tradingkey.logo

Metagenomi Inc

MGX
1.760USD
+0.100+6.02%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
66.08MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Metagenomi Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.22%-21.25M
19.23%-21.25M
23.48%-22.84M
-27.60%-26.28M
-12.25%-26.64M
-0.83%-26.31M
-42.18%-29.85M
-130.40%-20.59M
-58.81%-23.73M
---26.09M
---21.00M
--67.73M
---14.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.63%-20.39M
-85.38%-19.91M
0.43%-25.04M
-21.27%-23.40M
5.28%-18.77M
17.44%-10.74M
-55.88%-25.15M
-31.91%-19.29M
-90.93%-19.82M
---13.01M
---16.13M
---14.63M
---10.38M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.93%1.32M
1.99%1.33M
6.68%1.36M
21.65%1.46M
18.20%1.36M
29.48%1.31M
51.37%1.27M
67.04%1.20M
134.55%1.15M
--1.01M
--841.00K
--719.00K
--492.00K
Các mục phi tiền mặt khác
122.51%442.00K
161.26%563.00K
251.20%189.00K
70.89%-177.00K
-40.49%-1.96M
47.52%-919.00K
90.00%-125.00K
4.55%-608.00K
-278.86%-1.40M
---1.75M
---1.25M
---637.00K
---369.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
55.11%-5.64M
61.75%-7.93M
79.12%-2.28M
-253.36%-15.46M
-80.82%-12.55M
-104.81%-20.75M
-119.01%-10.91M
-105.35%-4.37M
-34.03%-6.94M
---10.13M
---4.98M
--81.69M
---5.18M
-Thay đổi các khoản phải thu
-108.22%-87.00K
-67.97%139.00K
-33.60%245.00K
-145.35%-668.00K
166.35%1.06M
118.64%434.00K
--369.00K
--1.47M
---1.60M
---2.33M
--0.00
----
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
228.81%1.14M
-32.23%450.00K
338.49%2.24M
19.28%-1.16M
-378.30%-885.00K
406.87%664.00K
-867.01%-938.00K
-35.15%-1.44M
151.46%318.00K
--131.00K
---97.00K
---1.07M
---618.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
97.42%-37.00K
194.34%50.00K
---13.00K
--1.27M
---1.43M
---53.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
19.30%-7.81M
63.99%-7.32M
71.52%-2.95M
-161.72%-9.50M
-35.77%-9.68M
-155.34%-20.34M
-37.58%-10.36M
-104.52%-3.63M
-20.11%-7.13M
---7.96M
---7.53M
--80.33M
---5.93M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
20.22%-21.25M
19.23%-21.25M
23.48%-22.84M
-27.60%-26.28M
-12.25%-26.64M
-0.83%-26.31M
-42.18%-29.85M
-130.40%-20.59M
-58.81%-23.73M
---26.09M
---21.00M
--67.73M
---14.94M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-93.83%74.00K
-86.47%90.00K
-68.52%288.00K
-80.77%334.00K
-46.88%1.20M
-78.89%665.00K
-65.70%915.00K
-50.48%1.74M
-31.13%2.26M
--3.15M
--2.67M
--3.51M
--3.28M
Chi phí vốn
-93.83%74.00K
-80.90%127.00K
-68.52%288.00K
-80.77%334.00K
-46.88%1.20M
-78.89%665.00K
-65.70%915.00K
-50.48%1.74M
-31.13%2.26M
--3.15M
--2.67M
--3.51M
--3.28M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-93.83%74.00K
-86.47%90.00K
-68.52%288.00K
-80.77%334.00K
-46.88%1.20M
-78.89%665.00K
-65.70%915.00K
-50.48%1.74M
-31.13%2.26M
--3.15M
--2.67M
--3.51M
--3.28M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
454.76%27.44M
254.89%19.16M
126.66%25.02M
-53.70%28.88M
-109.90%-7.73M
20.54%-12.37M
-35.18%-93.82M
276.35%62.37M
704.95%78.15M
---15.57M
---69.40M
---35.37M
---12.92M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
406.28%27.36M
246.30%19.07M
126.10%24.73M
-52.92%28.55M
-111.77%-8.93M
30.36%-13.04M
-31.45%-94.73M
255.97%60.63M
568.51%75.89M
---18.72M
---72.07M
---38.87M
---16.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
61.99%-187.00K
91.83%-166.00K
-100.09%-77.00K
100.00%0.00
74.24%-492.00K
-5110.26%-2.03M
1914.83%86.54M
-101.40%-1.33M
---1.91M
---39.00K
--4.29M
--95.29M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
105.36%109.00K
----
--0.00
---492.00K
---2.03M
--86.54M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--4.29M
--95.29M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--109.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---187.00K
---275.00K
---77.00K
----
----
----
----
---1.33M
---1.91M
---39.00K
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
61.99%-187.00K
91.83%-166.00K
-100.09%-77.00K
100.00%0.00
74.24%-492.00K
-5110.26%-2.03M
1914.83%86.54M
-101.40%-1.33M
---1.91M
---39.00K
--4.29M
--95.29M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-51.68%32.10M
-68.05%34.44M
-77.63%32.63M
-71.66%30.36M
16.76%66.43M
5.96%107.81M
-23.44%145.85M
61.45%107.14M
-41.65%56.90M
--101.75M
--190.51M
--66.36M
--97.50M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
116.42%5.92M
94.33%-2.35M
104.75%1.81M
-94.14%2.27M
-171.77%-36.06M
7.74%-41.38M
57.14%-38.05M
-68.82%38.71M
261.36%50.25M
---44.85M
---88.77M
--124.15M
---31.14M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
25.21%38.02M
-51.68%32.10M
-68.05%34.44M
-77.63%32.63M
-71.66%30.36M
16.76%66.43M
5.96%107.81M
-23.44%145.85M
61.45%107.14M
--56.90M
--101.75M
--190.51M
--66.36M
Dòng tiền tự do
23.39%-21.33M
20.75%-21.38M
24.82%-23.13M
-19.17%-26.61M
-7.11%-27.84M
7.76%-26.97M
-30.01%-30.77M
-134.77%-22.33M
-42.62%-25.99M
---29.24M
---23.66M
--64.22M
---18.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI