tradingkey.logo

Mirion Technologies Inc

MIR

20.785USD

+0.925+4.66%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
389.72MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
105.48%262.60M
52.63%191.70M
35.05%181.10M
31.85%139.10M
38.31%127.80M
34.91%125.60M
72.37%134.10M
68.80%105.50M
1.99%92.40M
10.57%93.10M
--77.80M
--62.50M
--90.60M
--84.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
114.89%262.60M
54.58%185.80M
36.02%175.20M
32.64%133.30M
39.82%122.20M
36.13%120.20M
75.24%128.80M
72.09%100.50M
-3.53%87.40M
4.87%88.30M
--73.50M
--58.40M
--90.60M
--84.20M
-Đầu tư ngắn hạn
----
9.26%5.90M
11.32%5.90M
16.00%5.80M
12.00%5.60M
12.50%5.40M
23.26%5.30M
21.95%5.00M
--5.00M
--4.80M
--4.30M
--4.10M
----
----
Các khoản phải thu
12.57%234.70M
7.48%226.90M
9.94%253.30M
-2.87%220.30M
-6.71%208.50M
-4.91%211.10M
2.13%230.40M
10.85%226.80M
12.26%223.50M
11.39%222.00M
--225.60M
--204.60M
--199.10M
--199.30M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-0.63%142.20M
1.16%147.80M
3.13%177.70M
-1.98%148.60M
2.88%143.10M
-3.88%146.10M
0.64%172.30M
13.81%151.60M
9.44%139.10M
9.67%152.00M
--171.20M
--133.20M
--127.10M
--138.60M
-Các khoản phải thu khác
44.03%91.60M
14.70%71.80M
37.58%67.00M
-3.30%70.30M
-22.15%63.60M
-6.85%62.60M
-2.60%48.70M
7.23%72.70M
13.47%81.70M
10.71%67.20M
--50.00M
--67.80M
--72.00M
--60.70M
Hàng tồn kho
-2.16%145.10M
-2.25%143.50M
-7.56%133.20M
-1.09%154.00M
-8.34%148.30M
-6.79%146.80M
0.56%144.10M
8.81%155.70M
24.08%161.80M
27.84%157.50M
--143.30M
--143.10M
--130.40M
--123.20M
Chi phí trả trước
158.14%33.30M
0.74%13.60M
9.09%13.20M
87.78%16.90M
27.72%12.90M
440.00%13.50M
278.13%12.10M
542.86%9.00M
-65.99%10.10M
-91.32%2.50M
--3.20M
--1.40M
--29.70M
--28.80M
Tài sản ngắn hạn khác
-2.23%17.50M
-17.61%14.50M
-22.35%13.90M
-6.83%15.00M
16.99%17.90M
-24.14%17.60M
-19.37%17.90M
-39.02%16.10M
3725.00%15.30M
2220.00%23.20M
--22.20M
--26.40M
--400.00K
--1.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
34.50%693.20M
14.69%590.20M
10.42%594.70M
6.51%546.50M
2.44%515.40M
1.22%514.60M
12.07%538.60M
17.15%513.10M
11.75%503.10M
16.47%508.40M
--480.60M
--438.00M
--450.20M
--436.50M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.93%186.50M
5.19%178.20M
5.50%176.60M
9.71%178.50M
4.35%172.80M
2.60%169.40M
1.52%167.40M
-0.12%162.70M
0.06%165.60M
-3.34%165.10M
--164.90M
--162.90M
--165.50M
--170.80M
-Tài sản cố định
17.66%283.80M
15.48%267.00M
15.09%257.80M
19.01%253.50M
17.83%241.20M
13.78%231.20M
14.40%224.00M
14.09%213.00M
12.04%204.70M
11.89%203.20M
--195.80M
--186.70M
--182.70M
--181.60M
-Khấu hao lũy kế
42.25%97.30M
43.69%88.80M
43.46%81.20M
49.11%75.00M
74.94%68.40M
62.20%61.80M
83.17%56.60M
111.34%50.30M
127.33%39.10M
252.78%38.10M
--30.90M
--23.80M
--17.20M
--10.80M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.17%1.85B
-5.87%1.83B
-7.48%1.84B
-3.26%1.90B
-5.15%1.91B
-4.90%1.94B
-3.96%1.99B
-11.52%1.96B
-11.73%2.01B
-15.37%2.04B
--2.07B
--2.22B
--2.28B
--2.42B
Tài sản dài hạn khác
-66.88%10.20M
-64.85%7.10M
3.07%26.90M
51.04%29.00M
96.18%30.80M
21.69%20.20M
5.24%26.10M
28.86%19.20M
-28.31%15.70M
-35.16%16.60M
--24.80M
--14.90M
--21.90M
--25.60M
Tổng tài sản dài hạn
----
-4.62%2.04B
-6.36%2.04B
-1.79%2.11B
-3.71%2.11B
-4.15%2.13B
-3.46%2.18B
-10.49%2.15B
-11.09%2.19B
-14.78%2.23B
--2.26B
--2.40B
--2.47B
--2.61B
Tổng tài sản
4.21%2.74B
-0.87%2.63B
-3.03%2.64B
-0.19%2.65B
-2.56%2.63B
-3.15%2.65B
-0.74%2.72B
-6.22%2.66B
-7.56%2.70B
-10.30%2.73B
--2.74B
--2.84B
--2.92B
--3.05B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-42.86%400.00K
--0.00
--900.00K
200.00%600.00K
-53.33%700.00K
----
-100.00%0.00
--200.00K
--1.50M
--3.70M
--2.30M
----
----
----
Chi phí trích trước
-49.06%29.90M
22.61%74.30M
-8.32%66.10M
17.63%71.40M
8.30%58.70M
7.26%60.60M
13.54%72.10M
0.50%60.70M
-6.55%54.20M
-5.04%56.50M
--63.50M
--60.40M
--58.00M
--59.50M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
100.00%400.00K
600.00%700.00K
-7.69%1.20M
250.00%700.00K
-96.55%200.00K
-98.33%100.00K
-75.47%1.30M
-96.49%200.00K
0.00%5.80M
3.45%6.00M
--5.30M
--5.70M
--5.80M
--5.80M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
0.00%100.00K
0.00%100.00K
----
--100.00K
-80.00%100.00K
-83.33%100.00K
-66.67%200.00K
----
--500.00K
--600.00K
--600.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-5.63%88.90M
-3.76%92.20M
-6.58%96.60M
3.02%88.80M
27.13%94.20M
22.51%95.80M
24.58%103.40M
18.90%86.20M
16.14%74.10M
8.46%78.20M
--83.00M
--72.50M
--63.80M
--72.10M
Nợ ngắn hạn khác
-3.46%106.10M
2.99%106.90M
-0.09%111.80M
7.18%106.00M
25.17%109.90M
15.85%103.80M
19.30%111.90M
24.87%98.90M
20.77%87.80M
11.03%89.60M
--93.80M
--79.20M
--72.70M
--80.70M
Tổng nợ ngắn hạn
15.33%272.40M
12.96%265.00M
-0.87%263.40M
10.69%252.60M
5.21%236.20M
0.56%234.60M
8.76%265.70M
3.12%228.20M
5.35%224.50M
9.33%233.30M
--244.30M
--221.30M
--213.10M
--213.40M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
20.45%858.00M
0.07%712.30M
-0.07%712.30M
0.00%713.00M
0.59%712.30M
-0.03%711.80M
-14.72%712.80M
-15.04%713.00M
-15.87%708.10M
-15.70%712.00M
--835.80M
--839.20M
--841.70M
--844.60M
-Nợ dài hạn
21.70%832.40M
0.09%685.90M
0.07%685.20M
0.06%684.50M
0.91%684.00M
0.88%685.30M
-14.57%684.70M
-14.79%684.10M
-15.71%677.80M
-15.67%679.30M
--801.50M
--802.80M
--804.10M
--805.50M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.54%25.60M
-0.38%26.40M
-3.56%27.10M
-1.38%28.50M
-6.60%28.30M
-18.96%26.50M
-18.08%28.10M
-20.60%28.90M
-19.41%30.30M
-16.37%32.70M
--34.30M
--36.40M
--37.60M
--39.10M
Nợ dài hạn khác
-9.66%40.20M
-64.95%37.50M
-62.13%40.10M
-42.14%49.30M
-56.20%44.50M
16.05%107.00M
41.01%105.90M
7.71%85.20M
51.42%101.60M
9.37%92.20M
--75.10M
--79.10M
--67.10M
--84.30M
Tổng nợ dài hạn
----
-10.30%803.90M
-9.89%813.50M
-6.87%826.40M
-8.85%827.00M
-1.89%896.20M
-12.11%902.80M
-14.59%887.40M
-13.17%907.30M
-15.28%913.50M
--1.03B
--1.04B
--1.04B
--1.08B
Tổng các khoản nợ
15.14%1.22B
-5.47%1.07B
-7.84%1.08B
-3.28%1.08B
-6.06%1.06B
-1.40%1.13B
-8.10%1.17B
-11.48%1.12B
-10.03%1.13B
-11.22%1.15B
--1.27B
--1.26B
--1.26B
--1.29B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.11%2.11B
4.06%2.15B
4.22%2.14B
4.15%2.14B
4.24%2.13B
1.20%2.06B
9.25%2.06B
9.42%2.05B
9.58%2.05B
10.04%2.04B
--1.88B
--1.88B
--1.87B
--1.85B
Lợi nhuận giữ lại
1.84%-532.90M
-1.88%-541.20M
-7.14%-541.50M
-13.53%-556.50M
-13.55%-542.90M
-17.94%-531.20M
-23.72%-505.40M
-92.24%-490.20M
-129.97%-478.10M
-201.67%-450.40M
---408.50M
---255.00M
---207.90M
---149.30M
Vốn dự trữ
-1.11%2.11B
4.06%2.15B
4.22%2.14B
4.15%2.14B
4.24%2.13B
1.20%2.06B
9.25%2.06B
9.42%2.05B
9.58%2.05B
10.04%2.04B
--1.88B
--1.88B
--1.87B
--1.85B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
2500.00%57.20M
1715.38%23.60M
146.15%3.20M
214.29%2.20M
214.29%2.20M
--1.30M
--1.30M
--700.00K
--700.00K
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
29.18%-56.30M
-6.60%-79.10M
-42.42%-93.00M
27.67%-59.60M
-16.40%-79.50M
-9.60%-74.20M
13.74%-65.30M
30.76%-82.40M
13.21%-68.30M
-93.98%-67.70M
---75.70M
---119.00M
---78.70M
---34.90M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-8.88%51.30M
-12.85%52.90M
-18.32%53.50M
-13.31%56.00M
-14.70%56.30M
-9.00%60.70M
-5.07%65.50M
-12.23%64.60M
-16.14%66.00M
-24.20%66.70M
--69.00M
--73.60M
--78.70M
--88.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.23%1.51B
2.56%1.56B
0.59%1.56B
2.05%1.57B
-0.03%1.56B
-4.41%1.52B
5.64%1.55B
-2.01%1.54B
-5.69%1.56B
-9.63%1.59B
--1.47B
--1.57B
--1.66B
--1.76B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI