tradingkey.logo

Mountain Lake Acquisition Corp

MLACU
10.700USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Mountain Lake Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Mountain Lake Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
44.34%273.30K
146.09%809.00K
7.50%528.12K
-29.35%233.00K
-34.97%189.34K
51.32%328.74K
473.00%491.27K
41543.56%329.82K
3877.55%291.16K
--217.25K
--85.74K
--792.00
--7.32K
Chi phí hoạt động khác
44.34%273.30K
146.09%809.00K
7.50%528.12K
-29.35%233.00K
-34.97%189.34K
51.32%328.74K
473.00%491.27K
41543.56%329.82K
3877.55%291.16K
--217.25K
--85.74K
--792.00
--7.32K
Lợi nhuận hoạt động
-44.34%-273.30K
-146.09%-809.00K
-7.50%-528.12K
29.35%-233.00K
34.97%-189.34K
-51.32%-328.74K
-473.00%-491.27K
-41543.56%-329.82K
-3877.55%-291.16K
---217.25K
---85.74K
---792.00
---7.32K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
-174.01%-4.13K
2971.95%194.06K
1492.84%72.33K
-75.91%4.13K
-83.77%5.58K
-79.86%6.32K
--4.54K
--17.14K
--34.37K
--31.37K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-122.41%-693.75K
452.78%265.94K
-100.28%-18.75K
140.91%1.15M
-16.51%3.10M
98.95%-75.38K
--6.65M
---2.82M
--3.71M
---7.19M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---186.46K
--31.37K
----
----
Thu nhập trước thuế
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
-397195.83%-3.15M
47010.70%3.43M
---7.56M
---54.37K
---792.00
---7.32K
Doanh thu sau thuế
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
-397195.83%-3.15M
47010.70%3.43M
---7.56M
---54.37K
---792.00
---7.32K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
-397195.83%-3.15M
47010.70%3.43M
---7.56M
---54.37K
---792.00
---7.32K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
-397195.83%-3.15M
47010.70%3.43M
---7.56M
---54.37K
---792.00
---7.32K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
-397195.83%-3.15M
47010.70%3.43M
---7.56M
---54.37K
---792.00
---7.32K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-172.29%-0.24
-419.03%-0.12
-112.40%-0.04
168.36%0.12
70.28%0.33
94.94%-0.02
11379.93%0.34
-350120.00%-0.18
40759.57%0.19
---0.44
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-172.29%-0.24
-419.03%-0.12
-112.40%-0.04
168.36%0.12
70.28%0.33
94.94%-0.02
11379.93%0.34
-350120.00%-0.18
40759.57%0.19
---0.44
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI