Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mlacu
/
Mountain Lake Acquisition Corp
MLACU
10.450
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
42.96M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Mountain Lake Acquisition Corp
10.450
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
213.15%
107.77K
-69.60%
34.26K
456.30%
202.58K
-41.47%
129.82K
-94.46%
34.41K
-84.58%
112.69K
-95.54%
36.41K
2118.08%
221.81K
--
621.54K
--
730.84K
--
816.99K
--
10.00K
--
0.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
213.15%
107.77K
-69.60%
34.26K
456.30%
202.58K
-41.47%
129.82K
-94.46%
34.41K
-84.58%
112.69K
-95.54%
36.41K
2118.08%
221.81K
--
621.54K
--
730.84K
--
816.99K
--
10.00K
--
0.00
Chi phí trả trước
62.46%
72.50K
--
80.00K
278.45%
54.88K
-0.28%
29.75K
-41.92%
44.63K
-100.00%
0.00
-89.01%
14.50K
--
29.83K
--
76.83K
--
75.84K
--
131.89K
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
128.08%
180.27K
1.40%
114.26K
405.65%
257.45K
-36.59%
159.57K
-88.68%
79.04K
-86.03%
112.69K
-94.63%
50.91K
2416.41%
251.64K
--
698.38K
--
806.68K
--
948.88K
--
10.00K
--
0.00
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
233.12K
--
94.21K
Tổng tài sản dài hạn
-88.53%
5.45M
-96.25%
5.40M
-66.19%
48.63M
-66.52%
48.15M
-66.96%
47.52M
0.02%
143.85M
0.04%
143.84M
61602.08%
143.84M
152569.39%
143.83M
--
143.82M
--
143.78M
--
233.12K
--
94.21K
Tổng tài sản
-88.17%
5.63M
-96.17%
5.51M
-66.03%
48.89M
-66.47%
48.31M
-67.07%
47.59M
-0.46%
143.96M
-0.58%
143.89M
59167.62%
144.09M
153310.67%
144.53M
--
144.62M
--
144.73M
--
243.12K
--
94.21K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
5.03M
--
5.03M
--
--
--
--
Chi phí trích trước
--
741.74K
197.28%
679.21K
--
513.37K
--
--
--
--
180.39%
228.48K
--
--
--
--
--
--
--
81.48K
--
6.43K
--
49.90K
--
49.90K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
189.48%
3.38M
408.53%
3.05M
793.61%
2.68M
--
1.88M
--
1.17M
--
600.00K
--
300.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
176.33K
--
26.63K
-Nợ ngắn hạn
189.48%
3.38M
408.53%
3.05M
793.61%
2.68M
--
1.88M
--
1.17M
--
600.00K
--
300.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
176.33K
--
26.63K
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
5.03M
--
5.03M
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
205.60%
4.30M
372.10%
3.91M
629.33%
3.19M
1450.61%
2.29M
432.53%
1.41M
-95.21%
828.48K
-91.31%
437.97K
-34.84%
147.42K
245.39%
264.34K
--
17.30M
--
5.04M
--
226.23K
--
76.53K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%
5.03M
0.00%
5.03M
0.00%
5.03M
0.00%
5.03M
0.00%
5.03M
--
5.03M
--
5.03M
--
5.03M
--
5.03M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%
5.03M
0.00%
5.03M
0.00%
5.03M
0.00%
5.03M
0.00%
5.03M
--
5.03M
--
5.03M
--
5.03M
--
5.03M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản nợ phát sinh
-43.34%
925.10K
-95.11%
231.35K
-89.31%
497.29K
-95.77%
478.54K
-80.74%
1.63M
--
4.73M
--
4.65M
--
11.30M
--
8.48M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-10.62%
5.96M
-46.08%
5.26M
-42.91%
5.53M
-66.26%
5.51M
-50.67%
6.66M
--
9.76M
--
9.68M
--
16.33M
--
13.51M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
27.09%
10.26M
-13.36%
9.17M
-13.83%
8.72M
-52.69%
7.80M
-41.40%
8.07M
-38.79%
10.59M
100.93%
10.12M
7183.96%
16.48M
17897.66%
13.77M
--
17.30M
--
5.04M
--
226.23K
--
76.53K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-88.52%
5.45M
-96.24%
5.40M
-66.24%
48.53M
-64.50%
47.90M
-64.82%
47.48M
6.52%
143.75M
2.86%
143.75M
539695.88%
134.95M
539695.88%
134.95M
--
134.95M
--
139.76M
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-26.67%
-10.08M
12.69%
-9.06M
16.16%
-8.37M
-0.65%
-7.39M
-89.81%
-7.96M
-36.08%
-10.38M
-15870.29%
-9.98M
-90361.80%
-7.34M
-57163.36%
-4.19M
--
-7.63M
--
-62.48K
--
-8.11K
--
-7.32K
Vốn dự trữ
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
49969.81%
12.34M
37200.20%
9.19M
--
12.62M
--
5.06M
--
24.64K
--
24.64K
Tổng vốn chủ sở hữu
-111.71%
-4.63M
-102.75%
-3.66M
-69.98%
40.16M
-68.25%
40.52M
-69.77%
39.52M
4.75%
133.37M
-4.24%
133.77M
755529.50%
127.61M
739477.45%
130.76M
--
127.32M
--
139.69M
--
16.89K
--
17.68K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký