tradingkey.logo

Mira Pharmaceuticals Inc

MIRA

1.570USD

+0.030+1.95%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.40MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-65.81%1.21M
-38.45%2.83M
-29.37%4.14M
11275.66%2.82M
261478.58%3.53M
1211.35%4.60M
--5.87M
--24.82K
-99.94%1.35K
--350.98K
--2.12M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-65.81%1.21M
-38.45%2.83M
-29.37%4.14M
11275.66%2.82M
261478.58%3.53M
1211.35%4.60M
--5.87M
--24.82K
-99.94%1.35K
--350.98K
--2.12M
Các khoản phải thu
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--11.86K
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--11.86K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-14.42%158.61K
-77.55%54.73K
-57.32%86.57K
155.44%108.62K
208.73%185.34K
--243.80K
--202.82K
--42.52K
--60.03K
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--353.37K
89.69%189.69K
--143.43K
--100.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-63.25%1.36M
-40.56%2.89M
-30.31%4.23M
597.00%2.93M
1379.29%3.71M
882.64%4.86M
--6.07M
--420.72K
-88.70%251.07K
--494.40K
--2.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.13%1.27K
-98.61%5.06K
--114.36K
--132.33K
-24.55%146.51K
--363.67K
--194.19K
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
--2.78M
--3.22M
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-62.60%35.44K
-52.25%35.44K
-98.80%35.44K
-97.56%83.17K
-35.32%94.76K
-79.59%74.21K
--2.95M
--3.40M
-82.09%146.51K
--363.67K
--818.04K
Tổng tài sản
-63.23%1.40M
-40.74%2.92M
-52.69%4.27M
-21.16%3.02M
857.99%3.81M
474.83%4.93M
--9.02M
--3.83M
-86.93%397.58K
--858.07K
--3.04M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
-100.00%0.00
-63.46%14.47K
-98.41%14.47K
-90.44%14.47K
--14.47K
--39.61K
869.97%907.88K
--151.34K
--93.60K
Chi phí trích trước
--5.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--1.80M
-9.68%219.54K
--133.06K
--243.06K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--1.80M
-9.68%219.54K
--133.06K
--243.06K
Nợ ngắn hạn khác
----
----
-100.00%0.00
-63.46%14.47K
-98.41%14.47K
-90.44%14.47K
--14.47K
--39.61K
869.97%907.88K
--151.34K
--93.60K
Tổng nợ ngắn hạn
-83.72%106.17K
29.61%723.35K
-20.21%692.83K
-69.09%796.61K
-69.23%652.01K
-59.26%558.10K
--868.37K
--2.58M
296.59%2.12M
--1.37M
--534.26K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--34.53K
--51.47K
-49.93%68.21K
--84.27K
--136.23K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--34.53K
--51.47K
-49.93%68.21K
--84.27K
--136.23K
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--34.53K
--51.47K
-49.93%68.21K
--84.27K
--136.23K
Tổng các khoản nợ
-83.72%106.17K
29.61%723.35K
-23.27%692.83K
-69.69%796.61K
-70.19%652.01K
-61.62%558.10K
--902.90K
--2.63M
226.19%2.19M
--1.45M
--670.49K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
23.15%32.22M
22.13%31.34M
28.37%30.31M
105.34%26.91M
195.45%26.16M
194.72%25.66M
--23.61M
--13.11M
42.24%8.85M
--8.71M
--6.22M
Lợi nhuận giữ lại
-34.42%-30.92M
-36.89%-29.14M
-72.53%-26.74M
-107.34%-24.69M
-116.12%-23.00M
-128.80%-21.29M
---15.50M
---11.91M
-186.16%-10.64M
---9.30M
---3.72M
Vốn dự trữ
23.15%32.21M
22.13%31.34M
28.37%30.31M
105.44%26.91M
195.65%26.16M
194.92%25.66M
--23.61M
--13.10M
42.28%8.85M
--8.70M
--6.22M
Tổng vốn chủ sở hữu
-59.00%1.29M
-49.71%2.20M
-55.96%3.57M
85.44%2.22M
276.41%3.16M
833.67%4.37M
--8.12M
--1.20M
-175.50%-1.79M
---596.23K
--2.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI