tradingkey.logo

Mirion Technologies Inc

MIR
23.535USD
+0.315+1.36%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.67BVốn hóa
185.53P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Mirion Technologies Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Mirion Technologies Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
7.88%223.10M
7.63%222.90M
4.88%202.00M
10.37%254.30M
8.16%206.80M
5.02%207.10M
5.77%192.60M
5.74%230.40M
18.83%191.20M
12.17%197.20M
11.58%182.10M
--217.90M
--160.90M
--175.80M
--163.20M
Doanh thu
7.88%223.10M
7.63%222.90M
4.88%202.00M
10.37%254.30M
8.16%206.80M
5.02%207.10M
5.77%192.60M
5.74%230.40M
18.83%191.20M
12.17%197.20M
11.58%182.10M
--217.90M
--160.90M
--175.80M
--163.20M
Chi phí doanh thu
4.13%118.60M
9.75%120.40M
0.38%105.90M
8.29%132.00M
3.17%113.90M
0.46%109.70M
2.43%105.50M
0.83%121.90M
21.19%110.40M
12.81%109.20M
4.25%103.00M
--120.90M
--91.10M
--96.80M
--98.80M
Chi phí hoạt động
3.36%215.10M
5.24%212.80M
-2.13%193.30M
4.38%226.50M
2.97%208.10M
0.40%202.20M
1.65%197.50M
-0.96%217.00M
7.50%202.10M
4.35%201.40M
-0.31%194.30M
--219.10M
--188.00M
--193.00M
--194.90M
Chi phí R&D
-0.98%10.10M
13.64%10.00M
10.13%8.70M
3.85%8.10M
29.11%10.20M
4.76%8.80M
3.95%7.90M
0.00%7.80M
-1.25%7.90M
13.51%8.40M
7.04%7.60M
--7.80M
--8.00M
--7.40M
--7.10M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-9.59%34.90M
-12.21%33.80M
-13.14%33.70M
-13.25%34.70M
-4.93%38.60M
-5.64%38.50M
-6.28%38.80M
-6.10%40.00M
-4.69%40.60M
-9.13%40.80M
-8.00%41.40M
--42.60M
--42.60M
--44.90M
--45.00M
Lợi nhuận hoạt động
715.38%8.00M
106.12%10.10M
277.55%8.70M
107.46%27.80M
88.07%-1.30M
216.67%4.90M
59.84%-4.90M
1216.67%13.40M
59.78%-10.90M
75.58%-4.20M
61.51%-12.20M
---1.20M
---27.10M
---17.20M
---31.70M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
57.14%2.20M
0.00%2.00M
11.76%1.90M
7.14%1.50M
7.69%1.40M
--2.00M
--1.70M
--1.40M
--1.30M
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-36.88%8.90M
-21.85%11.80M
-19.35%12.50M
-16.46%13.20M
-9.03%14.10M
11.03%15.10M
4.03%15.50M
26.40%15.80M
18.32%15.50M
61.90%13.60M
88.61%14.90M
--12.50M
--13.10M
--8.40M
--7.90M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-33.33%600.00K
4600.00%13.50M
450.00%2.80M
-253.85%-2.00M
160.00%900.00K
-250.00%-300.00K
-366.67%-800.00K
-56.67%1.30M
51.61%-1.50M
106.06%200.00K
120.00%300.00K
--3.00M
---3.10M
---3.30M
---1.50M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-205.56%-5.50M
-233.33%-9.00M
87.72%-700.00K
105.95%1.10M
-114.29%-1.80M
77.87%-2.70M
67.24%-5.70M
88.13%-18.50M
200.00%12.60M
68.23%-12.20M
-197.21%-17.40M
---155.80M
---12.60M
---38.40M
--17.90M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
152.63%4.80M
3100.00%3.00M
500.00%400.00K
150.00%500.00K
533.33%1.90M
-150.00%-100.00K
-150.00%-100.00K
-96.08%200.00K
-40.00%300.00K
-66.67%200.00K
100.00%200.00K
--5.10M
--500.00K
--600.00K
--100.00K
Thu nhập trước thuế
109.23%1.20M
169.03%7.80M
102.37%600.00K
187.22%15.70M
5.11%-13.00M
61.82%-11.30M
42.50%-25.30M
88.85%-18.00M
75.27%-13.70M
55.62%-29.60M
-90.48%-44.00M
---161.40M
---55.40M
---66.70M
---23.10M
Thuế thu nhập
-290.00%-1.90M
-200.00%-700.00K
-83.33%200.00K
94.29%-200.00K
225.00%1.00M
158.33%700.00K
209.09%1.20M
-105.88%-3.50M
84.00%-800.00K
83.78%-1.20M
73.17%-1.10M
---1.70M
---5.00M
---7.40M
---4.10M
Doanh thu sau thuế
122.14%3.10M
170.83%8.50M
101.51%400.00K
209.66%15.90M
-8.53%-14.00M
57.75%-12.00M
38.23%-26.50M
90.92%-14.50M
74.40%-12.90M
52.11%-28.40M
-125.79%-42.90M
---159.70M
---50.40M
---59.30M
---19.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
122.14%3.10M
170.83%8.50M
101.51%400.00K
209.66%15.90M
-8.53%-14.00M
57.75%-12.00M
38.23%-26.50M
90.92%-14.50M
74.40%-12.90M
52.11%-28.40M
-125.79%-42.90M
---159.70M
---50.40M
---59.30M
---19.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
150.00%200.00K
166.67%200.00K
114.29%100.00K
28.57%900.00K
50.00%-400.00K
57.14%-300.00K
30.00%-700.00K
111.29%700.00K
75.76%-800.00K
0.00%-700.00K
23.08%-1.00M
---6.20M
---3.30M
---700.00K
---1.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
121.32%2.90M
170.94%8.30M
101.16%300.00K
198.68%15.00M
-12.40%-13.60M
57.76%-11.70M
38.42%-25.80M
90.10%-15.20M
74.31%-12.10M
52.73%-27.70M
-136.72%-41.90M
---153.50M
---47.10M
---58.60M
---17.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
121.32%2.90M
170.94%8.30M
101.16%300.00K
198.68%15.00M
-12.40%-13.60M
57.76%-11.70M
38.42%-25.80M
90.10%-15.20M
74.31%-12.10M
52.73%-27.70M
-136.72%-41.90M
---153.50M
---47.10M
---58.60M
---17.70M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
119.62%0.01
163.74%0.04
101.03%0.00
193.08%0.07
-8.33%-0.07
58.40%-0.06
42.13%-0.13
90.99%-0.08
76.62%-0.06
57.05%-0.14
-128.00%-0.22
---0.85
---0.26
---0.32
---0.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
117.23%0.01
159.02%0.03
101.02%0.00
193.08%0.07
-8.33%-0.07
58.40%-0.06
42.13%-0.13
90.99%-0.08
76.62%-0.06
57.05%-0.14
-128.00%-0.22
---0.85
---0.26
---0.32
---0.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI