tradingkey.logo

Mountain Lake Acquisition Corp

MLAC

10.290USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
318.91MVốn hóa
210.71P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---162.28K
---159.85K
--0.00
8.48%-203.28K
-198.71%-668.29K
-6.56%-517.24K
104.73%18.90K
-103.22%-222.11K
-159.68%-223.73K
-123.07%-485.39K
---399.74K
---109.29K
---86.16K
---217.60K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--2.02M
--487.88K
---25.80K
-133.23%-967.05K
-36.26%-543.06K
-105.73%-352.81K
131.57%993.48K
-15.24%2.91M
-117.93%-398.54K
11433.79%6.16M
---3.15M
--3.43M
---182.88K
---54.37K
Các mục phi tiền mặt khác
----
--34.08K
--25.99K
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
--158.50K
---187.95K
---183.00
313.73%70.03K
34.00%140.71K
1314.67%83.21K
356.83%179.57K
-118.02%-32.77K
-19.90%105.01K
103.60%5.88K
---69.92K
--181.86K
--131.09K
---163.23K
-Thay đổi chi phí trả trước
--9.62K
---110.76K
---183.00
116.81%7.50K
-273.28%-25.13K
-263.86%-25.12K
-68.35%14.88K
-4412.13%-44.63K
-74.13%14.50K
109.39%15.33K
--47.00K
---989.00
--56.04K
---163.26K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--132.50K
--7.40K
----
427.22%62.53K
-404.41%-284.89K
1246.28%108.33K
240.86%164.70K
-93.51%11.86K
---56.48K
---9.45K
---116.92K
--182.85K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--23.13K
---84.59K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---162.28K
---159.85K
--0.00
8.48%-203.28K
-198.71%-668.29K
-6.56%-517.24K
104.73%18.90K
-103.22%-222.11K
-159.68%-223.73K
-123.07%-485.39K
---399.74K
---109.29K
---86.16K
---217.60K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
---231.15M
----
----
----
--72.33K
---72.33K
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
-100.05%-51.22K
--43.23M
---282.33K
---564.67K
--96.34M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
---231.15M
----
-100.05%-51.22K
--43.23M
---210.00K
---637.00K
--96.34M
--0.00
----
----
----
--0.00
---143.75M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
--232.69M
----
100.34%328.00K
-14343.84%-42.73M
166.67%800.00K
--713.50K
---96.19M
--300.00K
-99.79%300.00K
--0.00
----
--0.00
--144.77M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
---249.83K
----
-42.19%328.00K
23.44%370.32K
--800.00K
--713.50K
--567.33K
--300.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--233.45M
----
100.00%0.00
---43.28M
--0.00
--0.00
---96.76M
--0.00
----
----
----
--0.00
--144.77M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---506.93K
----
----
--180.90K
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
--232.69M
----
100.34%328.00K
-14343.84%-42.73M
166.67%800.00K
--713.50K
---96.19M
--300.00K
-99.79%300.00K
--0.00
----
--0.00
--144.77M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--1.38M
--0.00
--0.00
-69.60%34.26K
456.30%202.58K
-41.47%129.82K
-94.46%34.41K
-84.58%112.69K
-95.54%36.41K
2118.08%221.81K
--621.54K
--730.84K
--816.99K
--10.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---162.28K
--1.38M
--0.00
193.91%73.51K
-320.68%-168.31K
139.25%72.76K
123.87%95.41K
28.38%-78.27K
188.53%76.27K
-122.97%-185.39K
---399.74K
---109.29K
---86.16K
--806.99K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--1.22M
--1.38M
--0.00
213.15%107.77K
-69.60%34.26K
456.30%202.58K
-41.47%129.82K
-94.46%34.41K
-84.58%112.69K
-95.54%36.41K
--221.81K
--621.54K
--730.84K
--816.99K
Dòng tiền tự do
----
---159.85K
----
8.48%-203.28K
-198.71%-668.29K
---517.24K
--18.90K
---222.11K
-159.68%-223.73K
----
----
----
---86.16K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI