tradingkey.logo

Metagenomi Inc

MGX
1.760USD
+0.100+6.02%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
66.08MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Metagenomi Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Metagenomi Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-24.80%8.66M
-57.45%8.51M
-63.02%4.13M
-22.46%9.61M
-6.87%11.51M
76.48%20.01M
28.90%11.16M
121.61%12.40M
151.64%12.36M
--11.34M
--8.66M
--5.59M
--4.91M
Doanh thu
-24.80%8.66M
-57.45%8.51M
-63.02%4.13M
-22.46%9.61M
-6.87%11.51M
76.48%20.01M
28.90%11.16M
121.61%12.40M
151.64%12.36M
--11.34M
--8.66M
--5.59M
--4.91M
Chi phí hoạt động
-7.08%31.50M
-19.99%29.50M
-20.51%31.95M
-7.23%30.24M
-2.48%33.90M
25.84%36.87M
51.12%40.19M
52.59%32.59M
120.13%34.76M
--29.30M
--26.59M
--21.36M
--15.79M
Chi phí R&D
-3.71%25.28M
-20.53%22.51M
-20.03%25.14M
-6.43%23.16M
-2.16%26.26M
24.86%28.32M
56.18%31.44M
64.41%24.75M
139.04%26.84M
--22.68M
--20.13M
--15.06M
--11.23M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-2.93%1.32M
1.99%1.33M
6.68%1.36M
21.65%1.46M
18.20%1.36M
29.48%1.31M
51.37%1.27M
67.04%1.20M
130.80%1.15M
--1.01M
--841.00K
--719.00K
--500.00K
Lợi nhuận hoạt động
-2.04%-22.84M
-24.46%-20.99M
4.17%-27.82M
-2.11%-20.62M
0.05%-22.38M
6.12%-16.86M
-61.85%-29.03M
-28.10%-20.20M
-105.89%-22.39M
---17.96M
---17.94M
---15.77M
---10.88M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-38.77%2.21M
-37.50%2.48M
-26.61%2.89M
-12.00%3.20M
-6.47%3.62M
0.23%3.98M
-1.72%3.93M
88.19%3.63M
258.63%3.87M
--3.97M
--4.00M
--1.93M
--1.08M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
---1.29M
----
---7.13M
---2.06M
----
----
--0.00
--0.00
--2.87M
----
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
96.49%-2.00K
-37.25%-70.00K
84.00%-8.00K
-1125.00%-49.00K
32.94%-57.00K
-418.75%-51.00K
-4900.00%-50.00K
-107.27%-4.00K
-273.47%-85.00K
--16.00K
---1.00K
--55.00K
--49.00K
Thu nhập trước thuế
1.21%-20.63M
-53.53%-19.86M
0.82%-24.94M
-48.52%-24.61M
-12.17%-20.88M
-16.45%-12.94M
-80.45%-25.15M
-20.22%-16.57M
-90.91%-18.61M
---11.11M
---13.94M
---13.78M
---9.75M
Thuế thu nhập
88.89%-234.00K
102.00%44.00K
--98.00K
-144.31%-1.21M
-274.63%-2.11M
-215.86%-2.20M
-100.00%0.00
222.22%2.73M
91.13%1.21M
--1.90M
--2.20M
--846.00K
--631.00K
Doanh thu sau thuế
-8.63%-20.39M
-85.38%-19.91M
0.43%-25.04M
-21.27%-23.40M
5.28%-18.77M
17.44%-10.74M
-55.88%-25.15M
-31.91%-19.29M
-90.93%-19.82M
---13.01M
---16.13M
---14.63M
---10.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.63%-20.39M
-85.38%-19.91M
0.43%-25.04M
-21.27%-23.40M
5.28%-18.77M
17.44%-10.74M
-55.88%-25.15M
-31.91%-19.29M
-90.93%-19.82M
---13.01M
---16.13M
---14.63M
---10.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-8.63%-20.39M
-85.38%-19.91M
0.43%-25.04M
-21.27%-23.40M
5.28%-18.77M
17.44%-10.74M
-55.88%-25.15M
-31.91%-19.29M
-90.93%-19.82M
---13.01M
---16.13M
---14.63M
---10.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-8.63%-20.39M
-85.38%-19.91M
0.43%-25.04M
-21.27%-23.40M
5.28%-18.77M
17.44%-10.74M
-55.88%-25.15M
-31.91%-19.29M
-90.93%-19.82M
---13.01M
---16.13M
---14.63M
---10.38M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-6.93%-0.55
-82.73%-0.54
43.15%-0.68
-21.99%-0.63
3.32%-0.51
15.41%-0.29
-176.74%-1.19
-31.91%-0.51
-90.93%-0.53
---0.35
---0.43
---0.39
---0.28
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-6.93%-0.55
-82.73%-0.54
43.15%-0.68
-21.99%-0.63
3.32%-0.51
15.41%-0.29
-176.74%-1.19
-31.91%-0.51
-90.93%-0.53
---0.35
---0.43
---0.39
---0.28
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI