Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mlec
/
Moolec Science SA
MLEC
5.770
USD
+0.030
+0.52%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.740
USD
+5.740
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
23.01M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Moolec Science SA
5.770
+0.030
+0.52%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.75%
-1.11M
28.84%
-1.28M
52.30%
-1.27M
34.85%
-2.78M
--
-4.06M
-18672.16%
-1.79M
-337.61%
-2.66M
-870.60%
-4.26M
--
9.65K
--
-608.91K
--
-439.28K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-36.10%
-2.43M
-20.40%
-1.92M
7.73%
-2.54M
-291.05%
-1.40M
--
-1.78M
-120.54%
-1.59M
-80.96%
-2.75M
69.28%
-358.58K
--
-721.43K
--
-1.52M
--
-1.17M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
19.23%
298.93K
70.38%
324.61K
134.82%
283.54K
67992.24%
289.39K
--
250.71K
44727.53%
190.52K
28311.29%
120.75K
0.00%
425.00
--
425.00
--
425.00
--
425.00
Thuế hoãn lại
219.03%
280.89K
87.00%
-27.99K
-208.11%
-722.65K
--
126.95K
--
-235.99K
--
-215.29K
--
-234.54K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
165.74%
1.94M
-15.08%
346.84K
114.01%
1.18M
56.04%
-1.68M
--
-2.95M
-43.86%
408.44K
-12.47%
549.26K
-38282.86%
-3.82M
--
727.54K
--
627.54K
--
10.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-882.44%
-1.01M
52.79%
-64.83K
-32.74%
414.82K
85.71%
-133.63K
--
129.22K
-33641.77%
-137.33K
912.58%
616.72K
-5452.87%
-935.33K
--
-407.00
--
60.91K
--
-16.84K
-Thay đổi hàng tồn kho
415.01%
838.00K
1393.33%
1.04M
-8887.52%
-5.84M
--
245.50K
--
-266.03K
--
69.60K
--
66.48K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
151.33%
321.25K
30.24%
258.49K
-17.78%
-399.32K
--
-218.81K
--
127.82K
--
198.47K
-19808.75%
-339.05K
--
--
--
0.00
--
-1.70K
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
6.46%
127.21K
-1155.91%
-184.93K
1153.51%
344.66K
-664.35%
-186.24K
--
119.49K
-102.37%
-14.72K
-6302.15%
-32.72K
7582.99%
33.00K
--
621.73K
--
-511.00
--
-441.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
72.75%
-1.11M
28.84%
-1.28M
52.30%
-1.27M
34.85%
-2.78M
--
-4.06M
-18672.16%
-1.79M
-337.61%
-2.66M
-870.60%
-4.26M
--
9.65K
--
-608.91K
--
-439.28K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4074.22%
298.86K
-42.80%
59.74K
1.96%
31.04K
-63.17%
30.33K
--
-7.52K
--
104.44K
--
30.44K
--
82.34K
--
0.00
--
--
--
0.00
Chi phí vốn
--
298.86K
-42.80%
59.74K
1.96%
31.04K
-63.17%
30.33K
--
--
--
104.44K
--
30.44K
--
82.34K
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
846.38%
56.13K
-42.80%
59.74K
153.27%
31.04K
1080.00%
30.33K
--
-7.52K
--
104.44K
--
12.25K
--
2.57K
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
242.73K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
18.18K
--
79.77K
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.93M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-99.70%
6.99K
--
142.80K
--
8.87K
--
279.00K
--
2.35M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
-144.51K
--
--
--
-2.57M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-133.26%
-298.86K
-134.22%
-59.74K
98.90%
-24.05K
236.59%
112.48K
--
-128.13K
--
174.56K
--
-2.19M
--
-82.34K
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-106.33%
-314.60K
-397.14%
-393.56K
89.80%
2.43M
--
4.95M
--
4.97M
--
-79.17K
156.33%
1.28M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
500.00K
--
1.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-106.20%
-339.20K
-397.14%
-393.56K
-75.98%
305.23K
--
5.21M
--
5.47M
--
-79.17K
--
1.27M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
24.60K
--
--
20235.11%
2.17M
--
--
--
--
--
--
--
10.68K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
-45.00K
--
-260.00K
--
-500.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
500.00K
--
1.50M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-106.33%
-314.60K
-397.14%
-393.56K
89.80%
2.43M
--
4.95M
--
4.97M
--
-79.17K
156.33%
1.28M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
500.00K
--
1.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
322.93%
3.61M
113.24%
5.39M
-31.64%
4.25M
--
1.70M
--
853.59K
133.65%
2.53M
--
6.22M
--
0.00
--
1.08M
--
0.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-298.16%
-1.68M
-6.32%
-1.78M
130.82%
1.14M
160.59%
2.55M
--
847.89K
-25603.95%
-1.67M
-3256.73%
-3.69M
-497.23%
-4.21M
--
6.56K
--
-110.00K
--
1.06M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-35.21%
39.08K
-330.50%
-51.55K
100.40%
486.00
91.03%
261.14K
--
60.32K
825.19%
22.36K
-11068.39%
-121.18K
13231.60%
136.70K
--
-3.08K
--
-1.08K
--
-1.04K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.43%
1.93M
322.93%
3.61M
113.24%
5.39M
201.01%
4.25M
--
1.70M
-21.57%
853.59K
2397.99%
2.53M
-497.23%
-4.21M
--
1.09M
--
-110.00K
--
1.06M
Dòng tiền tự do
65.39%
-1.40M
29.61%
-1.33M
51.69%
-1.30M
35.39%
-2.81M
--
-4.06M
-19754.67%
-1.90M
--
-2.70M
-889.35%
-4.35M
--
9.65K
--
--
--
-439.28K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký