Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-mgrm
/
Monogram Technologies Inc
MGRM
5.480
USD
+0.090
+1.67%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
193.70M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Monogram Technologies Inc
5.480
+0.090
+1.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
365.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
628.25K
Doanh thu
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
365.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
628.25K
Chi phí doanh thu
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-1.80K
--
460.48K
Chi phí hoạt động
-7.65%
3.33M
-31.18%
2.92M
37.00%
5.15M
-36.68%
3.63M
-7.34%
3.61M
--
4.24M
--
3.76M
--
5.74M
--
3.90M
-6.74%
5.01M
1.26%
5.60M
--
5.37M
--
5.53M
Chi phí R&D
-6.18%
2.26M
-52.07%
1.74M
-9.47%
2.21M
-11.40%
2.43M
39.89%
2.41M
--
3.64M
--
2.45M
--
2.74M
--
1.72M
-3.67%
2.71M
-8.21%
2.27M
--
2.81M
--
2.47M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.98%
108.00K
3.66%
108.89K
5.10%
108.37K
5.08%
106.85K
3.31%
105.90K
--
105.04K
--
103.11K
--
101.68K
--
102.50K
4.46%
198.35K
42.56%
188.34K
--
189.87K
--
132.11K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00
--
-1.00
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
7.65%
-3.33M
24.70%
-2.92M
-37.00%
-5.15M
36.68%
-3.63M
7.34%
-3.61M
--
-3.88M
--
-3.76M
--
-5.74M
--
-3.90M
6.74%
-5.01M
-14.23%
-5.60M
--
-5.37M
--
-4.90M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
219.14%
98.06K
76.98%
30.16K
--
30.73K
--
17.04K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
64059.57%
30.16K
--
--
--
47.00
--
21.61K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
2.65M
--
439.61K
--
2.52K
-100.03%
-2.64M
-224.60%
-793.59K
--
-1.32M
--
-244.49K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
340.00
--
--
--
256.00K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
9.09%
-3.19M
-16.28%
-4.25M
-405.64%
-5.03M
32.45%
-3.54M
9.12%
-3.51M
--
-3.65M
--
-995.66K
--
-5.24M
--
-3.86M
-9.96%
-7.33M
-23.53%
-6.36M
--
-6.66M
--
-5.15M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
9.09%
-3.19M
-16.28%
-4.25M
-405.64%
-5.03M
32.45%
-3.54M
9.12%
-3.51M
--
-3.65M
--
-995.66K
--
-5.24M
--
-3.86M
-9.96%
-7.33M
-23.53%
-6.36M
--
-6.66M
--
-5.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.09%
-3.19M
-16.28%
-4.25M
-405.64%
-5.03M
32.45%
-3.54M
9.12%
-3.51M
--
-3.65M
--
-995.66K
--
-5.24M
--
-3.86M
-9.96%
-7.33M
-23.53%
-6.36M
--
-6.66M
--
-5.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
3.36%
-3.39M
-20.42%
-4.40M
-405.64%
-5.03M
32.45%
-3.54M
9.12%
-3.51M
--
-3.65M
--
-995.66K
--
-5.24M
--
-3.86M
-9.96%
-7.33M
-23.53%
-6.36M
--
-6.66M
--
-5.15M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
201.00K
--
151.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
3.36%
-3.39M
-20.42%
-4.40M
-405.64%
-5.03M
32.45%
-3.54M
9.12%
-3.51M
--
-3.65M
--
-995.66K
--
-5.24M
--
-3.86M
-9.96%
-7.33M
-23.53%
-6.36M
--
-6.66M
--
-5.15M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
13.44%
-0.10
-7.71%
-0.13
-359.53%
-0.16
37.38%
-0.11
15.70%
-0.11
--
-0.12
--
-0.03
--
-0.18
--
-0.13
-9.96%
-0.25
-23.53%
-0.22
--
-0.23
--
-0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
13.44%
-0.10
-7.71%
-0.13
-359.53%
-0.16
37.38%
-0.11
15.70%
-0.11
--
-0.12
--
-0.03
--
-0.18
--
-0.13
-9.96%
-0.25
-23.53%
-0.22
--
-0.23
--
-0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký