
257.06K
44727.53%
190.52K
28311.29%
120.75K
199.76%
1.27K
--
424.00
--
425.00
--
425.00
--
425.00
Chi phí hoạt động khác
88.93%
-21.03K
-539.11%
-78.64K
97.22%
-97.03K
-645.14%
-153.70K
-2087.36%
-189.93K
55.73%
17.91K
-171403.24%
-3.49M
5.80%
28.20K
--
9.56K
--
11.50K
--
-2.04K
--
26.65K
Lợi nhuận hoạt động
-14.86%
-2.06M
7.34%
-2.10M
-436.11%
-2.94M
-48.00%
-2.04M
-279.55%
-1.79M
-215.73%
-2.27M
57.88%
-548.39K
-165.33%
-1.38M
--
-472.42K
--
-718.32K
--
-1.30M
--
-519.96K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%
346.51K
0.00%
346.51K
392.63%
346.51K
--
346.51K
--
346.51K
--
346.51K
--
70.34K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
582.54%
664.02K
453.39%
550.17K
--
609.88K
--
358.83K
--
97.29K
--
99.42K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
647.16K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
114.53%
142.45K
115.30%
123.99K
--
-347.23K
--
-738.33K
--
-980.42K
--
-810.64K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
643.31K
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
-31.41K
--
-9.44K
--
-19.94K
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-42.71M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
-311.05%
-3.54M
--
934.94K
--
-4.47M
--
--
--
-860.00K
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-76.31%
119.56K
-75.90%
247.07K
-69.69%
312.35K
1661.82%
1.52M
261.06%
504.73K
33052.84%
1.03M
--
1.03M
--
86.12K
--
-313.38K
--
-3.11K
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-6.28%
-2.15M
-7.60%
-1.94M
-9.24%
-3.26M
-255.65%
-1.28M
95.79%
-2.02M
-150.38%
-1.81M
-96.41%
-2.98M
69.28%
-358.58K
--
-47.96M
--
-721.43K
--
-1.52M
--
-1.17M
Thuế thu nhập
219.03%
280.89K
87.00%
-27.99K
-208.11%
-722.65K
--
126.95K
--
-235.99K
--
-215.29K
--
-234.54K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-36.10%
-2.43M
-20.40%
-1.92M
7.73%
-2.54M
-291.05%
-1.40M
96.28%
-1.78M
-120.54%
-1.59M
-80.96%
-2.75M
69.28%
-358.58K
--
-47.96M
--
-721.43K
--
-1.52M
--
-1.17M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-36.10%
-2.43M
-20.40%
-1.92M
7.73%
-2.54M
-291.05%
-1.40M
96.28%
-1.78M
-120.54%
-1.59M
-80.96%
-2.75M
69.28%
-358.58K
--
-47.96M
--
-721.43K
--
-1.52M
--
-1.17M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-36.10%
-2.43M
-20.40%
-1.92M
7.73%
-2.54M
-291.05%
-1.40M
96.28%
-1.78M
-120.54%
-1.59M
-80.96%
-2.75M
69.28%
-358.58K
--
-47.96M
--
-721.43K
--
-1.52M
--
-1.17M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-36.10%
-2.43M
-20.40%
-1.92M
7.73%
-2.54M
-291.05%
-1.40M
96.28%
-1.78M
-120.54%
-1.59M
-80.96%
-2.75M
69.28%
-358.58K
--
-47.96M
--
-721.43K
--
-1.52M
--
-1.17M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-32.08%
-0.62
-17.68%
-0.50
39.01%
-0.67
-291.25%
-0.37
96.94%
-0.47
-119.05%
-0.42
-169.90%
-1.09
69.46%
-0.09
--
-15.43
--
-0.19
--
-0.40
--
-0.31
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-32.08%
-0.62
-17.68%
-0.50
39.01%
-0.67
-291.25%
-0.37
96.94%
-0.47
-119.05%
-0.42
-169.90%
-1.09
69.46%
-0.09
--
-15.43
--
-0.19
--
-0.40
--
-0.31
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký