tradingkey.logo

Mira Pharmaceuticals Inc

MIRA

1.570USD

+0.030+1.95%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.40MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-55.31%-1.63M
-74.40%-1.81M
-4.59%-1.84M
-30.74%-863.93K
2.40%-1.05M
---1.04M
---1.76M
---660.81K
47.35%-1.08M
-12337.16%-2.04M
---16.42K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.84%-1.78M
58.54%-2.40M
43.03%-2.04M
-33.58%-1.69M
-28.09%-1.72M
---5.79M
---3.59M
---1.27M
9.08%-1.34M
-2488.94%-1.48M
---56.98K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
--250.00K
--439.38K
--292.92K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-529.14%-721.06K
-94.10%47.88K
-68.87%-67.25K
152.03%222.59K
44.49%168.03K
--811.74K
---39.83K
---427.79K
120.35%116.28K
-1703.58%-571.37K
--35.63K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--11.86K
---11.86K
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-277.68%-103.88K
177.69%31.84K
113.76%22.05K
338.19%76.71K
197.39%58.47K
---40.98K
---160.29K
--17.51K
---60.03K
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-731.72%-617.18K
-96.45%30.52K
-174.13%-89.31K
132.76%145.88K
-44.59%97.70K
--859.09K
--120.47K
---445.30K
131.16%176.32K
-1688.14%-565.87K
--35.63K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--5.50K
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---5.50K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-55.31%-1.63M
-74.40%-1.81M
-4.59%-1.84M
-30.74%-863.93K
2.40%-1.05M
---1.04M
---1.76M
---660.81K
47.35%-1.08M
-12337.16%-2.04M
---16.42K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
113.89%3.38K
313.83%493.40K
-58.41%3.16M
-76.76%159.01K
-103.35%-24.34K
---230.75K
--7.60M
--684.29K
-46.47%725.68K
7926.07%1.36M
--16.89K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
---14.47K
----
-100.00%0.00
--1.14M
--0.00
---219.54K
272.96%86.48K
-225.00%-50.00K
--40.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--3.38K
136.55%493.40K
-65.44%3.13M
----
----
---1.35M
--9.05M
--0.00
-100.00%0.00
--1.58M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
103.29%47.74K
-82.41%159.01K
-103.81%-24.34K
---19.15K
---1.45M
--903.83K
458.62%639.20K
-671.32%-178.24K
---23.11K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
113.89%3.38K
313.83%493.40K
-58.41%3.16M
-76.76%159.01K
-103.35%-24.34K
---230.75K
--7.60M
--684.29K
-46.47%725.68K
7926.07%1.36M
--16.89K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-38.45%2.83M
-29.37%4.14M
11275.66%2.82M
261478.58%3.53M
1211.35%4.60M
--5.87M
--24.82K
--1.35K
-87.51%350.98K
80379.86%2.81M
--3.49K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-51.47%-1.63M
-3.62%-1.31M
-77.40%1.32M
-3102.96%-704.91K
-207.15%-1.07M
---1.27M
--5.84M
--23.47K
49.09%-349.63K
-146537.31%-686.79K
--469.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-65.81%1.21M
-38.45%2.83M
-29.37%4.14M
11275.66%2.82M
261478.58%3.53M
--4.60M
--5.87M
--24.82K
-99.94%1.35K
53505.08%2.12M
--3.96K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI