tradingkey.logo

Markforged Holding Corp

MKFG
4.710USD
0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
97.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Markforged Holding Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Markforged Holding Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-7.44%22.37M
2.04%20.48M
-14.78%21.69M
-14.71%20.55M
-18.52%24.17M
-20.36%20.07M
5.04%25.45M
10.21%24.09M
--29.66M
--25.21M
--24.23M
--21.86M
Doanh thu
-7.44%22.37M
2.04%20.48M
-14.78%21.69M
-14.71%20.55M
-18.52%24.17M
-20.36%20.07M
5.04%25.45M
10.21%24.09M
--29.66M
--25.21M
--24.23M
--21.86M
Chi phí doanh thu
-0.99%12.36M
-4.27%10.44M
-19.78%10.81M
-16.74%10.41M
-20.71%12.48M
-15.83%10.91M
19.24%13.48M
21.99%12.51M
--15.74M
--12.96M
--11.30M
--10.25M
Chi phí hoạt động
-33.72%27.86M
-12.04%35.08M
-1.06%37.34M
-12.87%37.91M
-11.79%42.03M
-14.44%39.88M
-18.15%37.74M
2.11%43.51M
--47.65M
--46.61M
--46.10M
--42.61M
Chi phí R&D
-45.89%5.60M
-19.27%7.85M
-11.92%9.06M
-4.29%9.94M
-6.04%10.35M
-6.69%9.72M
-0.97%10.29M
-1.77%10.38M
--11.01M
--10.42M
--10.39M
--10.57M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
9.15%1.47M
10.60%1.49M
1.17%1.47M
27.95%1.38M
75.46%1.34M
83.29%1.35M
259.01%1.45M
-7.39%1.08M
--766.00K
--736.00K
--405.00K
--1.16M
Chi phí hoạt động khác
-533.60%-9.50M
-119.62%-2.52M
63.41%-1.40M
-17.54%-2.45M
-14.68%-1.50M
19.62%-1.15M
-96.80%-3.81M
-420.25%-2.08M
---1.31M
---1.43M
---1.94M
---400.00K
Lợi nhuận hoạt động
69.29%-5.49M
26.31%-14.59M
-27.35%-15.65M
10.59%-17.36M
0.68%-17.86M
7.46%-19.80M
43.83%-12.29M
6.41%-19.42M
---17.98M
---21.40M
---21.88M
---20.75M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-60.72%601.00K
-36.27%1.02M
-22.00%1.23M
-17.21%1.40M
2.14%1.53M
59.24%1.60M
345.48%1.58M
8355.00%1.69M
--1.50M
--1.01M
--354.00K
--20.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
173.08%355.00K
33.07%169.00K
46.55%170.00K
--154.00K
--130.00K
6250.00%127.00K
1188.89%116.00K
----
--0.00
--2.00K
--9.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-399.87%-6.89M
69.02%-10.29M
99.94%-5.00K
-1733.58%-19.88M
-56.50%2.30M
-1212.13%-33.21M
-132.99%-8.50M
-104.30%-1.08M
--5.28M
---2.53M
--25.78M
--25.19M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-956.67%-317.00K
956.36%471.00K
-425.00%-84.00K
33.82%-135.00K
-162.50%-30.00K
-41.03%-55.00K
90.64%-16.00K
6.85%-204.00K
--48.00K
---39.00K
---171.00K
---219.00K
Thu nhập trước thuế
12.32%-12.45M
54.34%-23.56M
24.14%-14.68M
-89.98%-36.13M
-27.23%-14.19M
-124.65%-51.59M
-574.28%-19.35M
-548.75%-19.02M
---11.16M
---22.97M
--4.08M
--4.24M
Thuế thu nhập
-14925.00%-593.00K
19.31%-188.00K
22.35%-278.00K
-18500.00%-184.00K
100.94%4.00K
-7866.67%-233.00K
-9050.00%-358.00K
200.00%1.00K
---424.00K
--3.00K
--4.00K
---1.00K
Doanh thu sau thuế
16.52%-11.85M
54.50%-23.37M
24.17%-14.40M
-89.00%-35.95M
-32.30%-14.20M
-123.60%-51.36M
-565.96%-18.99M
-548.67%-19.02M
---10.73M
---22.97M
--4.08M
--4.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.52%-11.85M
54.50%-23.37M
24.17%-14.40M
-89.00%-35.95M
-32.30%-14.20M
-123.60%-51.36M
-565.96%-18.99M
-548.67%-19.02M
---10.73M
---22.97M
--4.08M
--4.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
16.52%-11.85M
54.50%-23.37M
24.17%-14.40M
-89.00%-35.95M
-32.30%-14.20M
-123.60%-51.36M
-565.96%-18.99M
-548.67%-19.02M
---10.73M
---22.97M
--4.08M
--4.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
16.52%-11.85M
54.50%-23.37M
24.17%-14.40M
-89.00%-35.95M
-32.30%-14.20M
-123.60%-51.36M
-565.96%-18.99M
-548.67%-19.02M
---10.73M
---22.97M
--4.08M
--4.24M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
19.69%-0.57
55.82%-1.15
26.01%-0.72
-85.28%-1.80
-29.57%-0.72
-114.95%-2.60
-546.40%-0.97
-528.10%-0.97
---0.55
---1.21
--0.22
--0.23
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
19.69%-0.57
55.82%-1.15
26.01%-0.72
-85.28%-1.80
-29.57%-0.72
-114.95%-2.60
-548.26%-0.97
-538.91%-0.97
---0.55
---1.21
--0.22
--0.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI