tradingkey.logo

Metagenomi Inc

MGX

2.293USD

+0.043+1.91%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
85.72MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-63.02%4.13M
-22.46%9.61M
-6.87%11.51M
76.48%20.01M
28.90%11.16M
121.61%12.40M
151.64%12.36M
--11.34M
--8.66M
--5.59M
--4.91M
Doanh thu
-63.02%4.13M
-22.46%9.61M
-6.87%11.51M
76.48%20.01M
28.90%11.16M
121.61%12.40M
151.64%12.36M
--11.34M
--8.66M
--5.59M
--4.91M
Chi phí hoạt động
-20.51%31.95M
-7.23%30.24M
-2.48%33.90M
25.84%36.87M
51.12%40.19M
52.59%32.59M
120.13%34.76M
--29.30M
--26.59M
--21.36M
--15.79M
Chi phí R&D
-20.03%25.14M
-6.43%23.16M
-2.16%26.26M
24.86%28.32M
56.18%31.44M
64.41%24.75M
139.04%26.84M
--22.68M
--20.13M
--15.06M
--11.23M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.68%1.36M
21.65%1.46M
18.20%1.36M
29.48%1.31M
51.37%1.27M
67.04%1.20M
130.80%1.15M
--1.01M
--841.00K
--719.00K
--500.00K
Lợi nhuận hoạt động
4.17%-27.82M
-2.11%-20.62M
0.05%-22.38M
6.12%-16.86M
-61.85%-29.03M
-28.10%-20.20M
-105.89%-22.39M
---17.96M
---17.94M
---15.77M
---10.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-26.61%2.89M
-12.00%3.20M
-6.47%3.62M
0.23%3.98M
-1.72%3.93M
88.19%3.63M
258.63%3.87M
--3.97M
--4.00M
--1.93M
--1.08M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---7.13M
---2.06M
----
----
--0.00
--0.00
--2.87M
----
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
84.00%-8.00K
-1125.00%-49.00K
32.94%-57.00K
-418.75%-51.00K
-4900.00%-50.00K
-107.27%-4.00K
-273.47%-85.00K
--16.00K
---1.00K
--55.00K
--49.00K
Thu nhập trước thuế
0.82%-24.94M
-48.52%-24.61M
-12.17%-20.88M
-16.45%-12.94M
-80.45%-25.15M
-20.22%-16.57M
-90.91%-18.61M
---11.11M
---13.94M
---13.78M
---9.75M
Thuế thu nhập
--98.00K
-144.31%-1.21M
-274.63%-2.11M
-215.86%-2.20M
-100.00%0.00
222.22%2.73M
91.13%1.21M
--1.90M
--2.20M
--846.00K
--631.00K
Doanh thu sau thuế
0.43%-25.04M
-21.27%-23.40M
5.28%-18.77M
17.44%-10.74M
-55.88%-25.15M
-31.91%-19.29M
-90.93%-19.82M
---13.01M
---16.13M
---14.63M
---10.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.43%-25.04M
-21.27%-23.40M
5.28%-18.77M
17.44%-10.74M
-55.88%-25.15M
-31.91%-19.29M
-90.93%-19.82M
---13.01M
---16.13M
---14.63M
---10.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
0.43%-25.04M
-21.27%-23.40M
5.28%-18.77M
17.44%-10.74M
-55.88%-25.15M
-31.91%-19.29M
-90.93%-19.82M
---13.01M
---16.13M
---14.63M
---10.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
0.43%-25.04M
-21.27%-23.40M
5.28%-18.77M
17.44%-10.74M
-55.88%-25.15M
-31.91%-19.29M
-90.93%-19.82M
---13.01M
---16.13M
---14.63M
---10.38M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
43.15%-0.68
-21.99%-0.63
3.32%-0.51
15.41%-0.29
-176.74%-1.19
-31.91%-0.51
-90.93%-0.53
---0.35
---0.43
---0.39
---0.28
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
43.15%-0.68
-21.99%-0.63
3.32%-0.51
15.41%-0.29
-176.74%-1.19
-31.91%-0.51
-90.93%-0.53
---0.35
---0.43
---0.39
---0.28
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI