Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mkfg
/
Markforged Holding Corp
MKFG
4.710
USD
-0.050
-1.05%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
97.23M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Markforged Holding Corp
4.710
-0.050
-1.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-7.44%
22.37M
2.04%
20.48M
-14.78%
21.69M
-14.71%
20.55M
-18.52%
24.17M
-20.36%
20.07M
5.04%
25.45M
10.21%
24.09M
--
29.66M
--
25.21M
--
24.23M
--
21.86M
Doanh thu
-7.44%
22.37M
2.04%
20.48M
-14.78%
21.69M
-14.71%
20.55M
-18.52%
24.17M
-20.36%
20.07M
5.04%
25.45M
10.21%
24.09M
--
29.66M
--
25.21M
--
24.23M
--
21.86M
Chi phí doanh thu
-0.99%
12.36M
-4.27%
10.44M
-19.78%
10.81M
-16.74%
10.41M
-20.71%
12.48M
-15.83%
10.91M
19.24%
13.48M
21.99%
12.51M
--
15.74M
--
12.96M
--
11.30M
--
10.25M
Chi phí hoạt động
-33.72%
27.86M
-12.04%
35.08M
-1.06%
37.34M
-12.87%
37.91M
-11.79%
42.03M
-14.44%
39.88M
-18.15%
37.74M
2.11%
43.51M
--
47.65M
--
46.61M
--
46.10M
--
42.61M
Chi phí R&D
-45.89%
5.60M
-19.27%
7.85M
-11.92%
9.06M
-4.29%
9.94M
-6.04%
10.35M
-6.69%
9.72M
-0.97%
10.29M
-1.77%
10.38M
--
11.01M
--
10.42M
--
10.39M
--
10.57M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
9.15%
1.47M
10.60%
1.49M
1.17%
1.47M
27.95%
1.38M
75.46%
1.34M
83.29%
1.35M
259.01%
1.45M
-7.39%
1.08M
--
766.00K
--
736.00K
--
405.00K
--
1.16M
Chi phí hoạt động khác
-533.60%
-9.50M
-119.62%
-2.52M
63.41%
-1.40M
-17.54%
-2.45M
-14.68%
-1.50M
19.62%
-1.15M
-96.80%
-3.81M
-420.25%
-2.08M
--
-1.31M
--
-1.43M
--
-1.94M
--
-400.00K
Lợi nhuận hoạt động
69.29%
-5.49M
26.31%
-14.59M
-27.35%
-15.65M
10.59%
-17.36M
0.68%
-17.86M
7.46%
-19.80M
43.83%
-12.29M
6.41%
-19.42M
--
-17.98M
--
-21.40M
--
-21.88M
--
-20.75M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-60.72%
601.00K
-36.27%
1.02M
-22.00%
1.23M
-17.21%
1.40M
2.14%
1.53M
59.24%
1.60M
345.48%
1.58M
8355.00%
1.69M
--
1.50M
--
1.01M
--
354.00K
--
20.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
173.08%
355.00K
33.07%
169.00K
46.55%
170.00K
--
154.00K
--
130.00K
6250.00%
127.00K
1188.89%
116.00K
--
--
--
0.00
--
2.00K
--
9.00K
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-399.87%
-6.89M
69.02%
-10.29M
99.94%
-5.00K
-1733.58%
-19.88M
-56.50%
2.30M
-1212.13%
-33.21M
-132.99%
-8.50M
-104.30%
-1.08M
--
5.28M
--
-2.53M
--
25.78M
--
25.19M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-956.67%
-317.00K
956.36%
471.00K
-425.00%
-84.00K
33.82%
-135.00K
-162.50%
-30.00K
-41.03%
-55.00K
90.64%
-16.00K
6.85%
-204.00K
--
48.00K
--
-39.00K
--
-171.00K
--
-219.00K
Thu nhập trước thuế
12.32%
-12.45M
54.34%
-23.56M
24.14%
-14.68M
-89.98%
-36.13M
-27.23%
-14.19M
-124.65%
-51.59M
-574.28%
-19.35M
-548.75%
-19.02M
--
-11.16M
--
-22.97M
--
4.08M
--
4.24M
Thuế thu nhập
-14925.00%
-593.00K
19.31%
-188.00K
22.35%
-278.00K
-18500.00%
-184.00K
100.94%
4.00K
-7866.67%
-233.00K
-9050.00%
-358.00K
200.00%
1.00K
--
-424.00K
--
3.00K
--
4.00K
--
-1.00K
Doanh thu sau thuế
16.52%
-11.85M
54.50%
-23.37M
24.17%
-14.40M
-89.00%
-35.95M
-32.30%
-14.20M
-123.60%
-51.36M
-565.96%
-18.99M
-548.67%
-19.02M
--
-10.73M
--
-22.97M
--
4.08M
--
4.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.52%
-11.85M
54.50%
-23.37M
24.17%
-14.40M
-89.00%
-35.95M
-32.30%
-14.20M
-123.60%
-51.36M
-565.96%
-18.99M
-548.67%
-19.02M
--
-10.73M
--
-22.97M
--
4.08M
--
4.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
16.52%
-11.85M
54.50%
-23.37M
24.17%
-14.40M
-89.00%
-35.95M
-32.30%
-14.20M
-123.60%
-51.36M
-565.96%
-18.99M
-548.67%
-19.02M
--
-10.73M
--
-22.97M
--
4.08M
--
4.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
16.52%
-11.85M
54.50%
-23.37M
24.17%
-14.40M
-89.00%
-35.95M
-32.30%
-14.20M
-123.60%
-51.36M
-565.96%
-18.99M
-548.67%
-19.02M
--
-10.73M
--
-22.97M
--
4.08M
--
4.24M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
19.69%
-0.57
55.82%
-1.15
26.01%
-0.72
-85.28%
-1.80
-29.57%
-0.72
-114.95%
-2.60
-546.40%
-0.97
-528.10%
-0.97
--
-0.55
--
-1.21
--
0.22
--
0.23
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
19.69%
-0.57
55.82%
-1.15
26.01%
-0.72
-85.28%
-1.80
-29.57%
-0.72
-114.95%
-2.60
-548.26%
-0.97
-538.91%
-0.97
--
-0.55
--
-1.21
--
0.22
--
0.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký