tradingkey.logo

MKDWELL Tech Inc

MKDW
0.187USD
+0.002+1.08%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.48MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của MKDWELL Tech Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của MKDWELL Tech Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
-49.48%197.48K
--452.21K
--153.28K
--91.07K
--390.90K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-49.48%197.48K
--452.21K
--153.28K
--91.07K
--390.90K
Lợi nhuận hoạt động
49.48%-197.48K
---452.21K
---153.28K
---91.07K
---390.90K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
41.38%585.81K
--25.73K
--262.85K
--691.70K
--414.34K
Thu nhập trước thuế
1556.55%388.33K
---426.48K
--109.57K
--600.63K
--23.44K
Thuế thu nhập
57.50%119.66K
---331.00
--44.70K
--134.76K
--75.97K
Doanh thu sau thuế
611.45%268.67K
---426.15K
--64.87K
--465.87K
---52.53K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
611.45%268.67K
---426.15K
--64.87K
--465.87K
---52.53K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
611.45%268.67K
---426.15K
--64.87K
--465.87K
---52.53K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
611.45%268.67K
---426.15K
--64.87K
--465.87K
---52.53K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
537.41%0.04
---0.06
--0.01
--0.06
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
537.41%0.04
---0.06
--0.01
--0.06
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI