Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mlacu
/
Mountain Lake Acquisition Corp
MLACU
10.450
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
42.96M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Mountain Lake Acquisition Corp
10.450
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
44.34%
273.30K
146.09%
809.00K
7.50%
528.12K
-29.35%
233.00K
-34.97%
189.34K
51.32%
328.74K
473.00%
491.27K
41543.56%
329.82K
3877.55%
291.16K
--
217.25K
--
85.74K
--
792.00
--
7.32K
Chi phí hoạt động khác
44.34%
273.30K
146.09%
809.00K
7.50%
528.12K
-29.35%
233.00K
-34.97%
189.34K
51.32%
328.74K
473.00%
491.27K
41543.56%
329.82K
3877.55%
291.16K
--
217.25K
--
85.74K
--
792.00
--
7.32K
Lợi nhuận hoạt động
-44.34%
-273.30K
-146.09%
-809.00K
-7.50%
-528.12K
29.35%
-233.00K
34.97%
-189.34K
-51.32%
-328.74K
-473.00%
-491.27K
-41543.56%
-329.82K
-3877.55%
-291.16K
--
-217.25K
--
-85.74K
--
-792.00
--
-7.32K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
-174.01%
-4.13K
2971.95%
194.06K
1492.84%
72.33K
-75.91%
4.13K
-83.77%
5.58K
-79.86%
6.32K
--
4.54K
--
17.14K
--
34.37K
--
31.37K
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-122.41%
-693.75K
452.78%
265.94K
-100.28%
-18.75K
140.91%
1.15M
-16.51%
3.10M
98.95%
-75.38K
--
6.65M
--
-2.82M
--
3.71M
--
-7.19M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-186.46K
--
31.37K
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-133.23%
-967.05K
-36.26%
-543.06K
-105.73%
-352.81K
131.57%
993.48K
-15.24%
2.91M
94.73%
-398.54K
11433.79%
6.16M
-397195.83%
-3.15M
47010.70%
3.43M
--
-7.56M
--
-54.37K
--
-792.00
--
-7.32K
Doanh thu sau thuế
-133.23%
-967.05K
-36.26%
-543.06K
-105.73%
-352.81K
131.57%
993.48K
-15.24%
2.91M
94.73%
-398.54K
11433.79%
6.16M
-397195.83%
-3.15M
47010.70%
3.43M
--
-7.56M
--
-54.37K
--
-792.00
--
-7.32K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-133.23%
-967.05K
-36.26%
-543.06K
-105.73%
-352.81K
131.57%
993.48K
-15.24%
2.91M
94.73%
-398.54K
11433.79%
6.16M
-397195.83%
-3.15M
47010.70%
3.43M
--
-7.56M
--
-54.37K
--
-792.00
--
-7.32K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-133.23%
-967.05K
-36.26%
-543.06K
-105.73%
-352.81K
131.57%
993.48K
-15.24%
2.91M
94.73%
-398.54K
11433.79%
6.16M
-397195.83%
-3.15M
47010.70%
3.43M
--
-7.56M
--
-54.37K
--
-792.00
--
-7.32K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-133.23%
-967.05K
-36.26%
-543.06K
-105.73%
-352.81K
131.57%
993.48K
-15.24%
2.91M
94.73%
-398.54K
11433.79%
6.16M
-397195.83%
-3.15M
47010.70%
3.43M
--
-7.56M
--
-54.37K
--
-792.00
--
-7.32K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-172.29%
-0.24
-419.03%
-0.12
-112.40%
-0.04
168.36%
0.12
70.28%
0.33
94.94%
-0.02
11379.93%
0.34
-350120.00%
-0.18
40759.57%
0.19
--
-0.44
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-172.29%
-0.24
-419.03%
-0.12
-112.40%
-0.04
168.36%
0.12
70.28%
0.33
94.94%
-0.02
11379.93%
0.34
-350120.00%
-0.18
40759.57%
0.19
--
-0.44
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký