tradingkey.logo

Mountain Lake Acquisition Corp

MLAC

10.260USD

-0.030-0.29%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
317.98MVốn hóa
210.09P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
--320.78K
--5.98K
--25.80K
44.34%273.30K
146.09%809.00K
7.50%528.12K
-29.35%233.00K
-34.97%189.34K
51.32%328.74K
473.00%491.27K
--329.82K
--291.16K
--217.25K
--85.74K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
44.34%273.30K
146.09%809.00K
7.50%528.12K
-29.35%233.00K
-34.97%189.34K
51.32%328.74K
473.00%491.27K
--329.82K
--291.16K
--217.25K
--85.74K
Lợi nhuận hoạt động
---320.78K
---5.98K
---25.80K
-44.34%-273.30K
-146.09%-809.00K
-7.50%-528.12K
29.35%-233.00K
34.97%-189.34K
-51.32%-328.74K
-473.00%-491.27K
---329.82K
---291.16K
---217.25K
---85.74K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.34M
--493.85K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
-174.01%-4.13K
2971.95%194.06K
1492.84%72.33K
-75.91%4.13K
-83.77%5.58K
-79.86%6.32K
--4.54K
--17.14K
--34.37K
--31.37K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
-122.41%-693.75K
452.78%265.94K
-100.28%-18.75K
140.91%1.15M
-16.51%3.10M
98.95%-75.38K
--6.65M
---2.82M
--3.71M
---7.19M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---186.46K
--31.37K
Thu nhập trước thuế
--2.02M
--487.88K
---25.80K
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
---3.15M
--3.43M
---7.56M
---54.37K
Doanh thu sau thuế
--2.02M
--487.88K
---25.80K
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
---3.15M
--3.43M
---7.56M
---54.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--2.02M
--487.88K
---25.80K
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
---3.15M
--3.43M
---7.56M
---54.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--2.02M
--487.88K
---25.80K
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
---3.15M
--3.43M
---7.56M
---54.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--2.02M
--487.88K
---25.80K
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
---3.15M
--3.43M
---7.56M
---54.37K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--0.07
--0.06
--0.00
-172.29%-0.24
-419.03%-0.12
-112.40%-0.04
168.36%0.12
70.28%0.33
94.94%-0.02
11379.93%0.34
---0.18
--0.19
---0.44
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--0.07
--0.06
--0.00
-172.29%-0.24
-419.03%-0.12
-112.40%-0.04
168.36%0.12
70.28%0.33
94.94%-0.02
11379.93%0.34
---0.18
--0.19
---0.44
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI