tradingkey.logo

Markforged Holding Corp

MKFG

4.710USD

-0.050-1.05%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
97.23MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-185.42%-25.33M
-50.44%-14.03M
4.30%-14.51M
52.28%-7.42M
-8.19%-8.88M
60.73%-9.32M
32.11%-15.16M
19.25%-15.54M
---8.20M
---23.74M
---22.33M
---19.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.52%-11.85M
54.50%-23.37M
24.17%-14.40M
-89.00%-35.95M
-32.30%-14.20M
-123.60%-51.36M
-565.96%-18.99M
-548.67%-19.02M
---10.73M
---22.97M
--4.08M
--4.24M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-14.07%2.69M
-90.43%3.10M
-61.93%3.15M
27.53%3.10M
8.84%3.13M
1109.16%32.33M
234.36%8.26M
108.94%2.43M
--2.87M
--2.67M
--2.47M
--1.16M
Các mục phi tiền mặt khác
144.01%621.00K
-145.70%-489.00K
164.13%633.00K
140.17%419.00K
-535.49%-1.41M
169.52%1.07M
-570.00%-987.00K
-1680.30%-1.04M
--324.00K
--397.00K
--210.00K
--66.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-705.49%-16.20M
-322.57%-4.29M
1.44%-5.74M
1788.02%21.42M
-19.66%2.68M
118.83%1.93M
7.20%-5.83M
72.10%-1.27M
--3.33M
---10.23M
---6.28M
---4.55M
-Thay đổi các khoản phải thu
29.22%-1.08M
-61.07%1.74M
58.32%-288.00K
-36.92%2.34M
-329.04%-1.53M
239.78%4.48M
82.49%-691.00K
-7.62%3.71M
--668.00K
---3.21M
---3.95M
--4.01M
-Thay đổi hàng tồn kho
-159.60%-1.33M
-14.74%567.00K
280.74%779.00K
184.49%2.53M
219.39%2.23M
121.44%665.00K
93.41%-431.00K
-18.36%-3.00M
---1.87M
---3.10M
---6.54M
---2.53M
-Thay đổi chi phí trả trước
179.08%446.00K
8.90%-1.08M
-5.85%1.27M
-214.29%-584.00K
-170.06%-564.00K
46.93%-1.19M
-41.21%1.35M
79.30%511.00K
--805.00K
---2.24M
--2.30M
--285.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-559.65%-13.55M
40.14%597.00K
-93.15%-4.09M
982.19%18.68M
-6.71%2.95M
264.48%426.00K
-145.52%-2.12M
49.01%-2.12M
--3.16M
---259.00K
--4.65M
---4.15M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-79.58%215.00K
48.42%-98.00K
1.71%-230.00K
412.28%292.00K
373.51%1.05M
62.00%-190.00K
77.26%-234.00K
103.54%57.00K
---385.00K
---500.00K
---1.03M
---1.61M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
38.36%-903.00K
-165.75%-6.01M
14.02%-3.18M
-326.74%-1.83M
-253.24%-1.47M
-144.91%-2.26M
-116.49%-3.70M
21.82%-430.00K
--956.00K
---924.00K
---1.71M
---550.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-185.42%-25.33M
-50.44%-14.03M
4.30%-14.51M
52.28%-7.42M
-8.19%-8.88M
60.73%-9.32M
32.11%-15.16M
19.25%-15.54M
---8.20M
---23.74M
---22.33M
---19.25M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-135.20%-485.00K
2110.53%420.00K
-67.12%168.00K
-19.62%1.32M
-74.58%1.38M
-99.57%19.00K
-30.29%511.00K
106.27%1.65M
--5.42M
--4.46M
--733.00K
--798.00K
Chi phí vốn
----
2110.53%420.00K
-67.12%168.00K
-19.62%1.32M
-73.89%1.42M
-99.57%19.00K
-30.29%511.00K
106.27%1.65M
--5.42M
--4.46M
--733.00K
--798.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-135.20%-485.00K
2110.53%420.00K
-67.12%168.00K
-19.62%1.32M
-74.58%1.38M
-99.57%19.00K
-30.29%511.00K
106.27%1.65M
--5.42M
--4.46M
--733.00K
--798.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---305.00K
---33.60M
---2.03M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
166.83%29.10M
--22.00M
--11.00M
---16.45M
---43.54M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-98.25%485.00K
-101.91%-420.00K
-101.60%-168.00K
92.69%-1.32M
156.27%27.72M
157.75%21.98M
479.21%10.49M
-2167.67%-18.10M
---49.27M
---38.06M
---2.77M
---798.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
14.47%-130.00K
32.03%-104.00K
-167.51%-741.00K
-391.94%-181.00K
-223.40%-152.00K
-136.60%-153.00K
-146.09%-277.00K
-89.31%62.00K
---47.00K
--418.00K
--601.00K
--580.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.97%6.00K
-99.89%1.00K
-68.97%180.00K
--135.00K
--585.00K
--916.00K
--580.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
14.47%-130.00K
34.59%-104.00K
-166.55%-741.00K
-53.39%-181.00K
16.48%-152.00K
4.79%-159.00K
11.75%-278.00K
---118.00K
---182.00K
---167.00K
---315.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
14.47%-130.00K
32.03%-104.00K
-167.51%-741.00K
-391.94%-181.00K
-223.40%-152.00K
-136.60%-153.00K
-146.09%-277.00K
-89.31%62.00K
---47.00K
--418.00K
--601.00K
--580.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-20.22%79.45M
7.87%93.94M
18.73%109.35M
-4.80%118.28M
-45.65%99.60M
-64.40%87.09M
-65.78%92.10M
-56.95%124.24M
--183.24M
--244.65M
--269.14M
--288.60M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-233.89%-25.02M
-215.82%-14.49M
-207.26%-15.41M
73.40%-8.93M
132.47%18.69M
120.37%12.51M
79.52%-5.02M
-72.45%-33.57M
---57.56M
---61.41M
---24.49M
---19.46M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-425.00%-42.00K
1500.00%64.00K
104.29%3.00K
-225.00%-10.00K
81.40%-8.00K
119.05%4.00K
---70.00K
--8.00K
---43.00K
---21.00K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-53.98%54.43M
-20.22%79.45M
7.87%93.94M
20.60%109.35M
-5.88%118.28M
-45.65%99.60M
-64.40%87.09M
-66.31%90.67M
--125.67M
--183.24M
--244.65M
--269.14M
Dòng tiền tự do
-146.18%-25.33M
-54.63%-14.45M
6.35%-14.67M
49.16%-8.74M
24.46%-10.29M
66.88%-9.34M
32.05%-15.67M
14.25%-17.19M
---13.62M
---28.21M
---23.06M
---20.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI