tradingkey.logo

Mountain Lake Acquisition Corp

MLAC
10.430USD
+0.030+0.29%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
323.25MVốn hóa
39.80P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Mountain Lake Acquisition Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--845.83K
--1.16M
--1.22M
--1.38M
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--845.83K
--1.16M
--1.22M
--1.38M
----
----
Chi phí trả trước
51577.60%94.57K
874.29%98.91K
--106.55K
--116.17K
--183.00
--10.15K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
----
----
----
--293.26K
--21.52K
Tổng tài sản ngắn hạn
220.47%940.40K
3877.25%1.26M
--1.33M
--1.50M
--293.44K
--31.68K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--18.40K
--41.53K
--64.65K
--87.78K
----
----
Tài sản dài hạn khác
--18.40K
--41.53K
--64.65K
--87.78K
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--238.92M
--236.42M
--234.05M
--231.73M
----
----
Tổng tài sản
81640.64%239.86M
750259.65%237.68M
--235.38M
--233.23M
--293.44K
--31.68K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--688.00
--688.00
--3.18K
--3.18K
----
----
Chi phí trích trước
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--6.75K
--111.43K
--15.21K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--201.77K
--10.42K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--201.77K
--10.42K
Nợ ngắn hạn khác
--688.00
--688.00
--3.18K
--3.18K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-4.42%299.35K
866.41%247.67K
--143.09K
--17.33K
--313.20K
--25.63K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
--8.05M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--8.05M
--8.05M
--8.05M
--8.05M
----
----
Tổng nợ dài hạn
--8.05M
--8.05M
--8.05M
--8.05M
----
----
Tổng các khoản nợ
2565.82%8.35M
32277.36%8.30M
--8.19M
--8.07M
--313.20K
--25.63K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
955513.50%238.90M
945403.60%236.38M
--233.98M
--231.64M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-16414.02%-7.39M
-36818.44%-7.00M
---6.80M
---6.48M
---44.76K
---18.95K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
--24.28K
--24.28K
Tổng vốn chủ sở hữu
1171838.17%231.51M
3793165.21%229.38M
--227.18M
--225.16M
---19.76K
--6.05K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI