tradingkey.logo

MKDWELL Tech Inc

MKDW

0.213USD

+0.008+3.81%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.95MVốn hóa
10.59P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-42.08%-582.53K
---94.67K
---80.13K
---44.19K
---410.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
611.45%268.67K
---426.15K
--64.87K
--465.87K
---52.53K
Thay đổi trong vốn lưu động
-566.60%-265.39K
--357.22K
--117.86K
--181.64K
--56.88K
-Thay đổi chi phí trả trước
117.17%14.31K
--41.67K
--38.96K
---12.43K
---83.33K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
--288.57K
---15.80K
--20.98K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-42.08%-582.53K
---94.67K
---80.13K
---44.19K
---410.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
166.61%38.97M
--317.00K
--0.00
--1.00
---58.51M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
166.61%38.97M
--317.00K
--0.00
--1.00
---58.51M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-165.64%-38.69M
--59.05K
--114.46K
--0.00
--58.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--101.23K
--59.05K
--114.46K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-164.49%-38.79M
--0.00
--0.00
--0.00
--60.15M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---1.21M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-165.64%-38.69M
--59.05K
--114.46K
--0.00
--58.95M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1504.86%320.97K
--39.59K
--5.26K
--49.45K
--20.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1123.66%-301.43K
--281.39K
--34.33K
---44.19K
--29.45K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-60.47%19.55K
--320.97K
--39.59K
--5.26K
--49.45K
Dòng tiền tự do
-42.08%-582.53K
---94.67K
---80.13K
---44.19K
---410.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI