Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mlacu
/
Mountain Lake Acquisition Corp
MLACU
10.450
USD
0.000
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
42.96M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Mountain Lake Acquisition Corp
10.450
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.48%
-203.28K
-198.71%
-668.29K
-6.56%
-517.24K
104.73%
18.90K
-103.22%
-222.11K
-159.68%
-223.73K
-123.07%
-485.39K
--
-399.74K
--
-109.29K
--
-86.16K
--
-217.60K
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-133.23%
-967.05K
-36.26%
-543.06K
-105.73%
-352.81K
131.57%
993.48K
-15.24%
2.91M
-117.93%
-398.54K
11433.79%
6.16M
-397195.83%
-3.15M
47010.70%
3.43M
--
-182.88K
--
-54.37K
--
-792.00
--
-7.32K
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
792.00
--
915.00
Thay đổi trong vốn lưu động
313.73%
70.03K
34.00%
140.71K
1314.67%
83.21K
356.83%
179.57K
-118.02%
-32.77K
-19.90%
105.01K
103.60%
5.88K
--
-69.92K
2739.39%
181.86K
--
131.09K
--
-163.23K
--
0.00
--
6.41K
-Thay đổi chi phí trả trước
116.81%
7.50K
-273.28%
-25.13K
-263.86%
-25.12K
-68.35%
14.88K
-4412.13%
-44.63K
-74.13%
14.50K
109.39%
15.33K
--
47.00K
--
-989.00
--
56.04K
--
-163.26K
--
--
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
427.22%
62.53K
-404.41%
-284.89K
1246.28%
108.33K
240.86%
164.70K
-93.51%
11.86K
--
-56.48K
--
-9.45K
--
-116.92K
--
182.85K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
8.48%
-203.28K
-198.71%
-668.29K
-6.56%
-517.24K
104.73%
18.90K
-103.22%
-222.11K
-159.68%
-223.73K
-123.07%
-485.39K
--
-399.74K
--
-109.29K
--
-86.16K
--
-217.60K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
72.33K
--
-72.33K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.05%
-51.22K
--
43.23M
--
-282.33K
--
-564.67K
--
96.34M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.05%
-51.22K
--
43.23M
--
-210.00K
--
-637.00K
--
96.34M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-143.75M
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.34%
328.00K
-14343.84%
-42.73M
166.67%
800.00K
--
713.50K
--
-96.19M
--
300.00K
-99.79%
300.00K
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
144.77M
--
10.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-42.19%
328.00K
23.44%
370.32K
--
800.00K
--
713.50K
--
567.33K
--
300.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
10.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%
0.00
--
-43.28M
--
0.00
--
0.00
--
-96.76M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
144.77M
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
180.90K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.34%
328.00K
-14343.84%
-42.73M
166.67%
800.00K
--
713.50K
--
-96.19M
--
300.00K
-99.79%
300.00K
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
144.77M
--
10.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-69.60%
34.26K
456.30%
202.58K
-41.47%
129.82K
-94.46%
34.41K
-84.58%
112.69K
-95.54%
36.41K
2118.08%
221.81K
--
621.54K
--
730.84K
--
816.99K
--
10.00K
--
0.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
193.91%
73.51K
-320.68%
-168.31K
139.25%
72.76K
123.87%
95.41K
28.38%
-78.27K
188.53%
76.27K
-122.97%
-185.39K
-4097.36%
-399.74K
--
-109.29K
--
-86.16K
--
806.99K
--
10.00K
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
213.15%
107.77K
-69.60%
34.26K
456.30%
202.58K
-41.47%
129.82K
-94.46%
34.41K
-84.58%
112.69K
-95.54%
36.41K
2118.08%
221.81K
--
621.54K
--
730.84K
--
816.99K
--
10.00K
--
0.00
Dòng tiền tự do
8.48%
-203.28K
-198.71%
-668.29K
--
-517.24K
--
18.90K
--
-222.11K
-159.68%
-223.73K
--
--
--
--
--
--
--
-86.16K
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký