tradingkey.logo

MKDWELL Tech Inc

MKDW

0.210USD

+0.005+2.64%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.91MVốn hóa
10.47P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-41.31%542.59K
-45.69%271.61K
--19.55K
--924.43K
--500.12K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-41.31%542.59K
-45.69%271.61K
--19.55K
--924.43K
--500.12K
Các khoản phải thu
175.66%2.21M
73.82%1.49M
----
--802.47K
--858.23K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
14.01%640.78K
-47.72%390.62K
----
--562.06K
--747.18K
-Khoản vay phải thu
--500.99K
--906.36K
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
6255.73%932.64K
--14.90K
----
--14.67K
----
Hàng tồn kho
-19.82%291.03K
-63.72%326.86K
----
--362.96K
--900.85K
Chi phí trả trước
-29.02%24.04K
-55.61%22.06K
--834.00
--33.86K
--49.69K
Tài sản ngắn hạn khác
-91.66%51.35K
----
----
--615.52K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
13.94%3.12M
-8.51%2.11M
--20.38K
--2.74M
--2.31M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
33.36%5.15M
49.44%4.52M
----
--3.86M
--3.02M
-Tài sản cố định
48.45%7.49M
61.38%6.45M
----
--5.04M
--4.00M
-Khấu hao lũy kế
97.89%2.33M
98.36%1.94M
----
--1.18M
--976.24K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
74.73%523.85K
61.00%409.69K
----
--299.80K
--254.47K
Tài sản dài hạn khác
21.69%34.62K
-41.82%27.23K
----
--28.45K
--46.81K
Tổng tài sản dài hạn
-10.23%5.77M
2.18%6.05M
--21.87M
--6.43M
--5.93M
Tổng tài sản
-3.01%8.89M
-0.82%8.17M
--21.89M
--9.17M
--8.23M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
107.30%3.23M
46.53%1.99M
--1.32M
--1.56M
--1.36M
Chi phí trích trước
338.96%3.60M
59.50%1.12M
--473.94K
--821.10K
--702.64K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.57%3.64M
65.34%3.59M
----
--3.32M
--2.17M
-Nợ ngắn hạn
29.01%3.52M
43.02%2.66M
----
--2.73M
--1.86M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--32.36K
Nợ ngắn hạn khác
107.30%3.23M
46.53%1.99M
--1.32M
--1.56M
--1.36M
Tổng nợ ngắn hạn
80.37%10.95M
28.60%6.96M
--1.86M
--6.07M
--5.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
12.89%2.81M
-6.87%2.06M
--0.00
--2.49M
--2.21M
-Nợ dài hạn
15.86%2.81M
-4.21%2.03M
----
--2.43M
--2.12M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-67.29%30.49K
----
--63.91K
--93.22K
Nợ dài hạn khác
12.02%306.77K
438.03%478.47K
--1.73M
--273.85K
--88.93K
Tổng nợ dài hạn
12.81%3.12M
10.33%2.54M
--1.73M
--2.77M
--2.30M
Tổng các khoản nợ
59.21%14.07M
23.15%9.49M
--3.58M
--8.84M
--7.71M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-21.80%8.96M
17.40%11.46M
--21.77M
--11.46M
--9.76M
Lợi nhuận giữ lại
-22.46%-13.73M
-21.20%-12.62M
---3.46M
---11.21M
---10.41M
Vốn dự trữ
-21.81%8.96M
1138.96%11.46M
----
--11.46M
--925.30K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
61.54%557.09K
-14.83%511.95K
----
--344.87K
--601.11K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-269.23%-964.63K
-218.81%-680.83K
----
---261.25K
--573.03K
Tổng vốn chủ sở hữu
-1646.36%-5.17M
-352.31%-1.33M
--18.31M
--334.59K
--525.66K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI