Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mgx
/
Metagenomi Inc
MGX
2.290
USD
+0.040
+1.78%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
85.61M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Metagenomi Inc
2.290
+0.040
+1.78%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.48%
-22.84M
-27.60%
-26.28M
-12.25%
-26.64M
-0.83%
-26.31M
-42.18%
-29.85M
-130.40%
-20.59M
-58.81%
-23.73M
--
-26.09M
--
-21.00M
--
67.73M
--
-14.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.43%
-25.04M
-21.27%
-23.40M
5.28%
-18.77M
17.44%
-10.74M
-55.88%
-25.15M
-31.91%
-19.29M
-90.93%
-19.82M
--
-13.01M
--
-16.13M
--
-14.63M
--
-10.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.68%
1.36M
21.65%
1.46M
18.20%
1.36M
29.48%
1.31M
51.37%
1.27M
67.04%
1.20M
134.55%
1.15M
--
1.01M
--
841.00K
--
719.00K
--
492.00K
Các mục phi tiền mặt khác
251.20%
189.00K
70.89%
-177.00K
-40.49%
-1.96M
47.52%
-919.00K
90.00%
-125.00K
4.55%
-608.00K
-278.86%
-1.40M
--
-1.75M
--
-1.25M
--
-637.00K
--
-369.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
79.12%
-2.28M
-253.36%
-15.46M
-80.82%
-12.55M
-104.81%
-20.75M
-119.01%
-10.91M
-105.35%
-4.37M
-34.03%
-6.94M
--
-10.13M
--
-4.98M
--
81.69M
--
-5.18M
-Thay đổi các khoản phải thu
-33.60%
245.00K
-145.35%
-668.00K
166.35%
1.06M
118.64%
434.00K
--
369.00K
--
1.47M
--
-1.60M
--
-2.33M
--
0.00
--
--
--
0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
338.49%
2.24M
19.28%
-1.16M
-378.30%
-885.00K
406.87%
664.00K
-867.01%
-938.00K
-35.15%
-1.44M
151.46%
318.00K
--
131.00K
--
-97.00K
--
-1.07M
--
-618.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
97.42%
-37.00K
194.34%
50.00K
--
-13.00K
--
1.27M
--
-1.43M
--
-53.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
71.52%
-2.95M
-161.72%
-9.50M
-35.77%
-9.68M
-155.34%
-20.34M
-37.58%
-10.36M
-104.52%
-3.63M
-20.11%
-7.13M
--
-7.96M
--
-7.53M
--
80.33M
--
-5.93M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
23.48%
-22.84M
-27.60%
-26.28M
-12.25%
-26.64M
-0.83%
-26.31M
-42.18%
-29.85M
-130.40%
-20.59M
-58.81%
-23.73M
--
-26.09M
--
-21.00M
--
67.73M
--
-14.94M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-68.52%
288.00K
-80.77%
334.00K
-46.88%
1.20M
-78.89%
665.00K
-65.70%
915.00K
-50.48%
1.74M
-31.13%
2.26M
--
3.15M
--
2.67M
--
3.51M
--
3.28M
Chi phí vốn
-68.52%
288.00K
-80.77%
334.00K
-46.88%
1.20M
-78.89%
665.00K
-65.70%
915.00K
-50.48%
1.74M
-31.13%
2.26M
--
3.15M
--
2.67M
--
3.51M
--
3.28M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-68.52%
288.00K
-80.77%
334.00K
-46.88%
1.20M
-78.89%
665.00K
-65.70%
915.00K
-50.48%
1.74M
-31.13%
2.26M
--
3.15M
--
2.67M
--
3.51M
--
3.28M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
126.66%
25.02M
-53.70%
28.88M
-109.90%
-7.73M
20.54%
-12.37M
-35.18%
-93.82M
276.35%
62.37M
704.95%
78.15M
--
-15.57M
--
-69.40M
--
-35.37M
--
-12.92M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
126.10%
24.73M
-52.92%
28.55M
-111.77%
-8.93M
30.36%
-13.04M
-31.45%
-94.73M
255.97%
60.63M
568.51%
75.89M
--
-18.72M
--
-72.07M
--
-38.87M
--
-16.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.09%
-77.00K
100.00%
0.00
74.24%
-492.00K
-5110.26%
-2.03M
1914.83%
86.54M
-101.40%
-1.33M
--
-1.91M
--
-39.00K
--
4.29M
--
95.29M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
-492.00K
--
-2.03M
--
86.54M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
4.29M
--
95.29M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-77.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.33M
--
-1.91M
--
-39.00K
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.09%
-77.00K
100.00%
0.00
74.24%
-492.00K
-5110.26%
-2.03M
1914.83%
86.54M
-101.40%
-1.33M
--
-1.91M
--
-39.00K
--
4.29M
--
95.29M
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-77.63%
32.63M
-71.66%
30.36M
16.76%
66.43M
5.96%
107.81M
-23.44%
145.85M
61.45%
107.14M
-41.65%
56.90M
--
101.75M
--
190.51M
--
66.36M
--
97.50M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
104.75%
1.81M
-94.14%
2.27M
-171.77%
-36.06M
7.74%
-41.38M
57.14%
-38.05M
-68.82%
38.71M
261.36%
50.25M
--
-44.85M
--
-88.77M
--
124.15M
--
-31.14M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-68.05%
34.44M
-77.63%
32.63M
-71.66%
30.36M
16.76%
66.43M
5.96%
107.81M
-23.44%
145.85M
61.45%
107.14M
--
56.90M
--
101.75M
--
190.51M
--
66.36M
Dòng tiền tự do
24.82%
-23.13M
-19.17%
-26.61M
-7.11%
-27.84M
7.76%
-26.97M
-30.01%
-30.77M
-134.77%
-22.33M
-42.62%
-25.99M
--
-29.24M
--
-23.66M
--
64.22M
--
-18.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký