tradingkey.logo

Metagenomi Inc

MGX

2.300USD

+0.050+2.22%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
85.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-30.98%225.97M
-8.44%248.31M
-6.26%274.59M
-5.82%299.92M
--327.40M
--271.18M
--292.93M
--318.44M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-71.53%29.20M
-80.52%27.39M
-75.35%25.12M
18.46%61.18M
--102.56M
--140.60M
--101.90M
--51.65M
-Đầu tư ngắn hạn
-12.48%196.78M
69.19%220.92M
30.59%249.47M
-10.51%238.74M
--224.85M
--130.58M
--191.03M
--266.79M
Các khoản phải thu
-51.39%1.01M
-48.71%1.26M
-84.99%589.00K
-52.71%1.65M
--2.08M
--2.45M
--3.92M
--3.48M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-51.39%1.01M
-48.71%1.26M
-84.99%589.00K
-29.21%1.65M
--2.08M
--2.45M
--3.92M
--2.33M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
--868.00K
Chi phí trả trước
0.93%6.21M
80.95%8.40M
125.79%7.12M
159.84%6.01M
--6.16M
--4.64M
--3.15M
--2.31M
Tổng tài sản ngắn hạn
-30.52%233.19M
-7.30%257.96M
-5.90%282.29M
-5.14%307.58M
--335.64M
--278.27M
--300.00M
--324.24M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.02%55.20M
-11.51%57.66M
-8.80%59.91M
-6.48%62.07M
--63.46M
--65.15M
--65.69M
--66.37M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
--71.59M
--70.92M
--70.47M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
--6.43M
--5.23M
--4.10M
Tài sản dài hạn khác
7.14%6.03M
-48.46%5.54M
-44.69%5.57M
-24.30%5.58M
--5.63M
--10.74M
--10.07M
--7.37M
Tổng tài sản dài hạn
-18.92%64.67M
-23.02%66.64M
-12.00%76.06M
-7.22%78.33M
--79.76M
--86.57M
--86.43M
--84.42M
Tổng tài sản
-28.29%297.87M
-11.03%324.60M
-7.27%358.35M
-5.57%385.90M
--415.40M
--364.84M
--386.43M
--408.66M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
-13.55%6.12M
-26.59%8.42M
-18.14%8.84M
5.93%10.98M
--7.08M
--11.47M
--10.80M
--10.37M
Nợ phải trả hoãn lại
-48.10%25.50M
-53.46%22.76M
-40.29%29.05M
-28.95%32.98M
--49.13M
--48.91M
--48.65M
--46.41M
Nợ ngắn hạn khác
-48.10%25.50M
-53.46%22.76M
-40.29%29.05M
-28.95%32.98M
--49.13M
--48.91M
--48.65M
--46.41M
Tổng nợ ngắn hạn
-43.58%39.89M
-45.82%37.31M
-33.57%45.69M
-17.91%52.81M
--70.70M
--68.86M
--68.78M
--64.33M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-11.09%38.83M
-10.30%40.19M
-9.93%41.38M
-8.74%42.55M
--43.68M
--44.80M
--45.94M
--46.62M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-11.09%38.83M
-10.30%40.19M
-9.93%41.38M
-8.74%42.55M
--43.68M
--44.80M
--45.94M
--46.62M
Nợ phải trả hoãn lại
-78.47%4.37M
-66.90%10.24M
-65.96%12.43M
-63.74%17.33M
--20.31M
--30.93M
--36.52M
--47.79M
Nợ dài hạn khác
-74.47%6.48M
-65.99%12.25M
-61.21%15.51M
-57.30%21.13M
--25.39M
--36.01M
--39.98M
--49.49M
Tổng nợ dài hạn
-34.39%45.31M
-35.11%52.43M
-33.79%56.88M
-33.75%63.68M
--69.07M
--80.81M
--85.91M
--96.11M
Tổng các khoản nợ
-39.04%85.21M
-40.04%89.74M
-33.69%102.58M
-27.40%116.49M
--139.77M
--149.67M
--154.70M
--160.44M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.16%460.08M
1758169.23%457.15M
1745046.15%453.74M
1732650.00%450.51M
--446.00M
--26.00K
--26.00K
--26.00K
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--350.76M
--350.76M
--350.76M
Lợi nhuận giữ lại
-45.83%-248.04M
-64.56%-223.00M
-68.18%-199.60M
-77.05%-180.83M
---170.09M
---135.51M
---118.69M
---102.14M
Vốn dự trữ
3.16%460.07M
--457.15M
--453.73M
--450.51M
--446.00M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
323.38%621.00K
830.93%709.00K
556.55%1.64M
38.23%-265.00K
---278.00K
---97.00K
---359.00K
---429.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-22.85%212.66M
9.15%234.86M
10.37%255.77M
8.54%269.42M
--275.63M
--215.17M
--231.74M
--248.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI