tradingkey.logo

Markforged Holding Corp

MKFG

4.710USD

-0.050-1.05%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
97.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--53.63M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--53.63M
Các khoản phải thu
--20.55M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--20.55M
Hàng tồn kho
--22.36M
Chi phí trả trước
--2.69M
Tài sản ngắn hạn khác
--2.03M
Tổng tài sản ngắn hạn
--101.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--45.02M
-Tài sản cố định
--58.24M
-Khấu hao lũy kế
--13.22M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--19.72M
Tài sản dài hạn khác
--2.93M
Tổng tài sản dài hạn
--67.66M
Tổng tài sản
--168.92M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.00M
Chi phí trích trước
--8.62M
Nợ phải trả hoãn lại
--9.10M
Nợ ngắn hạn khác
--10.10M
Tổng nợ ngắn hạn
--40.83M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--31.23M
-Nợ dài hạn
--4.35M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--26.87M
Nợ phải trả hoãn lại
--4.61M
Nợ dài hạn khác
--10.36M
Tổng nợ dài hạn
--41.58M
Tổng các khoản nợ
--82.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--378.45M
Lợi nhuận giữ lại
---290.23M
Vốn dự trữ
--378.43M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---1.72M
Tổng vốn chủ sở hữu
--86.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--
KeyAI