tradingkey.logo

Mountain Lake Acquisition Corp

MLAC
10.430USD
+0.030+0.29%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
323.25MVốn hóa
39.80P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Mountain Lake Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Mountain Lake Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Chi phí hoạt động
1427.59%394.19K
--195.57K
--320.78K
--5.98K
--25.80K
44.34%273.30K
146.09%809.00K
7.50%528.12K
-29.35%233.00K
-34.97%189.34K
51.32%328.74K
473.00%491.27K
--329.82K
--291.16K
--217.25K
--85.74K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
44.34%273.30K
146.09%809.00K
7.50%528.12K
-29.35%233.00K
-34.97%189.34K
51.32%328.74K
473.00%491.27K
--329.82K
--291.16K
--217.25K
--85.74K
Lợi nhuận hoạt động
-1427.59%-394.19K
---195.57K
---320.78K
---5.98K
---25.80K
-44.34%-273.30K
-146.09%-809.00K
-7.50%-528.12K
29.35%-233.00K
34.97%-189.34K
-51.32%-328.74K
-473.00%-491.27K
---329.82K
---291.16K
---217.25K
---85.74K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.53M
--2.39M
--2.34M
--493.85K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
-174.01%-4.13K
2971.95%194.06K
1492.84%72.33K
-75.91%4.13K
-83.77%5.58K
-79.86%6.32K
--4.54K
--17.14K
--34.37K
--31.37K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
-122.41%-693.75K
452.78%265.94K
-100.28%-18.75K
140.91%1.15M
-16.51%3.10M
98.95%-75.38K
--6.65M
---2.82M
--3.71M
---7.19M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---186.46K
--31.37K
Thu nhập trước thuế
8366.93%2.13M
--2.20M
--2.02M
--487.88K
---25.80K
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
---3.15M
--3.43M
---7.56M
---54.37K
Doanh thu sau thuế
8366.93%2.13M
--2.20M
--2.02M
--487.88K
---25.80K
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
---3.15M
--3.43M
---7.56M
---54.37K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8366.93%2.13M
--2.20M
--2.02M
--487.88K
---25.80K
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
---3.15M
--3.43M
---7.56M
---54.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
8366.93%2.13M
--2.20M
--2.02M
--487.88K
---25.80K
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
---3.15M
--3.43M
---7.56M
---54.37K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
8366.93%2.13M
--2.20M
--2.02M
--487.88K
---25.80K
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
94.73%-398.54K
11433.79%6.16M
---3.15M
--3.43M
---7.56M
---54.37K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
7422.34%0.07
--0.07
--0.07
--0.06
--0.00
-172.29%-0.24
-419.03%-0.12
-112.40%-0.04
168.36%0.12
70.28%0.33
94.94%-0.02
11379.93%0.34
---0.18
--0.19
---0.44
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
7422.34%0.07
--0.07
--0.07
--0.06
--0.00
-172.29%-0.24
-419.03%-0.12
-112.40%-0.04
168.36%0.12
70.28%0.33
94.94%-0.02
11379.93%0.34
---0.18
--0.19
---0.44
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI