Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mlec
/
Moolec Science SA
MLEC
5.770
USD
+0.030
+0.52%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.740
USD
+5.740
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
23.01M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Moolec Science SA
5.770
+0.030
+0.52%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
5.25%
1.93M
322.80%
3.61M
90.21%
5.39M
-31.64%
4.25M
-82.42%
1.83M
--
853.86K
--
2.83M
--
6.22M
--
10.43M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-45.30%
925.79K
326.00%
3.51M
30.42%
3.30M
-33.10%
4.16M
-83.77%
1.69M
--
823.15K
--
2.53M
--
6.22M
--
10.43M
-Đầu tư ngắn hạn
611.12%
1.00M
236.88%
103.46K
584.03%
2.09M
--
90.76K
--
141.20K
--
30.71K
--
306.03K
--
--
--
--
Các khoản phải thu
128.16%
2.74M
-10.41%
1.62M
-12.37%
1.48M
85.31%
1.74M
30866.92%
1.20M
--
1.81M
--
1.69M
--
939.20K
--
3.88K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
577.48%
1.93M
10.06%
553.54K
30.57%
471.50K
--
548.34K
--
284.85K
--
502.95K
--
361.10K
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
-92.95%
64.49K
-71.52%
372.36K
-24.03%
1.01M
26.93%
1.19M
23517.88%
915.43K
--
1.31M
--
1.33M
--
939.20K
--
3.88K
Hàng tồn kho
865.90%
4.84M
1329.07%
5.58M
1248.27%
6.28M
--
386.89K
--
501.58K
--
390.29K
--
465.75K
--
--
--
--
Chi phí trả trước
111.25%
31.32K
141.17%
344.00K
75.00%
596.94K
--
233.64K
--
14.82K
--
142.64K
--
341.11K
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
168.84%
9.54M
248.86%
11.15M
157.86%
13.75M
-7.63%
6.61M
-65.97%
3.55M
--
3.20M
--
5.33M
--
7.16M
--
10.43M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
26.12%
1.63M
2.70%
1.65M
36.21%
1.62M
15111.46%
1.55M
15939.68%
1.29M
--
1.61M
--
1.19M
--
10.21K
--
8.07K
-Tài sản cố định
40.32%
1.94M
13.61%
1.90M
--
--
12817.53%
1.70M
12918.39%
1.38M
--
1.68M
--
1.19M
--
13.19K
--
10.62K
-Khấu hao lũy kế
249.27%
307.08K
264.37%
254.46K
--
--
4936.53%
149.74K
3350.55%
87.92K
--
69.83K
--
3.40K
--
2.97K
--
2.55K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
33.00%
9.34M
7.59%
9.23M
5.33%
9.24M
68.24%
7.98M
50.48%
7.02M
--
8.58M
--
8.77M
--
4.75M
--
4.67M
Chi phí trả trước dài hạn
--
25.45K
--
30.46K
--
36.02K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
14.93%
10.87M
15.54%
10.53M
16.23%
10.19M
21.47%
9.80M
17.18%
9.46M
--
9.11M
--
8.76M
--
8.07M
--
8.07M
Tổng tài sản dài hạn
22.88%
21.84M
10.94%
21.40M
12.39%
21.04M
50.79%
19.34M
39.45%
17.77M
--
19.29M
--
18.72M
--
12.83M
--
12.74M
Tổng tài sản
47.19%
31.38M
44.76%
32.56M
44.64%
34.79M
29.86%
25.95M
-8.01%
21.32M
--
22.49M
--
24.05M
--
19.98M
--
23.18M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-45.89%
776.77K
-53.73%
1.03M
-22.02%
2.01M
-34.49%
1.56M
-38.77%
1.44M
--
2.23M
--
2.57M
--
2.38M
--
2.34M
Chi phí trích trước
27.58%
1.49M
13.89%
1.27M
--
1.35M
--
1.07M
148.98%
1.17M
--
1.11M
--
--
--
0.00
--
468.91K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
6.58%
2.55M
44.83%
3.65M
7.18%
2.73M
1766.61%
2.99M
1393.95%
2.39M
--
2.52M
--
2.55M
--
160.00K
--
160.00K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
160.00K
--
160.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
11.86%
181.68K
38.03%
177.46K
--
173.35K
--
169.36K
--
162.42K
--
128.57K
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-45.89%
776.77K
-53.73%
1.03M
-22.02%
2.01M
-34.49%
1.56M
-38.77%
1.44M
--
2.23M
--
2.57M
--
2.38M
--
2.34M
Tổng nợ ngắn hạn
-22.02%
6.46M
-41.16%
7.36M
-35.31%
8.15M
-6.83%
7.82M
-26.57%
8.28M
--
12.51M
--
12.60M
--
8.40M
--
11.28M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
244.83%
19.37M
--
18.22M
11716.44%
11.70M
--
10.61M
--
5.62M
--
0.00
--
99.05K
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
244.83%
19.37M
--
18.22M
11716.44%
11.70M
--
10.61M
--
5.62M
--
0.00
--
99.05K
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-18.27%
71.52K
97816.67%
29.38K
12.09%
196.51K
--
0.00
--
87.50K
--
30.00
--
175.31K
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
248.16%
22.13M
1694.16%
19.50M
1372.39%
19.82M
--
11.49M
--
6.36M
--
1.09M
--
1.35M
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
95.29%
28.58M
97.53%
26.87M
100.58%
27.97M
130.05%
19.31M
29.78%
14.64M
--
13.60M
--
13.95M
--
8.40M
--
11.28M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.34%
72.59M
5.93%
73.22M
6.14%
72.93M
4.27%
70.35M
3.21%
69.58M
--
69.12M
--
68.71M
--
67.46M
--
67.41M
Lợi nhuận giữ lại
-13.36%
-70.28M
-12.68%
-67.85M
-12.47%
-65.94M
-13.47%
-63.40M
-11.67%
-62.00M
--
-60.21M
--
-58.62M
--
-55.88M
--
-55.52M
Vốn dự trữ
4.33%
72.19M
5.95%
72.83M
6.16%
72.54M
4.29%
69.97M
3.22%
69.20M
--
68.74M
--
68.33M
--
67.09M
--
67.04M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
1.23K
--
1.23K
--
1.23K
--
1.03K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
187.82%
786.33K
5138.61%
633.05K
594.06%
125.71K
--
-47.94K
--
-895.42K
--
-12.56K
--
18.11K
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-58.16%
2.80M
-35.97%
5.69M
-32.56%
6.82M
-42.71%
6.64M
-43.82%
6.68M
--
8.89M
--
10.11M
--
11.59M
--
11.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký