tradingkey.logo

Mountain Lake Acquisition Corp

MLACU

10.450USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
42.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
213.15%107.77K
-69.60%34.26K
456.30%202.58K
-41.47%129.82K
-94.46%34.41K
-84.58%112.69K
-95.54%36.41K
2118.08%221.81K
--621.54K
--730.84K
--816.99K
--10.00K
--0.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
213.15%107.77K
-69.60%34.26K
456.30%202.58K
-41.47%129.82K
-94.46%34.41K
-84.58%112.69K
-95.54%36.41K
2118.08%221.81K
--621.54K
--730.84K
--816.99K
--10.00K
--0.00
Chi phí trả trước
62.46%72.50K
--80.00K
278.45%54.88K
-0.28%29.75K
-41.92%44.63K
-100.00%0.00
-89.01%14.50K
--29.83K
--76.83K
--75.84K
--131.89K
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
128.08%180.27K
1.40%114.26K
405.65%257.45K
-36.59%159.57K
-88.68%79.04K
-86.03%112.69K
-94.63%50.91K
2416.41%251.64K
--698.38K
--806.68K
--948.88K
--10.00K
--0.00
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--233.12K
--94.21K
Tổng tài sản dài hạn
-88.53%5.45M
-96.25%5.40M
-66.19%48.63M
-66.52%48.15M
-66.96%47.52M
0.02%143.85M
0.04%143.84M
61602.08%143.84M
152569.39%143.83M
--143.82M
--143.78M
--233.12K
--94.21K
Tổng tài sản
-88.17%5.63M
-96.17%5.51M
-66.03%48.89M
-66.47%48.31M
-67.07%47.59M
-0.46%143.96M
-0.58%143.89M
59167.62%144.09M
153310.67%144.53M
--144.62M
--144.73M
--243.12K
--94.21K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--5.03M
--5.03M
----
----
Chi phí trích trước
--741.74K
197.28%679.21K
--513.37K
----
----
180.39%228.48K
----
----
----
--81.48K
--6.43K
--49.90K
--49.90K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
189.48%3.38M
408.53%3.05M
793.61%2.68M
--1.88M
--1.17M
--600.00K
--300.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--176.33K
--26.63K
-Nợ ngắn hạn
189.48%3.38M
408.53%3.05M
793.61%2.68M
--1.88M
--1.17M
--600.00K
--300.00K
----
----
----
----
--176.33K
--26.63K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--5.03M
--5.03M
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
205.60%4.30M
372.10%3.91M
629.33%3.19M
1450.61%2.29M
432.53%1.41M
-95.21%828.48K
-91.31%437.97K
-34.84%147.42K
245.39%264.34K
--17.30M
--5.04M
--226.23K
--76.53K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%5.03M
0.00%5.03M
0.00%5.03M
0.00%5.03M
0.00%5.03M
--5.03M
--5.03M
--5.03M
--5.03M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%5.03M
0.00%5.03M
0.00%5.03M
0.00%5.03M
0.00%5.03M
--5.03M
--5.03M
--5.03M
--5.03M
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
-43.34%925.10K
-95.11%231.35K
-89.31%497.29K
-95.77%478.54K
-80.74%1.63M
--4.73M
--4.65M
--11.30M
--8.48M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Tổng nợ dài hạn
-10.62%5.96M
-46.08%5.26M
-42.91%5.53M
-66.26%5.51M
-50.67%6.66M
--9.76M
--9.68M
--16.33M
--13.51M
--0.00
--0.00
----
----
Tổng các khoản nợ
27.09%10.26M
-13.36%9.17M
-13.83%8.72M
-52.69%7.80M
-41.40%8.07M
-38.79%10.59M
100.93%10.12M
7183.96%16.48M
17897.66%13.77M
--17.30M
--5.04M
--226.23K
--76.53K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-88.52%5.45M
-96.24%5.40M
-66.24%48.53M
-64.50%47.90M
-64.82%47.48M
6.52%143.75M
2.86%143.75M
539695.88%134.95M
539695.88%134.95M
--134.95M
--139.76M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-26.67%-10.08M
12.69%-9.06M
16.16%-8.37M
-0.65%-7.39M
-89.81%-7.96M
-36.08%-10.38M
-15870.29%-9.98M
-90361.80%-7.34M
-57163.36%-4.19M
---7.63M
---62.48K
---8.11K
---7.32K
Vốn dự trữ
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
49969.81%12.34M
37200.20%9.19M
--12.62M
--5.06M
--24.64K
--24.64K
Tổng vốn chủ sở hữu
-111.71%-4.63M
-102.75%-3.66M
-69.98%40.16M
-68.25%40.52M
-69.77%39.52M
4.75%133.37M
-4.24%133.77M
755529.50%127.61M
739477.45%130.76M
--127.32M
--139.69M
--16.89K
--17.68K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI