Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Mira Pharmaceuticals Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Mira Pharmaceuticals Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động
-36.73%1.32M
-10.67%1.55M
2.09%1.81M
-20.24%2.44M
-34.13%2.08M
78.38%1.73M
32.01%1.77M
--3.06M
--3.16M
--970.22K
-8.96%1.34M
2726.27%1.47M
--52.05K
Chi phí R&D
-61.34%412.64K
-19.25%496.20K
-58.75%314.40K
122.52%861.44K
5.14%1.07M
708.26%614.46K
180.66%762.28K
--387.12K
--1.02M
---101.02K
-43.30%271.61K
1321.22%479.05K
--33.71K
Lợi nhuận hoạt động
36.73%-1.32M
10.67%-1.55M
-2.09%-1.81M
20.24%-2.44M
34.13%-2.08M
-78.38%-1.73M
-32.01%-1.77M
---3.06M
---3.16M
---970.22K
8.96%-1.34M
-2726.27%-1.47M
---52.05K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--15.70K
--8.49K
--21.42K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--2.73M
--427.73K
--295.89K
-57.20%1.65K
-21.52%3.86K
--4.92K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--176.06K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---12.44K
---107.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
44.34%-1.14M
9.08%-1.54M
-3.84%-1.78M
58.54%-2.40M
43.03%-2.04M
-33.58%-1.69M
-28.09%-1.72M
---5.79M
---3.59M
---1.27M
9.08%-1.34M
-2488.94%-1.48M
---56.98K
Doanh thu sau thuế
44.34%-1.14M
9.08%-1.54M
-3.84%-1.78M
58.54%-2.40M
43.03%-2.04M
-33.58%-1.69M
-28.09%-1.72M
---5.79M
---3.59M
---1.27M
9.08%-1.34M
-2488.94%-1.48M
---56.98K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.34%-1.14M
9.08%-1.54M
-3.84%-1.78M
58.54%-2.40M
43.03%-2.04M
-33.58%-1.69M
-28.09%-1.72M
---5.79M
---3.59M
---1.27M
9.08%-1.34M
-2488.94%-1.48M
---56.98K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1010.37%-22.69M
9.08%-1.54M
-3.84%-1.78M
58.54%-2.40M
43.03%-2.04M
-33.58%-1.69M
-28.09%-1.72M
---5.79M
---3.59M
---1.27M
9.08%-1.34M
-2488.94%-1.48M
---56.98K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--21.56M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1010.37%-22.69M
9.08%-1.54M
-3.84%-1.78M
58.54%-2.40M
43.03%-2.04M
-33.58%-1.69M
-28.09%-1.72M
---5.79M
---3.59M
---1.27M
9.08%-1.34M
-2488.94%-1.48M
---56.98K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-768.23%-1.18
20.89%-0.09
-22.96%-0.11
62.99%-0.14
48.45%-0.14
-33.26%-0.11
4.17%-0.09
---0.39
---0.26
---0.09
9.09%-0.09
-2491.71%-0.10
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-768.23%-1.18
20.89%-0.09
-22.96%-0.11
62.99%-0.14
48.45%-0.14
-33.26%-0.11
4.17%-0.09
---0.39
---0.26
---0.09
9.09%-0.09
-2491.71%-0.10
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.