Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mir
/
Mirion Technologies Inc
MIR
20.775
USD
+0.915
+4.61%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
389.53M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Mirion Technologies Inc
20.775
+0.915
+4.61%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
493.33%
35.60M
-9.25%
60.80M
-28.15%
17.10M
114.08%
15.20M
322.22%
6.00M
165.87%
67.00M
272.46%
23.80M
-57.23%
7.10M
-123.68%
-2.70M
--
25.20M
--
-13.80M
--
16.60M
--
11.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
101.51%
400.00K
209.66%
15.90M
-8.53%
-14.00M
57.75%
-12.00M
38.23%
-26.50M
90.92%
-14.50M
74.40%
-12.90M
52.11%
-28.40M
-125.79%
-42.90M
--
-159.70M
--
-50.40M
--
-59.30M
--
-19.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-13.14%
33.70M
-13.50%
34.60M
-4.93%
38.60M
-6.11%
38.40M
-6.05%
38.80M
-79.87%
40.00M
-4.69%
40.60M
-59.14%
40.90M
-8.02%
41.30M
--
198.70M
--
42.60M
--
100.10M
--
44.90M
Thuế hoãn lại
24.00%
-5.70M
-8.33%
-3.90M
38.20%
-5.50M
38.94%
-6.90M
-5.63%
-7.50M
26.53%
-3.60M
15.24%
-8.90M
0.88%
-11.30M
31.73%
-7.10M
--
-4.90M
--
-10.50M
--
-11.40M
--
-10.40M
Các mục phi tiền mặt khác
-120.00%
-700.00K
470.00%
5.70M
3.70%
2.80M
311.11%
3.70M
-30.00%
3.50M
-9.09%
1.00M
-25.00%
2.70M
-92.11%
900.00K
92.31%
5.00M
--
1.10M
--
3.60M
--
11.40M
--
2.60M
Thay đổi trong vốn lưu động
136.97%
4.40M
-79.15%
4.40M
-201.18%
-8.60M
13.01%
-10.70M
36.36%
-11.90M
311.00%
21.10M
142.08%
8.50M
8.21%
-12.30M
-411.67%
-18.70M
--
-10.00M
--
-20.20M
--
-13.40M
--
6.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
81.25%
29.00M
-1530.00%
-32.60M
-1.06%
-9.50M
-345.45%
-9.80M
52.38%
16.00M
90.87%
-2.00M
-56.67%
-9.40M
42.11%
-2.20M
-15.32%
10.50M
--
-21.90M
--
-6.00M
--
-3.80M
--
12.40M
-Thay đổi hàng tồn kho
-48.21%
-8.30M
-6.29%
13.40M
-209.09%
-3.60M
30.95%
-2.90M
59.71%
-5.60M
1200.00%
14.30M
118.75%
3.30M
75.86%
-4.20M
-1444.44%
-13.90M
--
1.10M
--
-17.60M
--
-17.40M
--
-900.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-111.90%
-500.00K
29.55%
-9.30M
528.57%
3.00M
-350.00%
-500.00K
1500.00%
4.20M
-447.37%
-13.20M
88.71%
-700.00K
111.76%
200.00K
-117.65%
-300.00K
--
3.80M
--
-6.20M
--
-1.70M
--
1.70M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
55.91%
-4.10M
2444.44%
21.10M
-925.00%
-9.90M
-75.00%
-700.00K
-2425.00%
-9.30M
67.86%
-900.00K
-85.19%
1.20M
-500.00%
-400.00K
--
400.00K
--
-2.80M
--
8.10M
--
100.00K
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-840.00%
-3.70M
-100.00%
0.00
-98.92%
200.00K
74.51%
-1.30M
111.36%
500.00K
7000.00%
14.20M
537.93%
18.50M
-5000.00%
-5.10M
-980.00%
-4.40M
--
200.00K
--
2.90M
--
-100.00K
--
500.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
493.33%
35.60M
-9.25%
60.80M
-28.15%
17.10M
114.08%
15.20M
322.22%
6.00M
165.87%
67.00M
272.46%
23.80M
-57.23%
7.10M
-123.68%
-2.70M
--
25.20M
--
-13.80M
--
16.60M
--
11.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-33.59%
8.50M
-1.68%
11.70M
40.43%
13.20M
33.73%
11.10M
70.67%
12.80M
3.48%
11.90M
27.03%
9.40M
25.76%
8.30M
-5.06%
7.50M
--
11.50M
--
7.40M
--
6.60M
--
7.90M
Chi phí vốn
-33.59%
8.50M
-1.68%
11.70M
40.43%
13.20M
33.73%
11.10M
70.67%
12.80M
3.48%
11.90M
27.03%
9.40M
25.76%
8.30M
-13.79%
7.50M
--
11.50M
--
7.40M
--
6.60M
--
8.70M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-33.59%
8.50M
-1.68%
11.70M
40.43%
13.20M
33.73%
11.10M
70.67%
12.80M
3.48%
11.90M
27.03%
9.40M
25.76%
8.30M
-5.06%
7.50M
--
11.50M
--
7.40M
--
6.60M
--
7.90M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%
0.00
104.14%
1.30M
--
0.00
20.00%
1.20M
--
-1.00M
--
-31.40M
100.00%
0.00
--
1.00M
--
--
--
0.00
--
-6.60M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
41.09%
-7.60M
77.36%
-9.60M
-30.85%
-12.30M
-64.81%
-8.90M
-72.00%
-12.90M
-285.45%
-42.40M
32.86%
-9.40M
18.18%
-5.40M
5.06%
-7.50M
--
-11.00M
--
-14.00M
--
-6.60M
--
-7.90M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-10700.00%
-21.20M
-316.67%
-1.30M
300.00%
800.00K
-7.14%
-3.00M
-99.19%
200.00K
130.00%
600.00K
107.69%
200.00K
-55.56%
-2.80M
4200.00%
24.60M
--
-2.00M
--
-2.60M
--
-1.80M
--
-600.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-35.29%
-2.30M
-31150.00%
-125.00M
--
-2.00M
--
-2.50M
--
-1.70M
--
-400.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-1.90M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
150.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-9750.00%
-19.30M
-316.67%
-1.30M
300.00%
800.00K
-500.00%
-3.00M
150.00%
200.00K
--
600.00K
300.00%
200.00K
-400.00%
-500.00K
-100.00%
-400.00K
--
0.00
--
-100.00K
--
-100.00K
--
-200.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-10700.00%
-21.20M
-316.67%
-1.30M
300.00%
800.00K
-7.14%
-3.00M
-99.19%
200.00K
130.00%
600.00K
107.69%
200.00K
-55.56%
-2.80M
4200.00%
24.60M
--
-2.00M
--
-2.60M
--
-1.80M
--
-600.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
34.56%
175.60M
30.95%
133.70M
38.95%
123.80M
35.07%
121.70M
74.00%
130.50M
70.74%
102.10M
-3.15%
89.10M
3.33%
90.10M
-12.08%
75.00M
--
59.80M
--
92.00M
--
87.20M
--
85.30M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
220.45%
10.60M
47.54%
41.90M
-23.85%
9.90M
310.00%
2.10M
-158.28%
-8.80M
86.84%
28.40M
140.37%
13.00M
-120.83%
-1.00M
694.74%
15.10M
--
15.20M
--
-32.20M
--
4.80M
--
1.90M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
280.95%
3.80M
-350.00%
-8.00M
368.75%
4.30M
-1300.00%
-1.20M
-400.00%
-2.10M
6.67%
3.20M
11.11%
-1.60M
102.94%
100.00K
170.00%
700.00K
--
3.00M
--
-1.80M
--
-3.40M
--
-1.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
53.00%
186.20M
34.56%
175.60M
30.95%
133.70M
38.95%
123.80M
35.07%
121.70M
74.00%
130.50M
70.74%
102.10M
-3.15%
89.10M
3.33%
90.10M
--
75.00M
--
59.80M
--
92.00M
--
87.20M
Dòng tiền tự do
498.53%
27.10M
-10.89%
49.10M
-72.92%
3.90M
441.67%
4.10M
33.33%
-6.80M
302.19%
55.10M
167.92%
14.40M
-112.00%
-1.20M
-477.78%
-10.20M
--
13.70M
--
-21.20M
--
10.00M
--
2.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký