tradingkey.logo

Monogram Technologies Inc

MGRM

5.480USD

+0.090+1.67%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
193.70MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--365.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--628.25K
Doanh thu
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--365.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--628.25K
Chi phí doanh thu
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
---1.80K
--460.48K
Chi phí hoạt động
-7.65%3.33M
-31.18%2.92M
37.00%5.15M
-36.68%3.63M
-7.34%3.61M
--4.24M
--3.76M
--5.74M
--3.90M
-6.74%5.01M
1.26%5.60M
--5.37M
--5.53M
Chi phí R&D
-6.18%2.26M
-52.07%1.74M
-9.47%2.21M
-11.40%2.43M
39.89%2.41M
--3.64M
--2.45M
--2.74M
--1.72M
-3.67%2.71M
-8.21%2.27M
--2.81M
--2.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.98%108.00K
3.66%108.89K
5.10%108.37K
5.08%106.85K
3.31%105.90K
--105.04K
--103.11K
--101.68K
--102.50K
4.46%198.35K
42.56%188.34K
--189.87K
--132.11K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00
---1.00
----
----
Lợi nhuận hoạt động
7.65%-3.33M
24.70%-2.92M
-37.00%-5.15M
36.68%-3.63M
7.34%-3.61M
---3.88M
---3.76M
---5.74M
---3.90M
6.74%-5.01M
-14.23%-5.60M
---5.37M
---4.90M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
219.14%98.06K
76.98%30.16K
--30.73K
--17.04K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
64059.57%30.16K
----
--47.00
--21.61K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--2.65M
--439.61K
--2.52K
-100.03%-2.64M
-224.60%-793.59K
---1.32M
---244.49K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--340.00
----
--256.00K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
9.09%-3.19M
-16.28%-4.25M
-405.64%-5.03M
32.45%-3.54M
9.12%-3.51M
---3.65M
---995.66K
---5.24M
---3.86M
-9.96%-7.33M
-23.53%-6.36M
---6.66M
---5.15M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
9.09%-3.19M
-16.28%-4.25M
-405.64%-5.03M
32.45%-3.54M
9.12%-3.51M
---3.65M
---995.66K
---5.24M
---3.86M
-9.96%-7.33M
-23.53%-6.36M
---6.66M
---5.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.09%-3.19M
-16.28%-4.25M
-405.64%-5.03M
32.45%-3.54M
9.12%-3.51M
---3.65M
---995.66K
---5.24M
---3.86M
-9.96%-7.33M
-23.53%-6.36M
---6.66M
---5.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
3.36%-3.39M
-20.42%-4.40M
-405.64%-5.03M
32.45%-3.54M
9.12%-3.51M
---3.65M
---995.66K
---5.24M
---3.86M
-9.96%-7.33M
-23.53%-6.36M
---6.66M
---5.15M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--201.00K
--151.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
3.36%-3.39M
-20.42%-4.40M
-405.64%-5.03M
32.45%-3.54M
9.12%-3.51M
---3.65M
---995.66K
---5.24M
---3.86M
-9.96%-7.33M
-23.53%-6.36M
---6.66M
---5.15M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
13.44%-0.10
-7.71%-0.13
-359.53%-0.16
37.38%-0.11
15.70%-0.11
---0.12
---0.03
---0.18
---0.13
-9.96%-0.25
-23.53%-0.22
---0.23
---0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
13.44%-0.10
-7.71%-0.13
-359.53%-0.16
37.38%-0.11
15.70%-0.11
---0.12
---0.03
---0.18
---0.13
-9.96%-0.25
-23.53%-0.22
---0.23
---0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI